NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty cung cấp # bán Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan | Đơn vị chuyên kinh doanh » bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 Tính chất vật lý và hóa học của Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
- 4 Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
- 5 Việc bảo quản và sử dụng Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
- 6 Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
- 8 Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
- 9 Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 13 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 14 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 16 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Cty cung cấp # bán Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan | Đơn vị chuyên kinh doanh » bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 15Kg/1bao
Ngày nay, Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion
1. Trạng thái vật liệu: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion
1. Tính chất ion hóa: Với Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion
– Lưu trữ Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Nơi chuyên phân phối Σ bán Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung cấp ≈ phân phối Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acetic Acid – Axit Acetic E260 Food Grade Hàn Quốc Lotte Korea
Công Thức : CH3COOH
Hàm lượng : 99.85%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30Kg/1Can
Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
Acetic Acid – Axit Acetic, còn được gọi là axit etanoic, là một loại axit hữu cơ với công thức hóa học CH3COOH. Đây là một trong những axit quan trọng nhất trong hóa học và có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Hóa chất này thường có mùi chua, có thể tìm thấy tự nhiên trong giấm, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và sinh khối. Nó có tính chất ăn mòn, là một chất lỏng trong suốt và có khả năng hòa tan trong nước.
Một số ứng dụng phổ biến của Acetic Acid – Axit Acetic
– Sản xuất giấm: là thành phần chính của giấm ăn, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm gia vị.
– Sản xuất hóa chất: Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như anhydrid axetic, axetat, acetamit và polyvinyl axetat.
– Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm một số loại sợi tự nhiên như cotton và len.
– Dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và trong một số ứng dụng y tế.
Ngoài ra, Acetic Acid – Axit Acetic cũng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
Tính chất vật lý Acetic Acid – Axit Acetic
1. Trạng thái vật lý: trong điều kiện phổ biến là một chất lỏng trong suốt.
2. Nhiệt độ nóng chảy: có nhiệt độ nóng chảy khoảng 16-17 °C.
3. Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Acetic Acid – Axit Acetic này là khoảng 118-119 °C.
4. Mật độ: Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, khoảng từ 1.04 g/cm³ đến 1.05 g/cm³.
5. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Đây là một tính chất quan trọng, vì Acetic Acid – Axit Acetic cho phép được sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng nước.
Tính chất hóa học Acetic Acid – Axit Acetic
1. Tính axit: là một axit yếu. Nó có khả năng nhường một ion H+ để tạo thành ion axetat (CH3COO-).
2. Tính oxi hóa: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit.
3. Tính chất ester hóa: có khả năng tạo ester với các cồn, tạo thành các hợp chất như etyl axetat hoặc metyl axetat.
4. Tính chất khử: có thể tham gia vào các phản ứng khử, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch hidroxit natri (NaOH) để tạo thành muối natri axetat và nước.
5. Tính chất polymer hóa: hóa chất có khả năng tạo ra các polymer như polyvinyl axetat và polyvinyl axetat copolyme.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Acetic Acid – Axit Acetic. Tùy thuộc vào điều kiện và phản ứng cụ thể, nó có thể có nhiều tính chất và ứng dụng khác nữa.
Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
1. Ngành thực phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic là thành phần chính của giấm ăn và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất giấm và các sản phẩm liên quan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ acid, làm chất bảo
quản và tạo mùi vị.
2. Ngành hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như axetat, anhydrid acetic, acetamit, polyvinyl axetat và nhiều sản phẩm hóa chất khác. Các ứng dụng của
sản phẩm này trong ngành hóa chất bao gồm sản xuất sợi, nhựa, keo, mực in, thuốc nhuộm, sơn và nhiều nguyên liệu khác.
3. Ngành dược phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế, bao gồm chất tẩy trùng, dung dịch và chất chống oxy hóa. Hóa chất này cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản
trong một số sản phẩm dược phẩm.
4. Ngành dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm các loại sợi tự nhiên như cotton và len. Nó giúp cải thiện độ bền màu và đồng nhất màu sắc của các sản phẩm dệt nhuộm.
5. Ngành chế biến gỗ: được sử dụng trong ngành chế biến gỗ làm chất chống mục nát và bảo quản. Nó có khả năng chống sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt gỗ.
6. Ngành xử lý nước: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng điều chỉnh độ pH của nước và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và độ acid.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong các lĩnh vực như ngành da, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nắp chai hoặc bao bì của sản phẩm này nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và giảm nguy cơ hư hại hoặc rò rỉ.
– Sản phẩm này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được đào tạo.
2. Sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic
– Khi sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic, nên đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi của hóa chất.
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Nếu xảy ra tiếp xúc hoặc phun Acetic Acid – Axit Acetic lên da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.
- Acetic Acid – Axit Acetic không nên được uống hoặc tiếp xúc với thức ăn.
– Khi sử dụng nên tuân thủ đầy đủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến hóa chất.
3. Vận chuyển Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được vận chuyển trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
Cty nhập khẩu þ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên cung ứng ♦ thương mại Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – NaHCO3 Bicar Z Ý Italy Solvay
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ý
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Cty chuyên kinh doanh ⌡ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ nhập khẩu Ω bán Keo tụ Polimer Dạng Hạt | Polymer Anion Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP Carfosel 991 Bỉ Belgium
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.