NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp ⌠ nhập khẩu hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia | Nhà bán hàng • cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là chất gì và ứng dụng ra sao
- 3 hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
- 4 Một số ứng dụng chính của hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm bao gồm:
- 5 Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 8 Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 9 Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
- 10 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate
- 12 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
- 13 Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
- 14 🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 15 Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
- 17 Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 18 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Nơi chuyên cung cấp ⌠ nhập khẩu hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia | Nhà bán hàng • cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CrO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 50Kg/1thùng
hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là chất gì và ứng dụng ra sao
hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là một hợp chất hóa học mạnh có công thức chính xác là H2CrO4. hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm cũng có thể được biểu diễn dưới dạng CrO3.H2O, trong đó CrO3 được gọi là oxit crom(VI). Hóa chất này là một chất oxy hóa mạnh và thường được sử dụng trong các quá trình oxi hóa hóa học. Nó có màu đỏ nâu và tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc chất rắn tùy thuộc vào điều kiện. hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm có thể được tạo ra bằng cách cho Na2Cr2O7 (còn được gọi là dichromat natri) tác dụng với axit sulfuric.
hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm, còn được gọi là cromic oxide, là một hợp chất hóa học có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số tính chất quan trọng của hóa chất
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn, thường có dạng tinh thể màu đỏ nâu hoặc đỏ gạch.
2. Độ tan: không tan trong nước, tạo thành một dung dịch không màu. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như axeton, ethanol và lưu huỳnh dioxide.
3. Tính oxi hóa: là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó thường được sử dụng để oxi hóa các chất hữu cơ trong các phản ứng hóa học.
4. Tính ăn mòn: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm có tính chất ăn mòn mạnh. Nó có thể gây hỏng các vật liệu hữu cơ, như da và mô mắt, do đó cần phải được xử lý với cẩn thận.
5. Tính chất phản ứng: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các sản phẩm mới. Ví dụ, nó có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo thành hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm (H2CrO4), hoặc phản ứng với các chất hữu cơ để oxi hóa chúng.
hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là một chất hóa học mạnh, vì vậy khi làm việc với nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
1. Oxi hóa hóa chất: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong quá trình oxi hóa hóa chất. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, và thường được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ và phân tích hóa học.
2. Sản xuất hợp chất crom: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng để sản xuất các hợp chất crom khác, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu, chất bảo vệ gỗ và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng để xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình xử lý bề mặt này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
4. Phân tích hóa học: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học, ví dụ như phân tích mẫu và xác định hàm lượng các chất trong mẫu.
Cần lưu ý rằng hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là một chất hóa học mạnh và có tính chất ăn mòn, vì vậy cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm không phải là một hóa chất độc lập được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hoặc ứng dụng khác.
Một số ứng dụng chính của hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm bao gồm:
1. Ngành mạ điện: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo ra lớp mạ crom trên bề mặt các vật liệu kim loại, như thép không gỉ. Lớp mạ crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm kim loại.
2. Sản xuất hóa chất: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm là nguyên liệu chính trong việc sản xuất các hợp chất crom, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm được sử dụng trong quá trình xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm phải tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn chuyên gia, do tính chất mạnh mẽ và ăn mòn của nó.
Hóa chất là một chất oxi hóa mạnh và có tính chất ăn mòn. Khi làm việc với hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn.
Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ trong các bao bì chắc chắn, chịu được hóa chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất hoặc tiếp xúc với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế.
– Không hít phải hơi hóa chất. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không phù hợp.
3. Xử lý chất thải hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm
– Chất thải chứa hóa chất phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. hóa chất được coi là chất nguy hiểm và không nên vứt vào nguồn nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung và nên tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.
Địa chỉ cung ứng ∞ thương mại hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên cung cấp ∩ nhập khẩu hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê Cà Mau Việt Nam
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được tạo thành. Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Tính chất vật lý
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.
Nơi chuyên nhập khẩu » bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu • cung ứng hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate Ấn Độ India
Công Thức : MgSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1Bao
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate, còn được gọi là MgSO4•7H2O, là một hợp chất hóa học. Nó là muối magnesium của axit sulfuric và có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp. Trong y học, nó được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và giúp thư giãn cơ bắp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc lắng đọng và dung dịch rửa mắt.
Trong công nghiệp, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất ổn định trong sản xuất dược phẩm, chất làm cứng nước, và trong các quá trình tẩy trắng giấy. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm và chế biến, như chất chống đông lạnh và chất làm cho sữa đông đặc.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y tế, công nghiệp và các ngành khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate
Tính chất vật lý:
Trạng thái: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate tồn tại dưới dạng chất rắn.
Màu sắc: Nó có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của nó là khoảng 246,47 g/mol.
