NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty bán Ω cung cấp hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China | Đơn vị phân phối © nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa
- 4 hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hợp chất này
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa một cách an toàn, bạn nên tuân theo các quy tắc sau đây
- 6 Ngày nay, Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 7 Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 8 Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 10 Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Sodium Acetate – Natri Acetate
- 12 Sodium Acetate – Natri Acetate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sodium Acetate – Natri Acetate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 14 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 15 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 16 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 17 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Công ty bán Ω cung cấp hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China | Đơn vị phân phối © nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (NH4)2SO4
Nitơ (N2) : 21%
Lưu Huỳnh (S): 24%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1bao
Ứng dụng của hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa trong đời sống
hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa là một hợp chất hóa học có công thức hóa học (NH4)2SO4. Nó được tạo thành bởi sự kết hợp của hai ion: ion ammonium (NH4+) và ion sulfate (SO4^2-). Hóa chất thường có dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là làm phân bón. Nó chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng như nitơ và lưu huỳnh, giúp thúc đẩy tăng trưởng cây và tăng hiệu suất năng suất.
Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm, trong công nghiệp dệt nhuộm, và làm chất cắt, chất tạo tác động và chất cần thiết cho các quá trình hóa học khác.
hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong phân bón, công nghiệp và các ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa
1. Tính chất vật lý hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa
– Tạp chất: là một chất rắn tinh thể, thường có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có điểm nóng chảy khoảng 235 độ Celsius.
– Điểm sôi: Khi được nung chảy, hóa chất phân hủy thành ammoni và khí lưu huỳnh điôxít.
2. Tính chất hóa học hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa
– Phân giải nhiệt: Khi được nung nóng, hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa phân giải thành ammoni (NH3) và axit sulfuric (H2SO4).
– Tan trong nước: có khả năng tan tốt trong nước. Quá trình tan diễn ra với phản ứng phân ly ion như sau: (NH4)2SO4 ⇌ 2NH4+ + SO4^2-.
– Tính acid: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa là một muối của axit sulfuric, nên nó có tính chất acid. Khi hòa tan trong nước, nó có thể tạo ra các ion hydroxonium (H3O+), góp phần vào tính chất acid của dung dịch.
– Tương tác với các chất khác: hóa chất có thể tương tác với các chất kim loại kiềm khác như natri (Na) hoặc kali (K) để tạo ra các muối kiềm của hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng hoặc tương tác.
hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hợp chất này
1. Phân bón: được sử dụng rộng rãi làm phân bón trong nông nghiệp. Nó chứa nitơ (N) và lưu huỳnh (S), hai chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Nitơ là một thành phần cần thiết cho tổng hợp protein và quá trình tăng trưởng của cây, trong khi lưu huỳnh có vai trò cung cấp nguồn sulfur cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất béo và sản xuất axit amin.
2. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa được sử dụng trong quá trình nhuộm và in ấn. Nó giúp tạo điều kiện pH thích hợp cho quá trình nhuộm, ổn định màu và cải thiện hiệu suất nhuộm.
3. Chất cắt: được sử dụng trong các công thức chất cắt, đặc biệt là trong các quá trình gia công kim loại. Nó giúp làm mềm và làm giảm độ cứng của kim loại để dễ dàng cắt, gia công và định hình.
4. Chất tạo tác động: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất tạo tác động trong sản xuất giấy, chất làm dày trong sản xuất hợp chất bitum, và chất xử lý nước trong xử lý nước thải và quá trình khử mùi.
5. Quá trình hóa học khác: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như tạo ra các chất khử oxy hóa, chất tạo bọt và chất tạo kết tủa trong các ứng dụng công nghiệp.
6. Nông nghiệp: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa được sử dụng làm phân bón để cung cấp nitơ và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó thường được sử dụng trong nông nghiệp chung, trồng cây thực phẩm, cây công nghiệp và cả rau quả.
7. Dược phẩm: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có thể được sử dụng trong sản xuất dược phẩm làm chất phụ gia hoặc trong quá trình tạo tinh chất.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có thể được sử dụng trong công nghiệp hóa chất làm chất tạo tác động, chất cắt kim loại, chất làm dày, chất tạo kết tủa và các ứng dụng khác.
9. Chế biến thực phẩm: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bánh mì và bia.
10. Công nghiệp xử lý nước: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa có thể được sử dụng làm chất xử lý nước để điều chỉnh pH, loại bỏ kim loại nặng và các chất cặn trong quá trình xử lý nước.
Tổng quát, hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và các quá trình hóa học khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa một cách an toàn, bạn nên tuân theo các quy tắc sau đây
1. Lưu trữ: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Hóa chất này cần được lưu trữ ở nơi riêng biệt và được đánh dấu rõ ràng.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, bạn nên đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ. Đảm bảo an toàn cho mắt và da khi tiếp xúc với hóa chất.
3. Tránh hít phải: Khi làm việc với hóa chất, hãy đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để ngăn chặn hít phải các hơi hoặc bụi hóa chất.
4. Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa không nên được tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc clo. Điều này có thể gây ra phản ứng phản cực và tạo ra các chất phóng điện nguy hiểm.
