NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi cung cấp / thương mại Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China | Công ty bán ♯ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na
- 4 Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Hóa chất Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 6 Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
- 8 Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 9 Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 10 Ứng dụng của Ammonium Sulphate – Phân Sa trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Ammonium Sulphate – Phân Sa
- 12 Ammonium Sulphate – Phân Sa có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hợp chất này
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Sulphate – Phân Sa một cách an toàn, bạn nên tuân theo các quy tắc sau đây
- 14 Acid Boric – Axit Boric H3BO3 là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Boric – Axit Boric H3BO3
- 16 Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được áp dụng
Nơi cung cấp / thương mại Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China | Công ty bán ♯ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na
1. Tính chất vật lý:
– Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na mà bạn đang sử dụng.
Nơi cung ứng × phân phối Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên bán ♯ nhập khẩu Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Axit Formic 85% Shandong Trung Quốc China
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
Acid Formic – Axit Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
Tính chất vật lý Acid Formic – Axit Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Axit Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Axit Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Axit Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Axit Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Axit Formic
– Acid Formic – Axit Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Axit Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Axit Formic
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Axit Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Axit Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Axit Formic.
Cty cung ứng ═ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ♯ nhập khẩu Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Sulphate – Phân Sa Nhật Japan
Công Thức : (NH4)2SO4
Nitơ (N2) : 21%
Lưu Huỳnh (S): 24%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 50kg/1bao
Ứng dụng của Ammonium Sulphate – Phân Sa trong đời sống
Ammonium Sulphate – Phân Sa là một hợp chất hóa học có công thức hóa học (NH4)2SO4. Nó được tạo thành bởi sự kết hợp của hai ion: ion ammonium (NH4+) và ion sulfate (SO4^2-). Hóa chất thường có dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là làm phân bón. Nó chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng như nitơ và lưu huỳnh, giúp thúc đẩy tăng trưởng cây và tăng hiệu suất năng suất.
Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm, trong công nghiệp dệt nhuộm, và làm chất cắt, chất tạo tác động và chất cần thiết cho các quá trình hóa học khác.
Ammonium Sulphate – Phân Sa là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong phân bón, công nghiệp và các ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Ammonium Sulphate – Phân Sa
1. Tính chất vật lý Ammonium Sulphate – Phân Sa
– Tạp chất: là một chất rắn tinh thể, thường có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Ammonium Sulphate – Phân Sa có điểm nóng chảy khoảng 235 độ Celsius.
– Điểm sôi: Khi được nung chảy, hóa chất phân hủy thành ammoni và khí lưu huỳnh điôxít.
2. Tính chất hóa học Ammonium Sulphate – Phân Sa
– Phân giải nhiệt: Khi được nung nóng, Ammonium Sulphate – Phân Sa phân giải thành ammoni (NH3) và axit sulfuric (H2SO4).
– Tan trong nước: có khả năng tan tốt trong nước. Quá trình tan diễn ra với phản ứng phân ly ion như sau: (NH4)2SO4 ⇌ 2NH4+ + SO4^2-.
– Tính acid: Ammonium Sulphate – Phân Sa là một muối của axit sulfuric, nên nó có tính chất acid. Khi hòa tan trong nước, nó có thể tạo ra các ion hydroxonium (H3O+), góp phần vào tính chất acid của dung dịch.
– Tương tác với các chất khác: hóa chất có thể tương tác với các chất kim loại kiềm khác như natri (Na) hoặc kali (K) để tạo ra các muối kiềm của Ammonium Sulphate – Phân Sa.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng hoặc tương tác.
Ammonium Sulphate – Phân Sa có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hợp chất này
1. Phân bón: được sử dụng rộng rãi làm phân bón trong nông nghiệp. Nó chứa nitơ (N) và lưu huỳnh (S), hai chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Nitơ là một thành phần cần thiết cho tổng hợp protein và quá trình tăng trưởng của cây, trong khi lưu huỳnh có vai trò cung cấp nguồn sulfur cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất béo và sản xuất axit amin.
