NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi kinh doanh ≈ cung cấp Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China | Công ty chuyên bán ¶ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate:
- 4 Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate:
- 5 Để bảo quản và sử dụng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
- 6 Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
- 8 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
- 12 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 14 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 16 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 17 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Nơi kinh doanh ≈ cung cấp Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China | Công ty chuyên bán ¶ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C7H7ClNO2S·Na (3H2O)
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35kg/1thùng
Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C7H7ClNNaO2S. Nó là một muối natri của axit N-chloro-p-toluenesulfonamide và thường được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có tính chất kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế, đồ dùng gia đình và nước uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các chất bẩn, như vết bẩn do chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất như Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với nó để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate là một chất rắn không màu hoặc một dạng bột màu trắng. Dưới dạng rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các hạt tinh thể. Nó có một mùi khá hắc hơi và tan được trong nước.
Dưới dạng hóa chất, Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có tính axit yếu. Khi tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch có tính axit và có khả năng oxi hóa. Nó phân hủy và giải phóng chất khử clo khi tiếp xúc với nước.
Hóa chất này có khả năng tạo thành các ion clo (Cl-) và các ion khác như ion natri (Na+), ion toluenesulfonate (C7H7SO3-) và ion amine (NH2-). Các tính chất hóa học của hóa chất bao gồm khả năng tẩy trắng, kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó cũng có tính kháng oxi hóa và có khả năng tác động lên các chất hữu cơ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate:
1. Công thức hóa học: có công thức hóa học là C7H7ClNNaO2S.
2. Trạng thái: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate thường được bán dưới dạng bột màu trắng.
3. Hòa tan trong nước: hóa chất này có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate.
4. pH: là một chất axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion p-toluenesulfonate (C7H7SO3-) có thể ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch.
5. Tính chất oxi hóa: hóa chất có tính chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn.
6. Tính ổn định: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate ổn định trong điều kiện bình thường và có thể được lưu trữ trong thời gian dài nếu được bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp.
7. Tính tạo màu: hóa chất này có thể gây tạo màu hoặc thay đổi màu sắc trên một số chất nhạy ánh sáng, nhưng không phải trên tất cả các chất.
Lưu ý rằng tính chất vật lý hóa học của Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate:
1. Khử trùng: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được sử dụng rộng rãi để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus và các vi sinh vật gây bệnh. Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có thể được sử dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, trung tâm chăm sóc sức khỏe, và các cơ sở y tế khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
2. Tẩy trắng: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có tính năng tẩy trắng mạnh mẽ và thường được sử dụng để làm sạch và tẩy trắng các chất bẩn, vết bẩn trên vải, giấy, gỗ và các bề mặt khác. Nó có thể loại bỏ các vết bẩn do chất hữu cơ, như chất bẩn từ thức ăn, mồ hôi, mực, máu và nước hoa.
3. Gia đình và dân dụng: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate có thể được sử dụng trong gia đình để khử trùng các bề mặt, đồ dùng nhà cửa và nước uống. Nó có thể được sử dụng trong nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh và các khu vực khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
4. Ứng dụng công nghiệp: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được sử dụng trong các quá trình sản xuất và xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để khử trùng và bảo quản thực phẩm.
5. Y tế: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được sử dụng trong các cơ sở y tế để khử trùng bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó được áp dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, phòng chăm sóc sức khỏe và các cơ sở y tế khác.
6. Công nghiệp thực phẩm: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được sử dụng để khử trùng và bảo quản thực phẩm. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus có thể gây hại cho thực phẩm.
7. Công nghiệp nước: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được sử dụng trong xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, giảm sự phát triển của tảo và khử mùi trong nước.
8. Công nghiệp và xử lý chất thải: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp và xử lý chất thải. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để khử trùng và loại bỏ vi sinh vật.
Khi sử dụng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate trong các ngành này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng ngành để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý rằng việc sử dụng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Ngoài ra, cần đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với hóa chất để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hạn chế tiếp xúc với không khí và đảm bảo nắp chai hoàn toàn kín.
2. Hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn chính thức. Đảm bảo hiểu rõ cách sử dụng và liều lượng phù hợp để tránh sự cố hoặc nguy hiểm.
3. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate, hãy đảm bảo đeo đủ trang bị bảo hộ, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phục trang. Điều này sẽ giúp bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với chất.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
5. Điều chỉnh pH: Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate tạo thành clo khi tiếp xúc với nước. Để đảm bảo an toàn, hạn chế việc sử dụng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate trong môi trường có pH thấp hoặc khi có sự hiện diện của các chất hữu cơ nhạy cảm với clo.
