NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty chuyên cung cấp • thương mại Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan | Công ty nhập khẩu — cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột có tính ứng dụng cao
- 3 Tính chất vật lý và hóa học của Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột
- 4 Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 6 Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Hạt – NaOH Bột
- 8 Xút Hạt – NaOH Bột có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Xút Hạt – NaOH Bột cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
- 10 Ngày nay, Lưu huỳnh Cục – Sulfur có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
- 12 Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
- 13 Lưu huỳnh Cục – Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
- 14 Lưu huỳnh Cục – Sulfur cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
- 15 Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
- 17 Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
Cty chuyên cung cấp • thương mại Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan | Công ty nhập khẩu — cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25Kg/1bao
Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột có tính ứng dụng cao
Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Nhà thương mại × kinh doanh Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên cung ứng ← thương mại Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Xút Hạt – NaOH Bột 99% AGC Thái Lan
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Xút Hạt – NaOH Bột là một loại hóa chất được biết đến dưới tên gọi khác là “soda ăn mòn” hay “soda kiềm.” Đây là một chất bazơ mạnh trong hóa học với công thức hóa học NaOH, trong đó Na đại diện cho natri và OH đại diện cho nhóm hydroxyl. Xút Hạt – NaOH Bột thường có dạng hạt nhỏ màu trắng.
Đây là một chất có tính ăn mòn cao và rất tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, sản xuất giấy, xà phòng, mỹ phẩm, bột giặt, dệt nhuộm, thuỷ tinh, chế biến thực phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tẩy, chất xúc tác, chất điều chỉnh pH hoặc trong quá trình chế biến và sản xuất để thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh, nên cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng và xử lý nó để tránh gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Hạt – NaOH Bột
1. Tính chất vật lý Xút Hạt – NaOH Bột
– Hình dạng: Xút Hạt – NaOH Bột có dạng hạt nhỏ, thường có kích thước từ 100-400 micron.
– Màu sắc: Thường là màu trắng.
– Độ tan: là chất có khả năng tan rất cao trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có tính ăn mòn cao.
– Điểm nóng chảy: Xút Hạt – NaOH Bột có điểm nóng chảy là khoảng 318 °C.
2. Tính chất hóa học Xút Hạt – NaOH Bột
– Tính bazơ mạnh: Xút Hạt – NaOH Bột là một bazơ mạnh và có khả năng tạo ion hydroxyl (OH-) trong nước. Điều này làm cho nó có khả năng tương tác mạnh với các chất axit và tạo ra các phản ứng trung hòa.
– Tính ăn mòn: Do tính ăn mòn cao, hóa chất này có khả năng gây tổn thương cho da, mắt và các mô khác nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần thực hiện biện pháp an toàn khi xử lý và sử dụng hóa chất này.
– Phản ứng tạo muối: Xút Hạt – NaOH Bột phản ứng với các axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ: phản ứng giữa Xút Hạt – NaOH Bột và axit clohidric (HCl) tạo ra muối natri clorua (NaCl) và nước (H2O).
– Phản ứng nhũ tương: có khả năng tạo ra nhũ tương với các chất béo, điều này được sử dụng trong quá trình xà phòng hóa khi sản xuất xà phòng.
– Phản ứng thủy phân: Xút Hạt – NaOH Bột có khả năng thủy phân một số hợp chất hữu cơ trong điều kiện phù hợp. Điều này có thể sử dụng để tạo ra các sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất hóa chất.
Lưu ý rằng tính chất và tương tác của Xút Hạt – NaOH Bột có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và các phản ứng hóa học cụ thể mà nó tham gia vào.
Xút Hạt – NaOH Bột có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Chế biến hóa chất: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ như nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước, và các loại keo dán.
2. Sản xuất giấy: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ và sản xuất giấy. Nó giúp tách cellulose từ các sợi gỗ và làm mềm lignin để tạo ra chất bột giấy.
