NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Thương mại ⌠ cung cấp Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia | Đơn vị nhập khẩu ◄ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về loại Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước để khai thác tối đa công dụng hiệu quả của hóa chất này
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
- 4 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các ứng dụng chính của Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
- 7 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
- 8 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
- 10 Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
- 12 Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
Thương mại ⌠ cung cấp Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia | Đơn vị nhập khẩu ◄ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C18H34O2
Hàm lượng : 95.3%
Xuất xứ : Mã Lai ( Malaysia )
Đóng gói : 180kg/1Phi
Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về loại Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước để khai thác tối đa công dụng hiệu quả của hóa chất này
Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước là một loại axit béo không no, tức là có một liên kết đôi C=C trong chuỗi cacbon của nó. Công thức hóa học của hóa chất là C₁₈H₃₄O₂.
Nó là một axit béo thiên nhiên được tìm thấy trong nhiều nguồn gốc khác nhau, chủ yếu là trong các dầu thực vật như dầu ô liu, dầu cám gạo và dầu hạt cải. Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước là thành phần chính của dầu ô liu, chiếm khoảng 55-80% tổng lượng axit béo trong dầu.
Hóa chất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất xà phòng, mỹ phẩm, chất làm mềm da, thuốc nhuộm, chất chống oxi hóa và chất nhũ hoá. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo hương vị và màu sắc, cũng như trong sản xuất bột mỳ và sản phẩm bánh kẹo.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
1. Trạng thái: là một chất lỏng không màu hoặc nhạt màu, có dạng dầu.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 13-14°C (55-57°F). Điểm nóng chảy này thấp hơn so với nhiệt độ phòng, do đó, Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện thường.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 360-364°C (680-687°F).
4. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước là khoảng 0,89 g/cm³.
5. Tan hòa: Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước tan hòa trong các dung môi hữu cơ không phân cực như hexan, benzen, etanol và aceton. Tuy nhiên, nó ít tan trong nước do tính chất không phân cực của nó.
6. Tính chất hóa học: có tính chất axit, có khả năng tạo liên kết hidro với các chất bazơ hoặc các hợp chất có nhóm hydroxyl. Nó có khả năng oxi hóa và bị phân hủy bởi nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời.
7. Điểm sáp hóa: có điểm sáp hóa (điểm tạo thành cấu trúc tinh thể rắn) khoảng -6°C (21°F). Điểm này thường áp dụng cho việc sản xuất xà phòng và các ứng dụng liên quan.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các ứng dụng chính của Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
1. Ngành công nghiệp xà phòng: được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa. Nó có khả năng tạo ra bọt và làm cho các sản phẩm xà phòng mềm mịn.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
3. Chất nhũ hoá: Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước là một chất nhũ hoá tự nhiên. Nó có khả năng tạo ra sự kết hợp giữa các thành phần không hòa tan trong nhau trong các công thức mỹ phẩm, sơn và mực in.
4. Chất chống oxi hóa: có tính chất chống oxi hóa, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hủy hoại do các gốc tự do. Do đó, nó có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước được sử dụng trong sản xuất thực phẩm để cung cấp hương vị và màu sắc. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất bột mỳ, sản phẩm bánh kẹo, gia vị và các loại dầu ăn.
6. Dược phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và sản phẩm dược phẩm. Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước có thể được sử dụng như một chất mang hoặc chất hoạt động trong các công thức dược phẩm.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như bột mỳ, bánh kẹo, kem và gia vị. Nó có thể được sử dụng làm chất nhũ hoá, chất tạo màu và chất chống oxi hóa trong các sản phẩm thực phẩm.
8. Ngành công nghiệp sơn và mực in: Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước được sử dụng làm chất nhũ hoá trong sản xuất sơn và mực in. Nó có khả năng kết hợp các thành phần không hòa tan trong nhau để tạo ra sự liên kết và độ bền.
9. Ngành công nghiệp chất bảo quản: hóa chất có khả năng chống oxi hóa và kháng vi khuẩn. Do đó, nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất bảo quản và chất bảo quản.
Các ứng dụng khác của Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước còn bao gồm sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất bôi trơn và chất bảo quản. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể, hóa chất có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc hỗn hợp với các chất khác để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Ngoài ra, Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất bôi trơn, sản xuất sợi tổng hợp và trong các ứng dụng khác như chất phụ gia cho nhiên liệu, chất làm mềm cao su và chất chống tĩnh điện.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
– Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Nên tránh tiếp xúc với không khí, ẩm ướt và các chất oxy hóa mạnh.
– Nên lưu trữ trong các container đóng kín, chắc chắn và được đánh dấu rõ ràng về tên, thành phần và ngày sản xuất.
– Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước có thể đông cứng ở nhiệt độ thấp, nên kiểm tra điều kiện đông lạnh trước khi lưu trữ.
2. Sử dụng Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
– Khi sử dụng Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước. Trong trường hợp tiếp xúc, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút chân không.
3. Vận chuyển Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
– Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước nên được vận chuyển trong các container chắc chắn, không rò rỉ và đảm bảo an toàn.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp.
4. Tiêu hủy Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước
– Không tiêu hủy Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước bằng cách xả trực tiếp vào môi trường mà không được xử lý. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định về việc tiêu hủy hóa chất hoặc tìm hiểu về các phương pháp tiêu hủy hợp lý.
