NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty chuyên cung cấp ∩ bán hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China | Công ty chuyên cung ứng ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder có tính ứng dụng cao
- 3 Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder
- 4 hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 6 Ứng dụng của Cocamidopropyl Betaine – CAPB trong sản xuất và công nghiệp là gì?
- 7 Cocamidopropyl Betaine – CAPB là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 8 Cocamidopropyl Betaine – CAPB có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cocamidopropyl Betaine – CAPB:
- 9 Cocamidopropyl Betaine – CAPB cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
- 10 Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
- 12 Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Cty chuyên cung cấp ∩ bán hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China | Công ty chuyên cung ứng ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder có tính ứng dụng cao
hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Cty chuyên thương mại √ phân phối hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị thương mại _ cung cấp hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Cocamidopropyl Betaine – CAPB Tego Indonesia
Công Thức : R–CONH(CH2)3N + (CH3)2–CH2COO
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 220Kg/1bao
Ứng dụng của Cocamidopropyl Betaine – CAPB trong sản xuất và công nghiệp là gì?
Cocamidopropyl Betaine – CAPB là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó thuộc về nhóm của các chất chống tĩnh điện, nhũ hoá và làm mềm trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Cocamidopropyl Betaine – CAPB thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tạo bọt như dầu gội đầu, sữa tắm, sữa rửa mặt và nhiều sản phẩm khác.
Cocamidopropyl Betaine – CAPB được sản xuất từ dầu cọ và là một hợp chất amphoteric, có nghĩa là nó có thể hoạt động như một chất hoạt động bề mặt cation hoặc anion. Điều này giúp cân bằng pH của sản phẩm và cung cấp tính chất làm mềm và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine – CAPB cũng có khả năng tạo bọt tốt và giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ dầu tự nhiên và bụi bẩn trên da và tóc.
Tuy nhiên, đôi khi Cocamidopropyl Betaine – CAPB có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc mẫn cảm sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine – CAPB, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Cocamidopropyl Betaine – CAPB là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
Tính chất vật lý Cocamidopropyl Betaine – CAPB
1. Dạng: Cocamidopropyl Betaine – CAPB thường có dạng chất lỏng trong suốt.
2. Màu sắc: Thường là màu vàng nhạt đến màu nâu.
3. Hương vị và mùi: Có mùi nhẹ và hương vị đặc trưng.
4. Điểm nóng chảy: Không có thông tin chính xác về điểm nóng chảy của hóa chất này, nhưng nó là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
5. Tan trong nước: Cocamidopropyl Betaine – CAPB có khả năng tan trong nước, tạo thành các dung dịch trong suốt hoặc mờ.
Tính chất hóa học Cocamidopropyl Betaine – CAPB
1. Tính chất amphoteric: Cocamidopropyl Betaine – CAPB là một hợp chất amphoteric, có khả năng hoạt động như một chất hoạt động bề mặt cation hoặc anion, tùy thuộc vào pH môi trường.
2. Tính chất làm mềm: có khả năng làm mềm và làm mịn da và tóc.
3. Tính chất tạo bọt: Cocamidopropyl Betaine – CAPB có khả năng tạo bọt tốt, giúp tạo cảm giác thoải mái và sảng khoái khi sử dụng các sản phẩm chứa nó.
4. Tương tác với pH: có khả năng cân bằng pH của sản phẩm, giúp duy trì sự ổn định của dung dịch và làm giảm tác động của pH cao hoặc thấp lên da và tóc.
5. Tương tác với các chất khác: Cocamidopropyl Betaine – CAPB có thể tương tác với các chất hoạt động bề mặt khác, chất tạo màu, hương liệu và các thành phần khác trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để biết thêm chi tiết về tính chất vật lý và hóa học của Cocamidopropyl Betaine – CAPB, nên tham khảo thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chuyên ngành.
Cocamidopropyl Betaine – CAPB có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cocamidopropyl Betaine – CAPB:
1. Chất hoạt động bề mặt: Cocamidopropyl Betaine – CAPB là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và rất phổ biến trong sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó giúp làm sạch, tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn và dầu tự nhiên trên da và tóc.
2. Dung môi: hóa chất có khả năng hoà tan các thành phần khác trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Điều này giúp cải thiện độ nhớt và độ nhũ hóa của sản phẩm.
3. Chất làm mềm và làm mịn: Cocamidopropyl Betaine – CAPB có khả năng làm mềm và làm mịn da và tóc, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa nó.
4. Chất tạo bọt: hóa chất này là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp tạo ra bọt giàu và mịn màng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm và sữa rửa mặt.
5. Cân bằng pH: Cocamidopropyl Betaine – CAPB có khả năng cân bằng pH trong sản phẩm, giúp điều chỉnh và duy trì pH lý tưởng cho da và tóc. Điều này làm giảm nguy cơ kích ứng da và tạo cảm giác dịu nhẹ khi sử dụng sản phẩm.
6. Stabilizer: hóa chất có khả năng tạo sự ổn định cho các thành phần khác trong sản phẩm, giúp giữ cho sản phẩm không bị phân tách hoặc hủy hoại.
7. Ngành chăm sóc cá nhân: Cocamidopropyl Betaine – CAPB là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem cạo râu, kem đánh răng, sản phẩm dưỡng da và sản phẩm chăm sóc trẻ em. Nó được sử dụng như chất hoạt động bề mặt, chất làm mềm, chất tạo bọt và cân bằng pH.
8. Ngành mỹ phẩm: hóa chất thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, son môi và sản phẩm làm sạch da. Nó giúp làm sạch, cung cấp độ ẩm, làm mềm và cân bằng pH.
9. Ngành dược phẩm: Cocamidopropyl Betaine – CAPB được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như các loại thuốc tắm y tế và các sản phẩm chăm sóc da liễu, nhờ tính chất làm sạch và làm mềm của nó.
10. Ngành công nghiệp chất tẩy: hóa chất có khả năng tạo bọt và làm sạch, do đó nó được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy như chất tẩy rửa chén, chất tẩy rửa sàn và các sản phẩm làm sạch khác.
11. Ngành công nghiệp chăm sóc động vật: Cocamidopropyl Betaine – CAPB được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc động vật như dầu gội và sữa tắm cho thú cưng, nhờ khả năng làm sạch và làm mềm.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Cocamidopropyl Betaine – CAPB. Vì tính chất linh hoạt và hiệu quả của nó, Cocamidopropyl Betaine – CAPB có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cocamidopropyl Betaine – CAPB cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine – CAPB trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Giữ hóa chất trong bao bì gốc chắc chắn, kín đáo và được đánh dấu đúng cách.
– Tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm cao.
– Nên tuân thủ các yêu cầu bảo quản cụ thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nguồn tài liệu chuyên ngành.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu toàn bộ thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, mặt nạ và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi cần thiết.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Cocamidopropyl Betaine – CAPB.
– Theo dõi quy định an toàn công nghiệp và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất khi xử lý và sử dụng hóa chất.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Cocamidopropyl Betaine – CAPB theo quy định của luật pháp và quy định địa phương.
– Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo các thông tin cụ thể hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hóa chất này.
Cty chuyên bán \ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên kinh doanh _ nhập khẩu hóa chất CMC × Cellulose Gum Powder Food Grade Thực Phẩm Wealthy Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate NA2B4O7.10H2O Mỹ Three Elephant Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
Tính chất vật lý Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.