NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên nhập khẩu ¬ cung cấp Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand | Công ty chuyên phân phối ▲ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium
- 4 Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
- 12 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
- 13 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 14 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 16 Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 17 Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
Đơn vị chuyên nhập khẩu ¬ cung cấp Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand | Công ty chuyên phân phối ▲ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium là một loại hóa chất được biết đến dưới tên gọi khác là “soda ăn mòn” hay “soda kiềm.” Đây là một chất bazơ mạnh trong hóa học với công thức hóa học NaOH, trong đó Na đại diện cho natri và OH đại diện cho nhóm hydroxyl. Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium thường có dạng hạt nhỏ màu trắng.
Đây là một chất có tính ăn mòn cao và rất tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, sản xuất giấy, xà phòng, mỹ phẩm, bột giặt, dệt nhuộm, thuỷ tinh, chế biến thực phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tẩy, chất xúc tác, chất điều chỉnh pH hoặc trong quá trình chế biến và sản xuất để thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh, nên cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng và xử lý nó để tránh gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium
1. Tính chất vật lý Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium
– Hình dạng: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có dạng hạt nhỏ, thường có kích thước từ 100-400 micron.
– Màu sắc: Thường là màu trắng.
– Độ tan: là chất có khả năng tan rất cao trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có tính ăn mòn cao.
– Điểm nóng chảy: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có điểm nóng chảy là khoảng 318 °C.
2. Tính chất hóa học Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium
– Tính bazơ mạnh: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium là một bazơ mạnh và có khả năng tạo ion hydroxyl (OH-) trong nước. Điều này làm cho nó có khả năng tương tác mạnh với các chất axit và tạo ra các phản ứng trung hòa.
– Tính ăn mòn: Do tính ăn mòn cao, hóa chất này có khả năng gây tổn thương cho da, mắt và các mô khác nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần thực hiện biện pháp an toàn khi xử lý và sử dụng hóa chất này.
– Phản ứng tạo muối: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium phản ứng với các axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ: phản ứng giữa Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium và axit clohidric (HCl) tạo ra muối natri clorua (NaCl) và nước (H2O).
– Phản ứng nhũ tương: có khả năng tạo ra nhũ tương với các chất béo, điều này được sử dụng trong quá trình xà phòng hóa khi sản xuất xà phòng.
– Phản ứng thủy phân: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có khả năng thủy phân một số hợp chất hữu cơ trong điều kiện phù hợp. Điều này có thể sử dụng để tạo ra các sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất hóa chất.
Lưu ý rằng tính chất và tương tác của Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và các phản ứng hóa học cụ thể mà nó tham gia vào.
Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Chế biến hóa chất: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ như nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước, và các loại keo dán.
2. Sản xuất giấy: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ và sản xuất giấy. Nó giúp tách cellulose từ các sợi gỗ và làm mềm lignin để tạo ra chất bột giấy.
3. Sản xuất xà phòng: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium là thành phần quan trọng trong quá trình xà phòng hóa. Nó tác động với các chất béo và dầu để tạo ra xà phòng và glycerin.
4. Chế biến thực phẩm: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp, chất bảo quản và trong quá trình chế biến thực phẩm.
5. Dệt nhuộm: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và xử lý sợi để điều chỉnh độ pH và tạo điều kiện tốt cho quá trình nhuộm.
6. Công nghệ mỹ phẩm: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng và các loại sản phẩm chống nắng.
7. Xử lý nước: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng để tăng độ kiềm trong quá trình xử lý nước và điều chỉnh pH trong các hệ thống xử lý nước thải.
8. Ngành chế biến hóa chất: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong sản xuất hợp chất hữu cơ, nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước và các loại keo dán.
9. Ngành chế biến thực phẩm: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong các ứng dụng như tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp và chất bảo quản.
10. Ngành sản xuất sợi: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng để xử lý sợi cellulose và tạo điều kiện phản ứng trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi viscose.
11. Ngành công nghiệp dầu khí: Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium được sử dụng trong các quá trình như tẩy rửa và làm sạch thiết bị dầu khí, xử lý nước sản xuất dầu và khí, và trong các phản ứng hóa học.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác nữa trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất ăn mòn và tính bazơ mạnh của nó.
Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm cao và nhiệt độ quá cao.
– Đảm bảo đóng chặt bao bì để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và hút ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới máy hút đúng cách để tránh hít phải hơi hoặc bụi Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
– Lưu ý hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn hiện hành.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Hạn chế việc tạo bụi và đảm bảo quá trình xử lý an toàn để tránh tiếp xúc không đáng lý với hóa chất.
– Sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp và tuân thủ các quy tắc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
– Đối với quá trình xử lý và vận chuyển lớn, nên có các biện pháp an toàn bổ sung như hệ thống chống tràn và hệ thống xử lý nước thải.
Lưu ý rằng Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium có tính ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường. Vì vậy, việc tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng.
Công ty thương mại ♯ phân phối Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên nhập khẩu φ thương mại Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Solvay Ý Italy
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Italy
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi chuyên kinh doanh ≤ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ nhập khẩu ( phân phối ) Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Sắt – FeSO4.7H2O 98% Kirns Trung Quốc China
Công Thức : FESO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng được biết đến dưới tên khác là sắt(II) sulfate hoặc sulfate sắt(II).
Hóa chất này là muối của sắt(II) và axit sulfuric. Nó có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Công thức hóa học của nó là FeSO4 và có thể có một hoặc nhiều phân tử nước liên kết với nó, ví dụ như FeSO4•7H2O.
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong các ứng dụng sau đây:
1. Bổ sung sắt: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng như một loại bổ sung sắt trong các sản phẩm dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ.
3. Chất oxi hóa: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in, xử lý da, và trong việc tạo màu cho bê tông.
4. Chất tạo màu: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, làm phân bón, và trong ngành chế biến gỗ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
1. Tính chất vật lý Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Tinh thể: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Phiên bản hydrat hóa phổ biến nhất là Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, còn được gọi là mồi sắt(II) heptahydrate.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 là khoảng 151,91 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có điểm nóng chảy khoảng 64 °C.
– Độ hòa tan: có độ hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan tăng lên theo sự tăng nhiệt độ của nước. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi khác như ethanol.
2. Tính chất hóa học Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Oxi hóa và khử: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có khả năng hoạt động như một chất khử. Trong môi trường oxi hóa, sắt(II) trong Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể bị oxy hóa thành sắt(III).
– Tác dụng với axit sulfuric: hóa chất này được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với axit sulfuric. Nó có thể tạo ra muối sulfat khác như ferrous ammonium sulfate khi phản ứng với ammonium sulfate.
– Tác dụng với bazơ: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể phản ứng với các chất bazơ, như hydroxide natri, để tạo ra các sản phẩm khác như sắt(II) hydroxide.
– Tác dụng với acid: có thể tạo ra muối khác như ferrous chloride khi tác dụng với axit clohidric.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng có tính chất oxi hóa và tạo màu khi tác động với các chất hữu cơ và không hữu cơ.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
1. Chăm sóc sức khỏe: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng như một loại bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất này và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
3. Ngành nông nghiệp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón sắt. Nó cung cấp sắt cần thiết cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và màu sắc của lá.
4. Sản xuất mực in: hóa chất này có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in. Nó có thể tạo ra mực in đen nổi bật và chất lượng.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như mứt, đồ hộp, nước giải khát và nhiều loại thực phẩm khác.
6. Xử lý da: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem trị mụn, do tính chất oxi hóa và kháng vi khuẩn của nó.
7. Các ứng dụng khác: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, trong ngành chế biến gỗ, và cũng được sử dụng trong việc chống gỉ sắt và thép.
Lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản trong môi trường khô ráo: hóa chất cần được bảo quản ở một nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, nước hoặc không khí ẩm.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O nên được bảo quản ở nơi tối và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh tác động oxy hóa và giảm độ ổn định.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc axit clo.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Trước khi sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề ra.
– Sử dụng trong không gian thoáng khí: Khi sử dụng hóa chất này, hãy đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo chống hóa chất và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc hóa chất trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và hóa chất.
Cty chuyên kinh doanh ∞ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị phân phối ≈ thương mại Caustic Soda Bột * Hiđroxit Sodium 99% AGC Viny Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê Indonesia
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được tạo thành. Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Tính chất vật lý
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.