NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp þ kinh doanh D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia | Địa chỉ chuyên cung cấp ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 D-Glucitol Powder × Sorbitol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Glucitol Powder × Sorbitol:
- 4 D-Glucitol Powder × Sorbitol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Glucitol Powder × Sorbitol:
- 5 Để bảo quản và sử dụng D-Glucitol Powder × Sorbitol một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Tại sao Cồn Ethanol – C2H5OH quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Ethanol – C2H5OH:
- 8 Cồn Ethanol – C2H5OH có nhiều công dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
- 9 Cồn Ethanol – C2H5OH cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh các nguy hiểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc bảo quản và sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH:
Nơi chuyên cung cấp þ kinh doanh D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia | Địa chỉ chuyên cung cấp ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 20Kg/1bao
D-Glucitol Powder × Sorbitol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
D-Glucitol Powder × Sorbitol là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
D-Glucitol Powder × Sorbitol có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. D-Glucitol Powder × Sorbitol cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, D-Glucitol Powder × Sorbitol thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, D-Glucitol Powder × Sorbitol còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Glucitol Powder × Sorbitol:
Tính chất vật lý D-Glucitol Powder × Sorbitol
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học D-Glucitol Powder × Sorbitol
– D-Glucitol Powder × Sorbitol là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– D-Glucitol Powder × Sorbitol có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– D-Glucitol Powder × Sorbitol có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của D-Glucitol Powder × Sorbitol. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
D-Glucitol Powder × Sorbitol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Glucitol Powder × Sorbitol:
1. Chất làm ngọt: D-Glucitol Powder × Sorbitol được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. D-Glucitol Powder × Sorbitol không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: D-Glucitol Powder × Sorbitol cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: D-Glucitol Powder × Sorbitol có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: D-Glucitol Powder × Sorbitol được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: D-Glucitol Powder × Sorbitol được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng D-Glucitol Powder × Sorbitol một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ D-Glucitol Powder × Sorbitol ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng D-Glucitol Powder × Sorbitol.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng D-Glucitol Powder × Sorbitol theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải D-Glucitol Powder × Sorbitol theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ D-Glucitol Powder × Sorbitol.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản D-Glucitol Powder × Sorbitol.
Nhà phân phối > bán D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên kinh doanh — phân phối D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm D-Glucitol Powder × Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Cồn Ethanol – C2H5OH Thực Phẩm Food Grade Việt Nam
Công Thức : C2H5OH
Hàm lượng : 70%-96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30Lít/1can | 280Kg/Lít | 1.000Lít/1tank
Tại sao Cồn Ethanol – C2H5OH quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Cồn Ethanol – C2H5OH là một hợp chất hóa học. Nó là một loại cồn không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Cồn Ethanol – C2H5OH còn được biết đến dưới tên gọi cồn etylic hoặc rượu etylic. Nó là một chất lỏng dễ cháy và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Cồn Ethanol – C2H5OH được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình lên men của các nguồn tinh bột như ngô, mía đường, hoặc lúa mạch. Nó có thể được sử dụng như một chất pha tan trong các sản phẩm mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dung môi, chất tạo màu, chất khử trùng và chất chống đông.
Ngoài ra, Cồn Ethanol – C2H5OH còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất nhiên liệu sinh học và trong quá trình sản xuất rượu và đồ uống có cồn. Nó cũng là thành phần chính trong nhiều loại đồ uống có cồn như bia, rượu, và một số loại đồ uống cứng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Ethanol – C2H5OH:
Tính chất vật lý Cồn Ethanol – C2H5OH
– Công thức hóa học: C2H6O
– Khối lượng phân tử: 46,07 g/mol
– Tỷ trọng: 0,789 g/cm3 (ở 20°C)
– Điểm nóng chảy: -114,1°C
– Điểm sôi: 78,37°C
– Màu sắc: không màu
– Mùi: đặc trưng, rượu
– Trạng thái: chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
Tính chất hóa học Cồn Ethanol – C2H5OH
– Cồn Ethanol – C2H5OH là một chất cồn mạnh, có khả năng tạo liên kết hydro với nước và các dung môi khác.