3. Sản xuất xà phòng: Xút Hạt – NaOH Bột là thành phần quan trọng trong quá trình xà phòng hóa. Nó tác động với các chất béo và dầu để tạo ra xà phòng và glycerin.
4. Chế biến thực phẩm: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp, chất bảo quản và trong quá trình chế biến thực phẩm.
5. Dệt nhuộm: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và xử lý sợi để điều chỉnh độ pH và tạo điều kiện tốt cho quá trình nhuộm.
6. Công nghệ mỹ phẩm: Xút Hạt – NaOH Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng và các loại sản phẩm chống nắng.
7. Xử lý nước: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng để tăng độ kiềm trong quá trình xử lý nước và điều chỉnh pH trong các hệ thống xử lý nước thải.
8. Ngành chế biến hóa chất: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong sản xuất hợp chất hữu cơ, nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước và các loại keo dán.
9. Ngành chế biến thực phẩm: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong các ứng dụng như tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp và chất bảo quản.
10. Ngành sản xuất sợi: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng để xử lý sợi cellulose và tạo điều kiện phản ứng trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi viscose.
11. Ngành công nghiệp dầu khí: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong các quá trình như tẩy rửa và làm sạch thiết bị dầu khí, xử lý nước sản xuất dầu và khí, và trong các phản ứng hóa học.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của Xút Hạt – NaOH Bột. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác nữa trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất ăn mòn và tính bazơ mạnh của nó.
Xút Hạt – NaOH Bột cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm cao và nhiệt độ quá cao.
– Đảm bảo đóng chặt bao bì để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và hút ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới máy hút đúng cách để tránh hít phải hơi hoặc bụi Xút Hạt – NaOH Bột.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
– Lưu ý hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn hiện hành.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Hạn chế việc tạo bụi và đảm bảo quá trình xử lý an toàn để tránh tiếp xúc không đáng lý với hóa chất.
– Sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp và tuân thủ các quy tắc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
– Đối với quá trình xử lý và vận chuyển lớn, nên có các biện pháp an toàn bổ sung như hệ thống chống tràn và hệ thống xử lý nước thải.
Lưu ý rằng Xút Hạt – NaOH Bột có tính ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường. Vì vậy, việc tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng.
Đơn vị bán Σ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên thương mại ♦ bán Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Lưu huỳnh Cục – Sulfur Ấn Độ India
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu huỳnh Cục – Sulfur có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu huỳnh Cục – Sulfur là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu huỳnh Cục – Sulfur là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu huỳnh Cục – Sulfur lỏng, bột Lưu huỳnh Cục – Sulfur. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu huỳnh Cục – Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu huỳnh Cục – Sulfur bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu huỳnh Cục – Sulfur được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Cục – Sulfur được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Cục – Sulfur cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu huỳnh Cục – Sulfur có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu huỳnh Cục – Sulfur còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
Tính chất vật lý của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu huỳnh Cục – Sulfur không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa.
2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại.
3. Tính axit: Lưu huỳnh Cục – Sulfur không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu huỳnh Cục – Sulfur. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu huỳnh Cục – Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Cục – Sulfur
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu huỳnh Cục – Sulfur là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Cục – Sulfur được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Cục – Sulfur và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu huỳnh Cục – Sulfur được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu huỳnh Cục – Sulfur và các hợp chất Lưu huỳnh Cục – Sulfur được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu huỳnh Cục – Sulfur và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu huỳnh Cục – Sulfur cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu huỳnh Cục – Sulfur
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu huỳnh Cục – Sulfur
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu huỳnh Cục – Sulfur
– Chất thải Lưu huỳnh Cục – Sulfur phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
Nơi phân phối ∞ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi nhập khẩu √ cung cấp Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột Ø Chất Tạo Đặc CMC Dạng Bột Nhật Bản Nippon Paper Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Food Grade BASF Đức Germany
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.