Điểm nóng chảy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có điểm nóng chảy xung quanh 150 °C (302 °F). Khi nhiệt độ vượt quá điểm nóng chảy, nước trong muối sẽ bốc hơi và muối sẽ mất nước.
Tính chất hóa học:
Hòa tan: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng hoà tan trong nước. Khi hòa tan, nước sẽ phân cực các ion trong muối, tạo thành các ion magiê (Mg2+) và ion sulfate (SO42-).
Phản ứng hóa học: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất khác như axit, kiềm, hoặc muối khác.
Tính chất hygroscopic: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng hút ẩm mạnh. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm cứng nước hoặc trong các quá trình hấp thụ và hút ẩm.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, như nhiệt độ và áp suất.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
Y tế:
Chăm sóc da: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion hoặc muối tắm. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm da, giúp làm sạch da và giảm tình trạng ngứa ngáy.
Chăm sóc cơ bắp: Nó được sử dụng trong các liệu pháp giảm đau cơ, thư giãn cơ và giảm sưng sau chấn thương hoặc cường độ tập luyện.
Dung dịch rửa mắt: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng để rửa mắt trong trường hợp bị kích ứng hoặc nhiễm trùng mắt.
Công nghiệp:
Phân bón: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng như một nguồn cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó giúp cải thiện chất lượng đất, tăng cường sự phát triển và năng suất của cây trồng.
Chất làm cứng nước: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng loại bỏ ion canxi và ion magiê trong nước, giúp làm cứng nước.
Quá trình tẩy trắng giấy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng như một chất chuyển màu và chất oxy hóa trong các quy trình tẩy trắng giấy.
Ngành thực phẩm và chế biến:
Chất chống đông lạnh: Nó được sử dụng để ngăn chặn sự tạo thành tinh thể đá trong đồ uống đóng chai và kem đông lạnh.
Chất làm cho sữa đông đặc: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng để làm cho sữa đông đặc trong quá trình chế biến sữa.
Công nghiệp hóa chất:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, như muối magiê hoặc lưu huỳnh.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng làm phân bón để cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất.
Ngoài ra, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất dược phẩm, chế biến chất khoáng và làm đẹp.
Lưu ý rằng mục đích sử dụng của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate trong mỗi ngành có thể có các yêu cầu và hướng dẫn riêng, và việc sử dụng nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn độ ẩm và bụi từ môi trường xung quanh.
An toàn khi sử dụng:
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất, nên làm việc trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút hóa chất.
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất về an toàn và vệ sinh lao động.
Vận chuyển:
Vận chuyển MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate trong các bao bì kín và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất của cơ quan chính phủ và giao thông vận tải.
🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
🌱 Tận hưởng lợi ích của chất lượng và đáng tin cậy! Chúng tôi, công ty chuyên cung cấp hóa chất MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate, tự hào giới thiệu tới bạn một giải pháp đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp.
✨ Với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate của chúng tôi, bạn sẽ trải nghiệm những lợi ích vượt trội:
▪️ Cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho cây trồng: Tăng cường sự phát triển và năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất, và ổn định độ pH.
▪️ Sản xuất giấy chất lượng cao: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng giấy, tạo thành một kết cấu giấy mịn, đồng đều và sáng bóng.
▪️ Ứng dụng y tế: Mang lại lợi ích trong việc chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và thư giãn cơ bắp.
▪️ Chất làm cứng nước: Xử lý nước, loại bỏ ion canxi và ion magiê gây cứng nước.
🔬 Với chất lượng đảm bảo và khả năng cung cấp hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate tốt nhất, đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của bạn.
💼 Đối tác của chúng tôi không chỉ là những người mua hóa chất, mà còn là những đối tác kinh doanh thành công. Với chúng tôi, sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu của bạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.
Đơn vị chuyên phân phối Ø nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà thương mại & kinh doanh hóa chất CrO3 Axít > Axit Crôm Nga Russia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Kali Sunphat – K2SO4 Đài Loan Taiwan
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
Kali Sunphat – K2SO4 là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). Kali Sunphat – K2SO4 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
Tính chất vật lý Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
Kali Sunphat – K2SO4 có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: Kali Sunphat – K2SO4 là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: Kali Sunphat – K2SO4 có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: Kali Sunphat – K2SO4 cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. Kali Sunphat – K2SO4 được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của Kali Sunphat – K2SO4. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản Kali Sunphat – K2SO4
Lưu trữ Kali Sunphat – K2SO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng Kali Sunphat – K2SO4
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Kali Sunphat – K2SO4.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp Kali Sunphat – K2SO4 với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với Kali Sunphat – K2SO4.