Cty cung cấp / cung ứng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà phân phối — kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Cho ngành Sơn và hóa mỹ phẩm**
– **Dùng trong:** ngành Sơn và hóa mỹ phẩm
– **Hãng sản xuất:** Lotte – Hàn Quốc
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize là một sản phẩm của Lotte, được ứng dụng trong hệ keo nước. Ở trạng thái rắn (khô), hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize là một chất bột trắng, mịn và dễ tan trong nước lạnh. Điều đặc biệt là hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize có khả năng hòa tan cao trong nước, tạo ra một dung dịch có độ nhớt cao và trong suốt.
**Đặc Tính hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize**
– **Tên hóa học**: Cellulose, 2-hydroxyethyl ether
– **Ngoại quan**: Bột trắng có ánh vàng
– **Tỉ trọng khối**: 0,4-0,8 g/ml
– **Cỡ hạt**: Nhỏ hơn 500µm
**Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize**
– **Độ nhớt [mPas]**: 2600-3600
– **pH**: 5.5-7.5
– **Hàm lượng nước (%)**: ≤8
**Ứng Dụng Đa Dạng**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize có nhiều ứng dụng quan trọng:
– **Chất làm đặc cho sơn kinh tế**: Giúp tạo độ nhớt cao và hàm lượng bột độn trong sơn.
– **Mực in**: Được sử dụng trong ngành in để cải thiện độ nhớt và chất lượng mực.
– **Chất ổn định keo**: hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize giúp duy trì tính chất ổn định của keo.
– **Chất ổn định trong quá trình polymer hóa**: hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất các sản phẩm polymer.
**Quá Trình Hóa Tan**
Để đảm bảo việc hóa tan hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize trong nước diễn ra hiệu quả, cần tuân theo quy trình đúng:
– **Bổ sung hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize từ từ vào nước**: Khuấy vẫn phải hoạt động ở tốc độ vừa phải để tránh tạo vón cục.
– **Hòa tan hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize trước khi tăng độ nhớt dung dịch**: Độ nhớt cao làm quá trình phân tán nhựa khó khăn hơn.
– **Hòa tan hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize trong nước lạnh (dưới 40°C)**: Việc hòa tan hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize làm tăng nhiệt độ của dung dịch, dẫn đến hiện tượng vón cục.
**Các Đặc Tính Của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize Trong Nước**
1. **Độ nhớt**: Độ nhớt của dung dịch tăng theo hàm lượng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize.
2. **Tốc độ lưu biến**: Độ nhớt của dung dịch phụ thuộc vào tốc độ trượt.
3. **Kháng khuẩn**: hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize có khả năng ổn định độ nhớt và kháng khuẩn.
**Bảo Quản Kho**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize có tính hút ẩm, vì vậy cần bảo quản kín bao bì để đảm bảo độ khô và chất lượng sản phẩm.
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize – Sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong ngành sơn, mực in, và nhiều ngành công nghiệp khác. Chất làm đặc này không chỉ cải thiện hiệu suất sản phẩm mà còn đảm bảo tính chất lượng vượt trội.
Hình ảnh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Đơn vị chuyên nhập khẩu # bán hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên thương mại [ kinh doanh ] hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP Jiaji Trung Quốc China
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại. 6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Đơn vị nhập khẩu → thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi kinh doanh ¬ cung ứng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Cellosize HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Stearic – Stearic Acid Dua Kuda Indonesia
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
Axit Stearic – Stearic Acid là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. Axit Stearic – Stearic Acid có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
Axit Stearic – Stearic Acid thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của Axit Stearic – Stearic Acid bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: Axit Stearic – Stearic Acid là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, Axit Stearic – Stearic Acid còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Axit Stearic – Stearic Acid là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Axit Stearic – Stearic Acid có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: Axit Stearic – Stearic Acid là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: Axit Stearic – Stearic Acid có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: Axit Stearic – Stearic Acid có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng Axit Stearic – Stearic Acid có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– Axit Stearic – Stearic Acid nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ. - Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý. Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của Axit Stearic – Stearic Acid từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.