6. Lựa chọn khác biệt: Khi cần sử dụng chất khử trùng hoặc tẩy trắng, hãy xem xét các lựa chọn khác biệt và tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Địa chỉ chuyên thương mại ← cung ứng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ bán = phân phối Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acid Lactic – Axit Lactic Trung Quốc China
Công Thức : C3H6O3
Hàm lượng : 88%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1Can
Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
Acid Lactic – Axit Lactic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C3H6O3. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, có mặt tự nhiên trong nhiều sản phẩm và quá trình sinh học.
Hóa chất được tạo ra trong cơ thể con người và động vật thông qua quá trình chuyển hóa glucose trong điều kiện thiếu oxi. Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, Acid Lactic – Axit Lactic tích tụ trong cơ bắp có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và co cứng cơ bắp.
Acid Lactic – Axit Lactic cũng được sử dụng trong công nghiệp và thực phẩm. Nó có thể được sản xuất từ vi sinh vật như vi khuẩn Lactobacillus và có thể tồn tại dưới hai dạng: axit L-lactic và axit D-lactic. Hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất tạo màu. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, da, dược phẩm và một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
Tính chất vật lý Acid Lactic – Axit Lactic
– Hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 122-135 độ C (252-275 độ F).
– Hóa chất có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol và ethyl acetate.
Tính chất hóa học Acid Lactic – Axit Lactic
– Là một axit hữu cơ mạnh có tính axit cao. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành ion Acid Lactic – Axit Lactic (C3H5O3-) và ion hydroxit (OH-) trong quá trình tự điều chỉnh độ acid.
– Hóa chất có tính chất oxy hóa và có thể oxi hóa thành axit piruvic (C3H4O3) trong điều kiện phù hợp.
– Có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi và kẽm, tạo thành các hợp chất có tính chất hòa tan khác nhau.
Ngoài ra, Acid Lactic – Axit Lactic cũng có tính chất sinh học quan trọng. Nó là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp năng lượng.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
1. Ngành thực phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều chỉnh độ acid: được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mỳ chính, nước chấm và sản phẩm đóng hộp.
– Chất bảo quản: có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp kéo dài thời gian bảo quản của các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo màu: có thể được sử dụng để tạo màu trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm có màu và hương vị tương tự.
– Chất chống oxy hóa: Acid Lactic – Axit Lactic có khả năng làm giảm tác động của oxy đến thực phẩm và làm chậm quá trình oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong ngành dược phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều trị da: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng loại bỏ tế bào chết và kích thích tái tạo tế bào da mới.
– Dung dịch rửa vệ sinh: có tính chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các sản phẩm rửa vệ sinh phụ nữ để duy trì cân bằng pH và hỗ trợ sức khỏe âm đạo.
3. Ngành công nghiệp: Acid Lactic – Axit Lactic cũng có các ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Sản xuất nhựa polylactic acid (PLA): là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong đóng gói, dệt may, y tế và các lĩnh vực khác.
– Sản xuất sợi và da tổng hợp: có thể được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp và da tổng hợp, có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất vải và hàng da nhân tạo.
4. Ngành mỹ phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, mặt nạ, sản phẩm chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc da khác.
5. Ngành chăm sóc sức khỏe: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như probiotic, thuốc bổ, viên uống cho sức khỏe tiêu hóa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
6. Ngành chế biến da: Acid Lactic – Axit Lactic có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để tẩy trắng, làm mềm và ổn định pH.
7. Ngành chế biến sữa: được sử dụng trong việc sản xuất sữa chua, sữa chua uống và các sản phẩm từ sữa chua.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng rộng rãi. Hóa chất còn có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào các yêu cầu và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acid Lactic – Axit Lactic
– Lưu trữ trong bao bì gốc và đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy và chất gây ăn mòn.
2. Sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không để tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với Acid Lactic – Axit Lactic.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic và đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Acid Lactic – Axit Lactic theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương hoặc quốc gia.
– Không xả Acid Lactic – Axit Lactic vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Nhà thương mại & phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên cung cấp ⌡ cung ứng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate Ấn Độ India
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 160Kg/1Phi
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
5. Ổn định: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate để tránh hít phải hơi hoặc sương Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
– Tránh hít phải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate và tránh nuốt hoặc uống Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Công ty cung cấp ♥ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên nhập khẩu • cung ứng Cloramin-T © Chất Khử Khuẩn Chloramine T Trihydrate Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric Dạng Bột Thùng 20kg Trung Quốc China
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 20kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.