NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên thương mại Ω cung cấp hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada | Cty chuyên kinh doanh › thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri
- 4 hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 6 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99%
- 8 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
- 9 Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
- 10 🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 11 Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 12 Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 13 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 14 CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
- 15 CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
- 16 Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
Nơi chuyên thương mại Ω cung cấp hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada | Cty chuyên kinh doanh › thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3COONA.3H2O
Hàm lượng: 99%
Xuất xứ : Canada
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri là muối natri của axit axetic (công thức hóa học là CH3COONa). Nó có dạng hạt màu trắng hoặc bột, và thường được sử dụng như một hóa chất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có tính chất chống ẩm và thường được sử dụng để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm, và các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính. Khi hóa chất này hấp thụ độ ẩm trong không khí, nó có thể tạo ra một dung dịch nồng độ cao của nó, gọi là dung dịch chưa bão hòa, và khi được kích hoạt (thường bằng cách nấu chảy), nó có thể tạo ra nhiệt.
Ngoài ra, hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ và trong các phản ứng enzym. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và đồ uống.
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri là một hóa chất có nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất chống ẩm đến chất điều chỉnh pH và chất bảo quản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri
Tính chất vật lý:
Có dạng hạt màu trắng hoặc bột.
Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 324 độ C (615 độ F).
Nó tan trong nước. Độ tan của hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có một mùi tương đối nhẹ và vị mặn.
Tính chất hóa học:
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có tính chất bazơ nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành ion natri (Na+) và ion axetate (CH3COO-).
Nó có khả năng tạo các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch.
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như ion đồng (Cu2+).
Khi nung nóng, hóa chất phân hủy thành axit axetic và natri cacbonat. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tạo nhiệt để tạo ra nhiệt động năng (sử dụng trong túi chống ẩm).
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri cũng có khả năng tạo các muối acetic với các chất khác như amoniac (tạo ra muối axetat amon).
Lưu ý rằng, một số tính chất cụ thể của hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng.
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Chất chống ẩm: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng rộng rãi để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm và các sản phẩm điện tử. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí và giữ cho sản phẩm khô ráo.
Chất điều chỉnh pH: hóa chất này có tính chất bazơ nhẹ và có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ, trong sản xuất dược phẩm và trong các phản ứng enzym. Nó có khả năng điều chỉnh pH và duy trì một môi trường phù hợp cho các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra.
Chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản xuất dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, bao gồm các dung dịch tiêm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
Điện hóa: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có thể được sử dụng trong quá trình điện phân và các ứng dụng điện hóa khác.
Tạo nhiệt động: có khả năng phân hủy khi nung nóng, tạo ra nhiệt. Quá trình này được sử dụng trong các ứng dụng tạo nhiệt động, chẳng hạn như trong túi chống ẩm tự nhiên.
Ngành thực phẩm: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và sản phẩm đông lạnh.
Công nghệ sinh học: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng trong các quá trình và phản ứng sinh học, bao gồm quá trình tổng hợp protein và enzym, điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp và phân giải axit nucleic.
Ngành điện tử: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện tử khác. Nó giúp hấp thụ và duy trì độ ẩm thích hợp trong các sản phẩm này.
Công nghệ môi trường: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và xử lý môi trường khác để điều chỉnh pH và ổn định quá trình xử lý.
Công nghệ sơn: hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri có thể được sử dụng trong công nghệ sơn để điều chỉnh pH và tăng tính ổn định của hệ phân tán.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri được sử dụng. Do tính linh hoạt và tính chất hóa học của nó, nó còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Bảo quản:
Lưu trữ hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo đậy kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hấp thụ độ ẩm.
Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy nổ và các chất có khả năng phản ứng mạnh với hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri.
Sử dụng:
Sử dụng hóa chất này trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút hơi đảm bảo an toàn và tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch vùng tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Không nên uống, hút hoặc nuốt hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri. Nếu xảy ra nuốt phải, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý chất thải:
hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri không được xả trực tiếp vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Tiến hành xử lý hóa chất dư thừa hoặc chất thải chứa nó theo quy định và quy trình địa phương về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan trước khi lưu trữ, sử dụng và xử lý hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri.
Công ty cung ứng ○ kinh doanh hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên nhập khẩu π phân phối hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% Trung Quốc China
Công Thức : MgSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99%, còn được gọi là MgSO4•7H2O, là một hợp chất hóa học. Nó là muối magnesium của axit sulfuric và có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp. Trong y học, nó được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và giúp thư giãn cơ bắp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc lắng đọng và dung dịch rửa mắt.
Trong công nghiệp, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất ổn định trong sản xuất dược phẩm, chất làm cứng nước, và trong các quá trình tẩy trắng giấy. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm và chế biến, như chất chống đông lạnh và chất làm cho sữa đông đặc.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y tế, công nghiệp và các ngành khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99%
Tính chất vật lý:
Trạng thái: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% tồn tại dưới dạng chất rắn.
