NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên nhập khẩu / cung cấp Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea | Đơn vị chuyên nhập khẩu ▲ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric > Liquid Nitric
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric > Liquid Nitric
- 4 Acid Nitric > Liquid Nitric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric > Liquid Nitric
- 5 Acid Nitric > Liquid Nitric là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric > Liquid Nitric an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
- 6 Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có tính ứng dụng cao
- 7 Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose
- 8 Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 10 Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 11 Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 12 Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
- 13 Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Nơi chuyên nhập khẩu / cung cấp Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea | Đơn vị chuyên nhập khẩu ▲ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HNO3
Hàm lượng : 68%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 35Kg/1can
Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric > Liquid Nitric
Acid Nitric > Liquid Nitric là một hợp chất hóa học mạnh, là một axit vô cơ, không màu và một trong những axit mạnh nhất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm.
hóa chất được tạo thành từ nitơ (N), oxy (O) và hydro (H). Công thức hoá học của nó là HNO3, cho thấy rằng mỗi phân tử Acid Nitric > Liquid Nitric chứa một nguyên tử hydro, một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
Acid Nitric > Liquid Nitric thường được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, thuốc nổ và một số hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình phân tích hóa học và trong một số ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, hóa chất cũng có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric > Liquid Nitric
Tính chất vật lý
– Là một chất lỏng trong suốt khi ở nhiệt độ phòng.
– Nó có mùi hắc và mùi khá đặc trưng.
– Acid Nitric > Liquid Nitric có mật độ cao, khoảng 1,51 g/cm³.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 83°C (181°F) và nhiệt độ đóng đá là -42°C (-44°F).
– Khi tiếp xúc với không khí ẩm, hóa chất có thể tạo thành hơi nước do khả năng hút ẩm của nó.
Tính chất hóa học
– Là một axit mạnh. Nó có khả năng tác động mạnh lên các chất khác, gây oxi hóa và ăn mòn.
– Acid Nitric > Liquid Nitric phản ứng mạnh với các kim loại, gây ra hiện tượng ăn mòn. Ví dụ, nó có thể tác động lên đồng (Cu) và tạo thành muối nitrat (như Cu(NO3)2) và khí oxit nitơ (NO).
– Nó cũng có thể oxi hóa các chất hữu cơ, và do đó được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat.
– Acid Nitric > Liquid Nitric cũng có thể tác động lên các chất nitơ khác, tạo ra các chất nitrat.
– Hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra khí nitơ oxit (NO2) độc hại.
– Nó có khả năng tạo ra các ion nitrat (NO3-) trong dung dịch nước.
Lưu ý rằng Acid Nitric > Liquid Nitric là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, nên cần đề phòng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Acid Nitric > Liquid Nitric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric > Liquid Nitric
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một dạng dưỡng chất quan trọng cho cây trồng, cung cấp nitơ cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng.
2. Sản xuất thuốc nhuộm: Acid Nitric > Liquid Nitric được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra các màu nhuộm khác nhau trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
3. Chế tạo hợp chất hữu cơ: Acid Nitric > Liquid Nitric được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat. Điều này có thể sử dụng để sản xuất chất nổ, dược phẩm, hợp chất hữu cơ đặc biệt và các sản phẩm hóa học khác.
4. Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học: được sử dụng để làm axit mạnh trong quá trình phân tích hóa học, chuẩn độ và xác định các chất khác nhau.
5. Các ứng dụng công nghiệp khác: Acid Nitric > Liquid Nitric còn được sử dụng trong các quá trình liên quan đến mạ, tẩy rửa kim loại, sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa, làm sạch bề mặt và trong sản xuất sợi tổng hợp.
6. Ngành nông nghiệp: Acid Nitric > Liquid Nitric được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng, giúp cải thiện sản lượng và chất lượng cây trồng.
7. Ngành dệt nhuộm: Acid Nitric > Liquid Nitric được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu nhuộm trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
8. Ngành sản xuất hóa chất: Acid Nitric > Liquid Nitric là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất nhiều hợp chất hóa học, bao gồm nitrat amon, nitrat kali, nitrat natri và nitrat canxi. Các hợp chất này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm.
9. Ngành công nghiệp kim loại: Acid Nitric > Liquid Nitric được sử dụng trong quá trình ăn mòn và tẩy rửa kim loại. Nó có khả năng tác động lên các kim loại để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo bề mặt sạch. Acid Nitric > Liquid Nitric cũng được sử dụng để sản xuất một số hợp chất kim loại, như nitrat đồng.
10. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chất tẩy rửa: Acid Nitric > Liquid Nitric có tính chất tẩy rửa và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Ngoài ra, Acid Nitric > Liquid Nitric còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, sản xuất sợi tổng hợp, ngành dược phẩm và trong các quá trình phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm.
Lưu ý rằng do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, việc sử dụng và xử lý Acid Nitric > Liquid Nitric phải tuân thủ các biện pháp an toàn và được thực hiện trong môi trường điều kiện phù hợp.
Acid Nitric > Liquid Nitric là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric > Liquid Nitric an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong chai chứa chất liệu phù hợp, chẳng hạn như chai thủy tinh hoặc chai nhựa chịu hóa chất, có nắp đậy chắc chắn.