2. Công nghiệp dệt nhuộm: Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng trong quá trình nhuộm và in ấn. Nó giúp tạo điều kiện pH thích hợp cho quá trình nhuộm, ổn định màu và cải thiện hiệu suất nhuộm.
3. Chất cắt: được sử dụng trong các công thức chất cắt, đặc biệt là trong các quá trình gia công kim loại. Nó giúp làm mềm và làm giảm độ cứng của kim loại để dễ dàng cắt, gia công và định hình.
4. Chất tạo tác động: Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất tạo tác động trong sản xuất giấy, chất làm dày trong sản xuất hợp chất bitum, và chất xử lý nước trong xử lý nước thải và quá trình khử mùi.
5. Quá trình hóa học khác: Ammonium Sulphate – Phân Sa cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như tạo ra các chất khử oxy hóa, chất tạo bọt và chất tạo kết tủa trong các ứng dụng công nghiệp.
6. Nông nghiệp: Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng làm phân bón để cung cấp nitơ và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó thường được sử dụng trong nông nghiệp chung, trồng cây thực phẩm, cây công nghiệp và cả rau quả.
7. Dược phẩm: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng trong sản xuất dược phẩm làm chất phụ gia hoặc trong quá trình tạo tinh chất.
8. Công nghiệp hóa chất: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng trong công nghiệp hóa chất làm chất tạo tác động, chất cắt kim loại, chất làm dày, chất tạo kết tủa và các ứng dụng khác.
9. Chế biến thực phẩm: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bánh mì và bia.
10. Công nghiệp xử lý nước: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng làm chất xử lý nước để điều chỉnh pH, loại bỏ kim loại nặng và các chất cặn trong quá trình xử lý nước.
Tổng quát, Ammonium Sulphate – Phân Sa là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và các quá trình hóa học khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Sulphate – Phân Sa một cách an toàn, bạn nên tuân theo các quy tắc sau đây
1. Lưu trữ: Ammonium Sulphate – Phân Sa nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Hóa chất này cần được lưu trữ ở nơi riêng biệt và được đánh dấu rõ ràng.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, bạn nên đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ. Đảm bảo an toàn cho mắt và da khi tiếp xúc với hóa chất.
3. Tránh hít phải: Khi làm việc với hóa chất, hãy đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để ngăn chặn hít phải các hơi hoặc bụi hóa chất.
4. Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: Ammonium Sulphate – Phân Sa không nên được tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc clo. Điều này có thể gây ra phản ứng phản cực và tạo ra các chất phóng điện nguy hiểm.
5. Sử dụng cẩn thận: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các hướng dẫn cụ thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các quy định liên quan. Đảm bảo sử dụng nó chỉ trong các ứng dụng đã được xác định và không vượt quá liều lượng an toàn.
6. Xử lý chất thải: Ammonium Sulphate – Phân Sa nên được xử lý theo các quy định về xử lý chất thải hóa học. Không nên vứt bỏ hóa chất này vào cống thoát nước hoặc môi trường mà không tuân thủ quy định.
Địa chỉ nhập khẩu ♯ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty cung ứng ► bán Edta.4Na Ethylen Diamin Tetraacetic Axit Powder × Edta.4Na 99% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Boric – Axit Boric H3BO3 99% Quiborax Chile
Công Thức : H3BO3
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Chile
Đóng gói : 25kg/1bao
Acid Boric – Axit Boric H3BO3 là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
Acid Boric – Axit Boric H3BO3 còn được gọi là axit orthoboric, là một hợp chất hóa học có công thức H3BO3. Nó là một axit yếu được tạo thành từ boron, hydro, oxy và nước.
Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ. Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch có tính axit yếu. Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất bảo quản: có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, nên được sử dụng trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Chất tẩy: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có tính chất tẩy, nên được sử dụng trong các sản phẩm tẩy sạch và chất tẩy mắt.
