NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi cung cấp ( thương mại ) hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China | Địa chỉ thương mại ƒ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 3 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có thể được mô tả như sau
- 4 hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Chất Tạo Đặc CMC có tính ứng dụng cao
- 7 Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC
- 8 Chất Tạo Đặc CMC có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 10 Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
- 12 Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
- 13 Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
- 14 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 15 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 16 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 17 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Nơi cung cấp ( thương mại ) hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China | Địa chỉ thương mại ƒ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid an toàn và thích hợp.
Cty kinh doanh • nhập khẩu hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên nhập khẩu \ bán hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc CMC Nhật Nippon Paper Japan
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Đặc CMC có tính ứng dụng cao
Chất Tạo Đặc CMC là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Chất Tạo Đặc CMC thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: Chất Tạo Đặc CMC tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: Chất Tạo Đặc CMC có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: Chất Tạo Đặc CMC được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, Chất Tạo Đặc CMC là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ Chất Tạo Đặc CMC xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của Chất Tạo Đặc CMC.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với Chất Tạo Đặc CMC trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng Chất Tạo Đặc CMC để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi Chất Tạo Đặc CMC. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Cty chuyên nhập khẩu và thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà thương mại ♦ bán hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 Thái Lan Thailand
Công Thức : HNO3
Hàm lượng : 68%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 35Kg/1can
Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một hợp chất hóa học mạnh, là một axit vô cơ, không màu và một trong những axit mạnh nhất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm.
hóa chất được tạo thành từ nitơ (N), oxy (O) và hydro (H). Công thức hoá học của nó là HNO3, cho thấy rằng mỗi phân tử Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 chứa một nguyên tử hydro, một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 thường được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, thuốc nổ và một số hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình phân tích hóa học và trong một số ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, hóa chất cũng có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
Tính chất vật lý
– Là một chất lỏng trong suốt khi ở nhiệt độ phòng.
– Nó có mùi hắc và mùi khá đặc trưng.
– Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có mật độ cao, khoảng 1,51 g/cm³.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 83°C (181°F) và nhiệt độ đóng đá là -42°C (-44°F).
– Khi tiếp xúc với không khí ẩm, hóa chất có thể tạo thành hơi nước do khả năng hút ẩm của nó.
Tính chất hóa học
– Là một axit mạnh. Nó có khả năng tác động mạnh lên các chất khác, gây oxi hóa và ăn mòn.
– Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 phản ứng mạnh với các kim loại, gây ra hiện tượng ăn mòn. Ví dụ, nó có thể tác động lên đồng (Cu) và tạo thành muối nitrat (như Cu(NO3)2) và khí oxit nitơ (NO).
– Nó cũng có thể oxi hóa các chất hữu cơ, và do đó được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat.
– Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 cũng có thể tác động lên các chất nitơ khác, tạo ra các chất nitrat.
– Hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra khí nitơ oxit (NO2) độc hại.
– Nó có khả năng tạo ra các ion nitrat (NO3-) trong dung dịch nước.
Lưu ý rằng Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, nên cần đề phòng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một dạng dưỡng chất quan trọng cho cây trồng, cung cấp nitơ cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng.
2. Sản xuất thuốc nhuộm: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra các màu nhuộm khác nhau trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
3. Chế tạo hợp chất hữu cơ: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat. Điều này có thể sử dụng để sản xuất chất nổ, dược phẩm, hợp chất hữu cơ đặc biệt và các sản phẩm hóa học khác.
4. Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học: được sử dụng để làm axit mạnh trong quá trình phân tích hóa học, chuẩn độ và xác định các chất khác nhau.
5. Các ứng dụng công nghiệp khác: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 còn được sử dụng trong các quá trình liên quan đến mạ, tẩy rửa kim loại, sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa, làm sạch bề mặt và trong sản xuất sợi tổng hợp.
6. Ngành nông nghiệp: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng, giúp cải thiện sản lượng và chất lượng cây trồng.
7. Ngành dệt nhuộm: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu nhuộm trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
8. Ngành sản xuất hóa chất: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất nhiều hợp chất hóa học, bao gồm nitrat amon, nitrat kali, nitrat natri và nitrat canxi. Các hợp chất này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm.
9. Ngành công nghiệp kim loại: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong quá trình ăn mòn và tẩy rửa kim loại. Nó có khả năng tác động lên các kim loại để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo bề mặt sạch. Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 cũng được sử dụng để sản xuất một số hợp chất kim loại, như nitrat đồng.
10. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chất tẩy rửa: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có tính chất tẩy rửa và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Ngoài ra, Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, sản xuất sợi tổng hợp, ngành dược phẩm và trong các quá trình phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm.
Lưu ý rằng do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, việc sử dụng và xử lý Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 phải tuân thủ các biện pháp an toàn và được thực hiện trong môi trường điều kiện phù hợp.
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong chai chứa chất liệu phù hợp, chẳng hạn như chai thủy tinh hoặc chai nhựa chịu hóa chất, có nắp đậy chắc chắn.
– Đặt chai Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 trong một khu vực riêng biệt, xa tầm tay trẻ em và ngăn xa các chất dễ cháy.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nơi lưu trữ nên được giữ ở nhiệt độ mát (dưới 25°C) và khô ráo.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN), bao gồm mắt kính, găng tay cao su, áo măng, và khẩu trang, khi làm việc với Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 để bảo vệ mắt, da và hô hấp.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút chân không để loại bỏ hơi Acid Nitric – Axit Nitric HNO3.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không được trộn Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 với các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn hoặc kiến thức chuyên môn.
3. Xử lý chất thải:
- Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được coi là chất thải nguy hại và phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Không xả hóa chất trực tiếp vào cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
– Hãy tuân theo quy định và hướng dẫn để xử lý chất thải hóa chất một cách an toàn và hợp pháp.
Quan trọng nhất, trước khi làm việc với hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn cụ thể của khu vực bạn đang làm việc.
Cty chuyên cung ứng ( thương mại ) Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên nhập khẩu µ kinh doanh hóa chất PAC Poly Aluminium Chloride Liquid › PAC Liquid 10% – 17% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Blea-Ji Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.