5. Sử dụng cẩn thận: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các hướng dẫn cụ thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các quy định liên quan. Đảm bảo sử dụng nó chỉ trong các ứng dụng đã được xác định và không vượt quá liều lượng an toàn.
6. Xử lý chất thải: hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa nên được xử lý theo các quy định về xử lý chất thải hóa học. Không nên vứt bỏ hóa chất này vào cống thoát nước hoặc môi trường mà không tuân thủ quy định.
Nhà bán hàng ═ cung ứng hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung cấp & bán hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose Color Trung Quốc China
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm.
- Tính chất film-forming: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose và điều kiện sử dụng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.
Địa chỉ cung cấp ○ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ◄ cung ứng hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Acetate – Natri Acetate Food Grade Nhật Bản Japan
Công Thức : CH3COONA.3H2O
Hàm lượng: 99%
Xuất xứ : Nhật Bản
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Sodium Acetate – Natri Acetate là muối natri của axit axetic (công thức hóa học là CH3COONa). Nó có dạng hạt màu trắng hoặc bột, và thường được sử dụng như một hóa chất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Acetate – Natri Acetate có tính chất chống ẩm và thường được sử dụng để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm, và các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính. Khi hóa chất này hấp thụ độ ẩm trong không khí, nó có thể tạo ra một dung dịch nồng độ cao của nó, gọi là dung dịch chưa bão hòa, và khi được kích hoạt (thường bằng cách nấu chảy), nó có thể tạo ra nhiệt.
Ngoài ra, Sodium Acetate – Natri Acetate cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ và trong các phản ứng enzym. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Sodium Acetate – Natri Acetate là một hóa chất có nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất chống ẩm đến chất điều chỉnh pH và chất bảo quản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Sodium Acetate – Natri Acetate
Tính chất vật lý:
Có dạng hạt màu trắng hoặc bột.
Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 324 độ C (615 độ F).
Nó tan trong nước. Độ tan của Sodium Acetate – Natri Acetate trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
Sodium Acetate – Natri Acetate có một mùi tương đối nhẹ và vị mặn.
Tính chất hóa học:
Sodium Acetate – Natri Acetate có tính chất bazơ nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành ion natri (Na+) và ion axetate (CH3COO-).
Nó có khả năng tạo các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch.
Sodium Acetate – Natri Acetate có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như ion đồng (Cu2+).
Khi nung nóng, hóa chất phân hủy thành axit axetic và natri cacbonat. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tạo nhiệt để tạo ra nhiệt động năng (sử dụng trong túi chống ẩm).
Sodium Acetate – Natri Acetate cũng có khả năng tạo các muối acetic với các chất khác như amoniac (tạo ra muối axetat amon).
Lưu ý rằng, một số tính chất cụ thể của Sodium Acetate – Natri Acetate có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng.
Sodium Acetate – Natri Acetate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Chất chống ẩm: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng rộng rãi để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm và các sản phẩm điện tử. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí và giữ cho sản phẩm khô ráo.
Chất điều chỉnh pH: hóa chất này có tính chất bazơ nhẹ và có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ, trong sản xuất dược phẩm và trong các phản ứng enzym. Nó có khả năng điều chỉnh pH và duy trì một môi trường phù hợp cho các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra.
Chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản xuất dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, bao gồm các dung dịch tiêm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
Điện hóa: Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng trong quá trình điện phân và các ứng dụng điện hóa khác.
Tạo nhiệt động: có khả năng phân hủy khi nung nóng, tạo ra nhiệt. Quá trình này được sử dụng trong các ứng dụng tạo nhiệt động, chẳng hạn như trong túi chống ẩm tự nhiên.
Ngành thực phẩm: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và sản phẩm đông lạnh.
Công nghệ sinh học: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong các quá trình và phản ứng sinh học, bao gồm quá trình tổng hợp protein và enzym, điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp và phân giải axit nucleic.
Ngành điện tử: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện tử khác. Nó giúp hấp thụ và duy trì độ ẩm thích hợp trong các sản phẩm này.
Công nghệ môi trường: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và xử lý môi trường khác để điều chỉnh pH và ổn định quá trình xử lý.
Công nghệ sơn: Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng trong công nghệ sơn để điều chỉnh pH và tăng tính ổn định của hệ phân tán.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng. Do tính linh hoạt và tính chất hóa học của nó, nó còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Acetate – Natri Acetate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Acetate – Natri Acetate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo đậy kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hấp thụ độ ẩm.
Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy nổ và các chất có khả năng phản ứng mạnh với Sodium Acetate – Natri Acetate.
Sử dụng:
Sử dụng hóa chất này trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút hơi đảm bảo an toàn và tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch vùng tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Không nên uống, hút hoặc nuốt Sodium Acetate – Natri Acetate. Nếu xảy ra nuốt phải, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý chất thải:
Sodium Acetate – Natri Acetate không được xả trực tiếp vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Tiến hành xử lý hóa chất dư thừa hoặc chất thải chứa nó theo quy định và quy trình địa phương về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan trước khi lưu trữ, sử dụng và xử lý Sodium Acetate – Natri Acetate.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu | thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên thương mại │ cung cấp hóa chất SA Sữa / Powder SA Sữa Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 65% Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 65%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.