3. Chất chống cháy: có khả năng ngăn chặn cháy, nên được sử dụng trong các chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp.
4. Dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, bao gồm các loại thuốc mỡ và thuốc chống ngứa.
5. Làm kính: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được sử dụng trong quá trình sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt.
6. Làm gốm: cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính.
Lưu ý rằng việc sử dụng Acid Boric – Axit Boric H3BO3 cần được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì nó có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng không đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Boric – Axit Boric H3BO3
Tính chất vật lý Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ.
– Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 170-180°C.
– Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch axit yếu.
– Dung dịch Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có tính chất nhớt và một ít nhờn.
Tính chất hóa học Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 là một axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tồn tại dưới dạng các ion borate (B(OH)4-) và ion hydro (H+).
– Nó có khả năng tạo phức với các kim loại như nhôm và sắt, tạo thành các muối borate.
– Hóa chất này có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó làm mất cân bằng các enzym quan trọng trong tế bào vi khuẩn và nấm, gây tổn thương và ngừng hoạt động của chúng.
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại côn trùng như kiến và gián bằng cách làm mất cân bằng hệ thống chitin trong cơ thể chúng.
– Nó cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây mùi hôi trong chân, giúp kiểm soát mùi hôi cơ thể.
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có khả năng tạo phức với axit nucleic (DNA, RNA) và protein, ảnh hưởng đến chức năng của chúng.
Đây là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tuy nhiên, lưu ý rằng tính chất của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và cách thức sử dụng.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được áp dụng
1. Ngành thực phẩm: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm như thực phẩm đóng hộp, xúc xích, mứt, nước trái cây, sữa chua, bánh kẹo, và các loại đồ ngọt.
2. Ngành dược phẩm: có ứng dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc mỡ, thuốc chống ngứa, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó có tính chất làm dịu, kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp điều trị các vấn đề da như viêm da, chàm, cháy nặng và nhiễm trùng.
3. Ngành chăm sóc cá nhân: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước rửa mặt, dung dịch tẩy trang, dung dịch làm sạch mắt và chất tẩy. Nó có tính chất tẩy rửa, làm sạch và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
4. Ngành công nghiệp kính: được sử dụng trong sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt. Nó giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của kính.
5. Ngành công nghiệp gốm sứ: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có ứng dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính và điều chỉnh độ nhớt của chất nung. Nó giúp tăng cường tính năng chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm gốm sứ.
6. Ngành công nghiệp chất chống cháy: được sử dụng trong chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp để giảm nguy cơ cháy và kiểm soát đám cháy.
7. Ngành công nghiệp chất chống rỉ sét: hóa chất có khả năng ức chế quá trình rỉ sét trong kim loại, do đó, nó được sử dụng trong các hợp kim, sơn và chất chống ăn mòn.
Bảo quản và sử dụng Acid Boric – Axit Boric H3BO3 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản hóa chất Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 nên được lưu trữ trong bao bì kín, không tương tác với không khí hoặc ẩm.
– Nên lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo giữ hóa chất này xa tầm tay của trẻ em và động vật.
– Tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc chất có thể phản ứng với Acid Boric – Axit Boric H3BO3.
2. An toàn khi sử dụng Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Để đảm bảo an toàn, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn bảo hộ cá nhân và an toàn của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với Acid Boric – Axit Boric H3BO3.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc hơi của hóa chất này.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để hút bụi hoặc hơi có thể phát sinh.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không ăn uống, hút thuốc hoặc đặt thức ăn trong khu vực làm việc với Acid Boric – Axit Boric H3BO3.
– Luôn giữ Acid Boric – Axit Boric H3BO3 xa tầm tay của trẻ em và động vật.
3. Xử lý và tiêu hủy Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Xử lý hóa chất theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý chất thải hoặc cơ quan y tế địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Boric – Axit Boric H3BO3 xuống cống hoặc môi trường mà không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất tổng quát về Acid Boric – Axit Boric H3BO3. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.