NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Bán và cung cấp Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia | Đơn vị chuyên nhập khẩu & thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột
- 4 Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có một số công dụng chính như sau
- 5 Để bảo quản và sử dụng Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 7 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 8 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 10 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 12 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
Bán và cung cấp Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia | Đơn vị chuyên nhập khẩu & thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C12H25SO4Na
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột là một chất hoạt động bề mặt, hoặc surfactant, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng. Đây là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H25SO4Na. Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột thường có dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt, làm sạch, và làm nhũ hoá. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, bọt tắm, và các sản phẩm làm sạch khác. Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột giúp làm tăng tính hiệu quả của các sản phẩm này trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và chất cặn trên bề mặt.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Điểm nóng chảy: Khoảng 204-207 °C (399-405 °F).
Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy trước khi đạt được điểm sôi.
Hòa tan: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Công thức hóa học: C12H25SO4Na. Đây là một muối natri của axit lauryl sulfat.
Hoạt tính bề mặt: là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Phân tử Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có phần lauryl hydrophobic (không hòa tan trong nước) và phần sulfate hydrophilic (hòa tan trong nước). Do đó, nó có khả năng giảm căng bề mặt của nước, làm tăng khả năng tạo bọt và tạo ra hiệu ứng làm sạch.
pH: có khả năng giữ ổn định pH của sản phẩm chứa nó trong khoảng từ 9 đến 10,5.
Phản ứng: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có thể tác động với một số chất khác để tạo thành các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, trong một số trường hợp, nó có thể phân giải thành axit lauric và sulfate natri.
Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có một số công dụng chính như sau
Sản phẩm làm sạch: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm sạch như xà phòng, bọt tắm, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo bọt, làm sạch bề mặt, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và chất cặn trên da và tóc.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm lan truyền một cách hiệu quả trên bề mặt và có khả năng làm sạch.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có khả năng làm tăng bọt và làm sạch, vì vậy nó thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tuy nhiên, Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột có thể gây khô và kích ứng da đối với một số người, do đó, các công ty đã phát triển các sản phẩm chăm sóc tóc không chứa Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột hoặc sử dụng các chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng hơn.
Ngành mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, mỹ phẩm làm sạch, mặt nạ và nhiều sản phẩm khác.
Ngành dược phẩm: được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất các dạng thuốc, kem và gel bôi trơn, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Công nghiệp: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt nhuộm, sản xuất giấy, sản xuất bọt, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại và nhiều ứng dụng khác.
Ngành dệt nhuộm: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý các sản phẩm vải và sợi.
Ngành giấy: hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo bọt và làm sạch trong quá trình chế biến và xử lý giấy.
Công nghiệp hóa chất: Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm hóa chất công nghiệp như chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa bề mặt trong quá trình sản xuất và xử lý các vật liệu, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa và làm sạch trong các quy trình sản xuất.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột được sử dụng. Hóa chất này có tính chất hoạt động bề mặt mạnh và hiệu quả, do đó nó có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.
Để bảo quản và sử dụng Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Bảo quản hóa chất
Lưu trữ Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột trong bao bì gốc chất và nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể gây phản ứng hoặc phân hủy.
Giữ Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột xa tầm tay trẻ em và đặt biểu ngữ cảnh báo trên bao bì.
Sử dụng hóa chất
Khi sử dụng Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột, hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc khó thở, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Đảm bảo sử dụng Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay nếu cần thiết.
Đơn vị chuyên cung ứng ε kinh doanh Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty nhập khẩu φ cung ứng Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Tank IBC Bồn Hàn Quốc OCI
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.150Kg/1tank
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
Đơn vị chuyên cung cấp | kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên thương mại / nhập khẩu Tạo Bọt Lauryl Sulfat & SLS Dạng Bột Emersense Mã Lai Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm EDTA.4NA – EDTA Muối 99% Trung Quốc China
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.