– Đặt chai Acid Nitric > Liquid Nitric trong một khu vực riêng biệt, xa tầm tay trẻ em và ngăn xa các chất dễ cháy.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nơi lưu trữ nên được giữ ở nhiệt độ mát (dưới 25°C) và khô ráo.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN), bao gồm mắt kính, găng tay cao su, áo măng, và khẩu trang, khi làm việc với Acid Nitric > Liquid Nitric để bảo vệ mắt, da và hô hấp.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút chân không để loại bỏ hơi Acid Nitric > Liquid Nitric.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không được trộn Acid Nitric > Liquid Nitric với các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn hoặc kiến thức chuyên môn.
3. Xử lý chất thải:
- Acid Nitric > Liquid Nitric được coi là chất thải nguy hại và phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Không xả hóa chất trực tiếp vào cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
– Hãy tuân theo quy định và hướng dẫn để xử lý chất thải hóa chất một cách an toàn và hợp pháp.
Quan trọng nhất, trước khi làm việc với hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn cụ thể của khu vực bạn đang làm việc.
Nơi chuyên cung cấp _ kinh doanh Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên kinh doanh và thương mại Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose Pháp France
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : France
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có tính ứng dụng cao
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Nhà kinh doanh › cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên thương mại / phân phối Acid Nitric > Liquid Nitric 68% Hàn Quốc Huchem Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O Kirns Trung Quốc China
Công Thức : ZnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Hóa chất này khi hoà tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch muối kẽm sunfat. Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối, trong đó kẽm (Zn) là nguyên tố kim loại và sunfat (SO4) là anion.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong sản xuất phân bón để cung cấp nguồn cung cấp kẽm cho cây trồng. Kẽm là một vi chất cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng.
2. Thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm: có thể được sử dụng làm thành phần trong một số loại thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm để kiểm soát sự phát triển của sâu bọ và nấm gây hại trong nông nghiệp.
3. Phụ gia thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để bổ sung kẽm trong các sản phẩm thực phẩm gia đình và công nghiệp.
4. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất cặn và tạp chất.
5. Sản xuất mỹ phẩm: hóa chất có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem chống nắng, kem chống vi khuẩn, kem dưỡng da, v.v.
Đây chỉ là một số ứng dụng thông thường của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O. Còn nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Màu sắc: thường là một chất rắn không màu hoặc có màu trắng.
– Hình thức: Nó có thể tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, bột hoặc viên nén.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là khoảng 161,47 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 680°C.
– Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tương đối cao trong nước. Hóa chất này có thể tạo thành một dung dịch mặn nếu được hoà tan đủ trong nước.
Tính chất hóa học Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Acid hoá: là một chất acid và có khả năng tác dụng với các chất bazơ để tạo thành muối và nước.
– Tác dụng với kim loại: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tác dụng với một số kim loại khác để tạo thành các muối khác.
– Oxi hóa: có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khác nhau, ví dụ như oxi hóa các chất hữu cơ hoặc tạo thành oxi hóa khác trong môi trường phù hợp.
– Tác dụng với chất khác: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể tác dụng với các chất khác như amoni, hydroxit và các axit để tạo thành các muối tương ứng.
Như vậy, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất vật liệu có tính chất vật lý và hóa học đa dạng, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, y tế và mỹ phẩm.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và là thành phần chính của phân bón kẽm. Kẽm là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng. Sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong phân bón có thể giúp cung cấp nguồn kẽm cần thiết cho cây trồng và cải thiện hiệu suất mùa vụ.
2. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất cặn và tạp chất. Nó có khả năng hình thành kết tủa với các ion kim loại nặng như chì và cadmium, giúp làm sạch nước và giảm ô nhiễm.
3. Chất kiềm hoá: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tăng độ kiềm của một dung dịch, do đó được sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của đất hoặc dung dịch.
4. Chất bổ sung kẽm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể được sử dụng như một chất bổ sung kẽm trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe con người, và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể giúp bổ sung kẽm cho cơ thể khi cần thiết.
5. Sản xuất mỹ phẩm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da và kem chống vi khuẩn. Nó có khả năng kiểm soát bã nhờn, làm dịu da và có tác dụng kháng vi khuẩn.
Ngoài những công dụng trên, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dệt nhuộm, sản xuất giấy, chế tạo pin và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, việc sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và nồng độ sử dụng, vì vậy luôn cần tuân theo hướng dẫn và hạn chế của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Đậy kín vỏ hộp hoặc chứa trong các hũ chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng:
- Đọc và tuân theo hướng dẫn và cảnh báo an toàn trên nhãn sản phẩm.
- Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân khi cần thiết, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh nấu chảy Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O hoặc thực hiện các phản ứng nhiệt cao mà có thể tạo ra khí độc.
– Không uống hoặc ăn Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vì nó là một chất hóa học và không được coi là an toàn cho việc tiếp xúc với cơ thể.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O.
3. Tiêu hủy:
– Không xả Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vào hệ thống cấp nước hoặc môi trường tự nhiên. Thay vào đó, hãy tuân thủ quy định địa phương và gửi nó tới các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Đối với hướng dẫn cụ thể về tiêu hủy, hãy tham khảo các quy tắc và quy định của khu vực bạn đang sinh sống.
Lưu ý rằng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất hóa học và cần được sử dụng với cẩn thận. Luôn đọc và tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và liên hệ với chuyên gia hoá chất hoặc nhà cung cấp hóa chất nếu cần thêm thông tin.