NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cung cấp _ bán Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia | Nơi cung ứng ~ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder:
- 4 Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 5 Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 6 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 7 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 8 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 9 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
- 12 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Cung cấp _ bán Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia | Nơi cung ứng ~ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Đơn vị chuyên cung cấp ¬ nhập khẩu Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung cấp × bán Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Ấn Độ India Vikram
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.
Nơi cung cấp × cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị cung cấp π cung ứng Bicar Powder # Sodium Acid Carbonate Powder Nga Russia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Lactic – Axit Lactic Trung Quốc China
Công Thức : C3H6O3
Hàm lượng : 88%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1Can
Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
Acid Lactic – Axit Lactic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C3H6O3. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, có mặt tự nhiên trong nhiều sản phẩm và quá trình sinh học.
Hóa chất được tạo ra trong cơ thể con người và động vật thông qua quá trình chuyển hóa glucose trong điều kiện thiếu oxi. Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, Acid Lactic – Axit Lactic tích tụ trong cơ bắp có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và co cứng cơ bắp.
Acid Lactic – Axit Lactic cũng được sử dụng trong công nghiệp và thực phẩm. Nó có thể được sản xuất từ vi sinh vật như vi khuẩn Lactobacillus và có thể tồn tại dưới hai dạng: axit L-lactic và axit D-lactic. Hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất tạo màu. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, da, dược phẩm và một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
Tính chất vật lý Acid Lactic – Axit Lactic
– Hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 122-135 độ C (252-275 độ F).
– Hóa chất có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol và ethyl acetate.
Tính chất hóa học Acid Lactic – Axit Lactic
– Là một axit hữu cơ mạnh có tính axit cao. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành ion Acid Lactic – Axit Lactic (C3H5O3-) và ion hydroxit (OH-) trong quá trình tự điều chỉnh độ acid.
– Hóa chất có tính chất oxy hóa và có thể oxi hóa thành axit piruvic (C3H4O3) trong điều kiện phù hợp.
– Có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi và kẽm, tạo thành các hợp chất có tính chất hòa tan khác nhau.
Ngoài ra, Acid Lactic – Axit Lactic cũng có tính chất sinh học quan trọng. Nó là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp năng lượng.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
1. Ngành thực phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều chỉnh độ acid: được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mỳ chính, nước chấm và sản phẩm đóng hộp.
– Chất bảo quản: có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp kéo dài thời gian bảo quản của các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo màu: có thể được sử dụng để tạo màu trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm có màu và hương vị tương tự.
– Chất chống oxy hóa: Acid Lactic – Axit Lactic có khả năng làm giảm tác động của oxy đến thực phẩm và làm chậm quá trình oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong ngành dược phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều trị da: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng loại bỏ tế bào chết và kích thích tái tạo tế bào da mới.
– Dung dịch rửa vệ sinh: có tính chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các sản phẩm rửa vệ sinh phụ nữ để duy trì cân bằng pH và hỗ trợ sức khỏe âm đạo.
3. Ngành công nghiệp: Acid Lactic – Axit Lactic cũng có các ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Sản xuất nhựa polylactic acid (PLA): là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong đóng gói, dệt may, y tế và các lĩnh vực khác.
– Sản xuất sợi và da tổng hợp: có thể được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp và da tổng hợp, có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất vải và hàng da nhân tạo.
4. Ngành mỹ phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, mặt nạ, sản phẩm chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc da khác.
5. Ngành chăm sóc sức khỏe: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như probiotic, thuốc bổ, viên uống cho sức khỏe tiêu hóa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
6. Ngành chế biến da: Acid Lactic – Axit Lactic có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để tẩy trắng, làm mềm và ổn định pH.
7. Ngành chế biến sữa: được sử dụng trong việc sản xuất sữa chua, sữa chua uống và các sản phẩm từ sữa chua.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng rộng rãi. Hóa chất còn có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào các yêu cầu và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acid Lactic – Axit Lactic
– Lưu trữ trong bao bì gốc và đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy và chất gây ăn mòn.
2. Sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không để tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với Acid Lactic – Axit Lactic.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic và đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Acid Lactic – Axit Lactic theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương hoặc quốc gia.
– Không xả Acid Lactic – Axit Lactic vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.