Màu sắc: Nó có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của nó là khoảng 246,47 g/mol.
Điểm nóng chảy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có điểm nóng chảy xung quanh 150 °C (302 °F). Khi nhiệt độ vượt quá điểm nóng chảy, nước trong muối sẽ bốc hơi và muối sẽ mất nước.
Tính chất hóa học:
Hòa tan: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có khả năng hoà tan trong nước. Khi hòa tan, nước sẽ phân cực các ion trong muối, tạo thành các ion magiê (Mg2+) và ion sulfate (SO42-).
Phản ứng hóa học: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất khác như axit, kiềm, hoặc muối khác.
Tính chất hygroscopic: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có khả năng hút ẩm mạnh. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm cứng nước hoặc trong các quá trình hấp thụ và hút ẩm.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, như nhiệt độ và áp suất.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
Y tế:
Chăm sóc da: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion hoặc muối tắm. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm da, giúp làm sạch da và giảm tình trạng ngứa ngáy.
Chăm sóc cơ bắp: Nó được sử dụng trong các liệu pháp giảm đau cơ, thư giãn cơ và giảm sưng sau chấn thương hoặc cường độ tập luyện.
Dung dịch rửa mắt: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có thể được sử dụng để rửa mắt trong trường hợp bị kích ứng hoặc nhiễm trùng mắt.
Công nghiệp:
Phân bón: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% được sử dụng như một nguồn cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó giúp cải thiện chất lượng đất, tăng cường sự phát triển và năng suất của cây trồng.
Chất làm cứng nước: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có khả năng loại bỏ ion canxi và ion magiê trong nước, giúp làm cứng nước.
Quá trình tẩy trắng giấy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% được sử dụng như một chất chuyển màu và chất oxy hóa trong các quy trình tẩy trắng giấy.
Ngành thực phẩm và chế biến:
Chất chống đông lạnh: Nó được sử dụng để ngăn chặn sự tạo thành tinh thể đá trong đồ uống đóng chai và kem đông lạnh.
Chất làm cho sữa đông đặc: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có thể được sử dụng để làm cho sữa đông đặc trong quá trình chế biến sữa.
Công nghiệp hóa chất:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, như muối magiê hoặc lưu huỳnh.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% được sử dụng làm phân bón để cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất.
Ngoài ra, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất dược phẩm, chế biến chất khoáng và làm đẹp.
Lưu ý rằng mục đích sử dụng của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% trong mỗi ngành có thể có các yêu cầu và hướng dẫn riêng, và việc sử dụng nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn độ ẩm và bụi từ môi trường xung quanh.
An toàn khi sử dụng:
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99%.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất, nên làm việc trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút hóa chất.
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất về an toàn và vệ sinh lao động.
Vận chuyển:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% trong các bao bì kín và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất của cơ quan chính phủ và giao thông vận tải.
🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
🌱 Tận hưởng lợi ích của chất lượng và đáng tin cậy! Chúng tôi, công ty chuyên cung cấp hóa chất MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99%, tự hào giới thiệu tới bạn một giải pháp đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp.
✨ Với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% của chúng tôi, bạn sẽ trải nghiệm những lợi ích vượt trội:
▪️ Cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho cây trồng: Tăng cường sự phát triển và năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất, và ổn định độ pH.
▪️ Sản xuất giấy chất lượng cao: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng giấy, tạo thành một kết cấu giấy mịn, đồng đều và sáng bóng.
▪️ Ứng dụng y tế: Mang lại lợi ích trong việc chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và thư giãn cơ bắp.
▪️ Chất làm cứng nước: Xử lý nước, loại bỏ ion canxi và ion magiê gây cứng nước.
🔬 Với chất lượng đảm bảo và khả năng cung cấp hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% tốt nhất, đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của bạn.
💼 Đối tác của chúng tôi không chỉ là những người mua hóa chất, mà còn là những đối tác kinh doanh thành công. Với chúng tôi, sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 99% và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu của bạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.
Công ty chuyên cung ứng ε thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị phân phối ≈ nhập khẩu hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% bao 25kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17%
Tính chất vật lý Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17%
– Trạng thái: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17%
– Tính axit: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17%. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Công ty kinh doanh ÷ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty cung cấp ε phân phối hóa chất Bột Natri Axetate ß Axetate Natri Macco Food Grade Thực Phẩm Canada tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CUSO4 – Đồng Sunfat Dạng Cục Việt Nam
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của CuSO4 – Đồng Sunfat là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: CuSO4 – Đồng Sunfat tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Oxi hóa: CuSO4 – Đồng Sunfat có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: CuSO4 – Đồng Sunfat có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của CuSO4 – Đồng Sunfat có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: CuSO4 – Đồng Sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: CuSO4 – Đồng Sunfat nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
CuSO4 – Đồng Sunfat trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với CuSO4 – Đồng Sunfat.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải CuSO4 – Đồng Sunfat theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.