– Nó có tính bazơ nhẹ, có khả năng tương tác với axit và tạo muối.
– Có tính chất cháy, nó có thể cháy trong không khí và tạo ra khói, nhiệt và CO2.
– Nó có khả năng tan trong nước và các dung môi hữu cơ như axeton, ete, và aceton.
– Cồn Ethanol – C2H5OH cũng là chất dung môi tốt, có khả năng tan một số hợp chất hữu cơ và một số chất béo.
Ngoài ra, Cồn Ethanol – C2H5OH còn có tính chất diệt khuẩn và kháng vi khuẩn, vì vậy nó có thể được sử dụng như một chất khử trùng. Điều này cũng là lý do tại sao hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dung dịch sát khuẩn, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cồn Ethanol – C2H5OH có nhiều công dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
1. Ngành y tế: Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng làm chất khử trùng để tiệt trùng các dụng cụ y tế, bề mặt da trước khi tiến hành tiêm chích, hoặc trong quá trình chuẩn bị các dung dịch y tế. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc và dung dịch y tế.
2. Ngành dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm dung môi để chiết xuất và tạo thành các dạng dùng cho các loại thuốc. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc uống và thuốc ngoại vi.
3. Ngành công nghiệp: Cồn Ethanol – C2H5OH là một dung môi phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ, sơn, mực in, keo và nhiều sản phẩm khác.
4. Nhiên liệu: hóa chất này cũng được sử dụng như một nhiên liệu sinh học. Nó có thể được pha trộn với xăng để tạo thành một loại nhiên liệu tái tạo gọi là Cồn Ethanol – C2H5OH-xăng (E10 hoặc E85). Cồn Ethanol – C2H5OH cũng có thể được sử dụng trong sản xuất biodiesel.
5. Ngành thực phẩm và đồ uống: là thành phần chính trong rượu và nhiều loại đồ uống có cồn khác như bia, whisky, vodka và rượu vang. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại thực phẩm, như hương liệu và chất tạo màu.
6. Công nghiệp mỹ phẩm: Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như nước hoa, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có thể được sử dụng làm chất pha tan, chất tạo độ nhớt và chất bảo quản.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất này là một dung môi quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng để chiết xuất và tạo thành các dạng của các hợp chất hữu cơ. Cồn Ethanol – C2H5OH cũng được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, mực in, keo và nhiều sản phẩm hóa chất khác.
8. Ngành sản xuất giấy: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất giấy như chất làm ẩm trong quá trình sản xuất giấy để điều chỉnh độ ẩm và đặc tính của giấy.
Đây chỉ là một số ví dụ về các công dụng của Cồn Ethanol – C2H5OH. Với tính chất phổ biến và đa dạng của nó, Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành khác nhau.
Cồn Ethanol – C2H5OH cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh các nguy hiểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc bảo quản và sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH:
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và được giữ ở nhiệt độ phòng.
– Nên tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh, lửa, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
– Nên tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì hóa chất này có khả năng bay hơi.
– Cồn Ethanol – C2H5OH nên được lưu trữ trong các container kín hoặc chai có nắp đậy chặt.
2. An toàn khi sử dụng:
– Khi làm việc với Cồn Ethanol – C2H5OH, nên đảm bảo có sự thông gió tốt trong không gian làm việc để tránh tác động của hơi hóa chất.
– Nên sử dụng các biện pháp an toàn như đeo găng tay, mắt kính và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải hơi Cồn Ethanol – C2H5OH, nên làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió hoặc sử dụng thiết bị hít hơi khi cần thiết.
– Tránh nung nóng hóa chất này quá mức, vì nó có thể dễ cháy.
– Nên đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Cồn Ethanol – C2H5OH không nên được xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường. Nên tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa chất trong khu vực của bạn.
– Hóa chất nên được thu gom và xử lý như chất thải hóa học theo quy trình đúng.
Lưu ý rằng hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát và cần tuân thủ các quy định cụ thể và hướng dẫn an toàn của khu vực và ngành công nghiệp mà bạn đang hoạt động. Sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH cần đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên quan.