Nhà kinh doanh ≡ phân phối Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên kinh doanh ≈ cung ứng Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Dầu Parafin Oil Panama Ấn Độ India
Xem thêm sản phẩm Dầu Parafin Oil Panama Ấn Độ India
Công Thức : CnH2n+2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 165kg/1phii
Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin, là một loại dầu mỏ có nguồn gốc từ các hợp chất hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Nó thường được sử dụng như một chất bôi trơn, chất chống thấm, chất chống ăn mòn, và chất truyền nhiệt trong một số ứng dụng công nghiệp.
Công dụng chính của Dầu Parafin Oil là như một chất bôi trơn trong máy móc và các bộ phận cần được bảo vệ khỏi ma sát và mài mòn. Nó có khả năng bôi trơn tốt và độ nhớt thích hợp để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Hóa chất cũng có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil cũng được sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Trong ngành y tế, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như dầu baby, dầu mát xa, kem dưỡng da và các loại thuốc da liễu. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất giữ ẩm trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dầu Parafin Oil cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người, vì vậy nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất này.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
Trạng thái vật lý: Dầu Parafin Oil là một chất lỏng không màu và trong suốt. Nó có độ nhớt cao, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hỗn hợp hydrocacbon.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Dầu Parafin Oil có điểm nóng chảy và sôi khá thấp. Điểm nóng chảy thường nằm trong khoảng -20 đến -10 độ C và điểm sôi nằm trong khoảng 250 đến 350 độ C.
Khả năng truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil có khả năng truyền nhiệt tương đối tốt, do đó nó thường được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Hòa tan: Dầu Parafin Oil không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol, ether và xăng.
Độ bền hóa học: là một chất ổn định và có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tương đối tốt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Độc tính: Dầu Parafin Oil được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, nếu nó được tiếp xúc với mắt, da hoặc được hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây kích ứng và gây ngộ độc.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Dầu Parafin Oil có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và pha loãng của nó, vì có thể tồn tại nhiều loại hóa chất với các đặc tính khác nhau trên thị trường.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
Chất bôi trơn: Dầu Parafin Oil được sử dụng rộng rãi như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có khả năng giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
Chất chống thấm: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm và thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống thấm, ví dụ như trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng khác vào cấu trúc.
Chất truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong hệ thống làm lạnh, tủ đông và các thiết bị điện tử. Nó có khả năng truyền nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
Chất chống ăn mòn: Dầu Parafin Oil có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, do đó được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại bởi các tác nhân môi trường như oxi và ẩm ướt.
Ngành y tế: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành y tế, ví dụ như trong sản phẩm chăm sóc da như dầu baby, dầu mát-xa và kem dưỡng da. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da khỏi khô, nứt nẻ và kích ứng.
Công nghiệp: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất bôi trơn trong máy móc và các thiết bị công nghiệp. Nó giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc, cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các máy móc.
Xây dựng: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm, do đó nó được sử dụng trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng vào các cấu trúc.
Điện tử: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, như máy tính, mạch điện tử, tủ lạnh, tủ đông và thiết bị làm mát khác.
Ngành dược phẩm: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da, là thành phần trong kem dưỡng da, dầu baby, dầu mát-xa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Sơn và mỹ phẩm: Dầu Parafin Oil có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, mỹ phẩm và các sản phẩm khác như son môi, mascara, phấn nền và sữa tắm. Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng, độ bền và độ ẩm của các sản phẩm này.
Ngành thực phẩm: Một số dạng Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành thực phẩm, ví dụ như chất bảo quản cho thực phẩm hoặc chất chống dính trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil còn có các ứng dụng khác nhau trong ngành cao su, nhựa, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Dầu Parafin Oil phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý liên quan.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
Lưu trữ: Dầu Parafin Oil nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, không thoáng khí và không mắc nhiệt. Nên đảm bảo rằng nắp bình đóng kín để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí. Lựa chọn nơi lưu trữ phải là một khu vực khô ráo, thoáng mát, và không gần nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
An toàn khi sử dụng Dầu Parafin Oil: Khi sử dụng hóa chất hãy tuân thủ các biện pháp an toàn. Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và quần áo. Tránh hít phải hơi hoặc phun trực tiếp vào mắt. Đọc và hiểu hướng dẫn của nhà sản xuất về việc sử dụng an toàn của Dầu Parafin Oil.
Vệ sinh: Trong quá trình sử dụng, hãy tránh tiếp xúc với các chất gây cháy, nguồn nhiệt mạnh hoặc các chất tác động mạnh khác. Sau khi sử dụng, vệ sinh kỹ các bề mặt, công cụ và thiết bị đã tiếp xúc với hóa chất để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc gây nguy hiểm.
Xử lý chất thải Dầu Parafin Oil : Không nên vứt hóa chất vào cống thoát nước hoặc nơi xử lý chất thải không phù hợp. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến việc xử lý và vận chuyển chất thải hóa chất. Chất thải Dầu Parafin Oil phải được thu gom và xử lý một cách an toàn và hợp pháp.
Đọc hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Dầu Parafin Oil hãy đọc và hiểu rõ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Các hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, an toàn về hóa chất này.
Nơi chuyên cung ứng ═ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị cung cấp ∞ bán Dầu Oleic Acid ß Oleic Dầu Dạng Nước Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Thái Lan Cowin
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.