NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên kinh doanh © cung cấp Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India | Công ty thương mại ∩ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột
- 4 Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 6 Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
- 7 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric:
- 8 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
- 9 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
- 10 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
- 12 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
Địa chỉ chuyên kinh doanh © cung cấp Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India | Công ty thương mại ∩ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột
Tính chất vật lý:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Công ty chuyên cung ứng ▲ bán Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên nhập khẩu > bán Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 85% Đức Giang Việt Nam
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Axit Phosphoric – Acid Phosphoric được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric:
Tính chất vật lý Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Axit Phosphoric – Acid Phosphoric có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
1. Trong công nghiệp Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric
– Khi sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Axit Phosphoric – Acid Phosphoric với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Cty kinh doanh ◄ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu Þ cung cấp Muối Sulfate ß Sulphate Natri Bột Aditya Birla Grasim Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous 96% Trung Quốc China
Công Thức : FeCl3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc – China
Đóng gói : 50kg/1thùng
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là FeCl3, trong đó Fe đại diện cho sắt (Iron) và Cl đại diện cho clo (Chlorine). Nó là một dạng của clorua sắt có khối lượng phân tử 162,2 g/mol.
Hóa chất này là một chất rắn tinh thể màu nâu, không màu hoặc vàng, phụ thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí, vì vậy cần được bảo quản trong bình kín để ngăn chặn sự hấp thụ nước.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Chất cấp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ khác nhau.
2. Chất tạo mực: được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards).
3. Trong tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
4. Trong y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous. Nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất mực in, chất xúc tác, và trong quá trình tẩy tóc.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
Tính chất vật lý FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Là một chất rắn tinh thể không màu hoặc màu nâu, tùy thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có dạng bột hoặc hạt tinh thể.
– Hóa chất có mùi hắc hơi gắt và có độc.
– Điểm nóng chảy của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là khoảng 306°C (583°F).
– Có khả năng hút ẩm từ không khí và hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch màu nâu đậm.
Tính chất hóa học FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
- Là một chất oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn cao. Nó có khả năng tác động lên nhiều loại kim loại và gây ăn mòn bề mặt chúng.
- Trong môi trường nước, FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous phân li thành các ion Fe3+ và Cl-, tạo thành dung dịch axit.
– Hóa chất có khả năng tác động lên các chất hữu cơ và có thể thực hiện các phản ứng oxy hóa, etching và chuyển đổi cấu trúc các hợp chất hữu cơ.
– Hóa chất này cũng có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion và phản ứng trùng hợp với các chất khác.
Lưu ý rằng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có tính ăn mòn cao và có thể gây cháy hoặc gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp. Khi làm việc với chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các tạp chất như kim loại nặng và phosphat, giúp làm sạch nước và giảm sự ô nhiễm.
2. Xử lý nước thải: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để tạo kết tủa và tẩy trắng chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
3. Xử lý bề mặt kim loại: hóa chất được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards). FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous ăn mòn các vùng không được bảo vệ trên bề mặt kim loại, tạo ra các mạch điện dẫn và các cấu trúc phức tạp.
4. Tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể tham gia vào các phản ứng thụ động, trùng hợp và trao đổi ion trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
5. Y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin. Nó có thể tạo ra các phản ứng màu đặc hiệu để phát hiện và định lượng các chất trong mẫu.
6. Sản xuất mực in: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác. Nó có thể tác động lên các chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa, tạo nên hình ảnh và chữ in trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất được sử dụng trong sản xuất đồ mạch in (printed circuit boards) để tạo các mạch điện dẫn và làm tăng độ bám dính của các thành phần điện tử.
8. Ngành công nghiệp in ấn: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác, trong đó nó có khả năng tác động lên chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng như một chất xúc tác và chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và phản ứng trùng hợp.
10. Ngành công nghiệp gốm sứ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong quá trình nung và nung sintering để tạo màu và mô hình trên sản phẩm gốm sứ.
11. Ngành sản xuất mực in: hóa chất được sử dụng để tạo mực in trên bề mặt các vật liệu như giấy, nhựa và kim loại.
12. Ngành y học: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ trong bình kín, khô ráo và nơi thoáng mát, để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm từ không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ riêng biệt hoặc cách xa các chất khác để tránh phản ứng không mong muốn.
2. An toàn khi sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, áo bảo hộ) khi tiếp xúc với FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp chất gây hại.
– Sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous trong một môi trường thoáng khí hoặc dưới máy hút hóa chất để tránh hít phải hơi độc của nó.
– Tránh sử dụng hóa chất gần nguồn lửa hoặc trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
– Tránh nuốt hoặc cho phép FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous tiếp xúc với các mô trong cơ thể. Nếu nuốt phải hoặc xảy ra tiếp xúc, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ và cung cấp thông tin chi tiết về chất hoá học.
3. Xử lý chất thải FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một chất thải hóa học và nên được xử lý theo quy định pháp luật và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Không nên xả FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không qua xử lý hoặc phê duyệt.