NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty chuyên phân phối ß cung cấp Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team | Địa chỉ cung cấp ═ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The
- 4 Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
- 7 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
- 8 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
- 10 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 12 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 13 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
Công ty chuyên phân phối ß cung cấp Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team | Địa chỉ cung cấp ═ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The trong đời sống
Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The
Tính chất vật lý Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The
1. Tính bazơ: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The.
Để bảo quản và sử dụng Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The.
Cty bán ► cung ứng Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung cấp ( kinh doanh ) Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Dầu Parafin Oil Hàn Quốc Korea Kukdong
Công Thức : CnH2n+2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 165kg/1phi
Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin, là một loại dầu mỏ có nguồn gốc từ các hợp chất hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Nó thường được sử dụng như một chất bôi trơn, chất chống thấm, chất chống ăn mòn, và chất truyền nhiệt trong một số ứng dụng công nghiệp.
Công dụng chính của Dầu Parafin Oil là như một chất bôi trơn trong máy móc và các bộ phận cần được bảo vệ khỏi ma sát và mài mòn. Nó có khả năng bôi trơn tốt và độ nhớt thích hợp để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Hóa chất cũng có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil cũng được sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Trong ngành y tế, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như dầu baby, dầu mát xa, kem dưỡng da và các loại thuốc da liễu. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất giữ ẩm trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dầu Parafin Oil cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người, vì vậy nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất này.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
Trạng thái vật lý: Dầu Parafin Oil là một chất lỏng không màu và trong suốt. Nó có độ nhớt cao, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hỗn hợp hydrocacbon.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Dầu Parafin Oil có điểm nóng chảy và sôi khá thấp. Điểm nóng chảy thường nằm trong khoảng -20 đến -10 độ C và điểm sôi nằm trong khoảng 250 đến 350 độ C.
Khả năng truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil có khả năng truyền nhiệt tương đối tốt, do đó nó thường được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Hòa tan: Dầu Parafin Oil không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol, ether và xăng.
Độ bền hóa học: là một chất ổn định và có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tương đối tốt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Độc tính: Dầu Parafin Oil được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, nếu nó được tiếp xúc với mắt, da hoặc được hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây kích ứng và gây ngộ độc.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Dầu Parafin Oil có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và pha loãng của nó, vì có thể tồn tại nhiều loại hóa chất với các đặc tính khác nhau trên thị trường.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
Chất bôi trơn: Dầu Parafin Oil được sử dụng rộng rãi như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có khả năng giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
Chất chống thấm: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm và thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống thấm, ví dụ như trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng khác vào cấu trúc.
Chất truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong hệ thống làm lạnh, tủ đông và các thiết bị điện tử. Nó có khả năng truyền nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
Chất chống ăn mòn: Dầu Parafin Oil có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, do đó được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại bởi các tác nhân môi trường như oxi và ẩm ướt.
Ngành y tế: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành y tế, ví dụ như trong sản phẩm chăm sóc da như dầu baby, dầu mát-xa và kem dưỡng da. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da khỏi khô, nứt nẻ và kích ứng.
Công nghiệp: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất bôi trơn trong máy móc và các thiết bị công nghiệp. Nó giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc, cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các máy móc.
Xây dựng: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm, do đó nó được sử dụng trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng vào các cấu trúc.
Điện tử: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, như máy tính, mạch điện tử, tủ lạnh, tủ đông và thiết bị làm mát khác.
Ngành dược phẩm: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da, là thành phần trong kem dưỡng da, dầu baby, dầu mát-xa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Sơn và mỹ phẩm: Dầu Parafin Oil có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, mỹ phẩm và các sản phẩm khác như son môi, mascara, phấn nền và sữa tắm. Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng, độ bền và độ ẩm của các sản phẩm này.
Ngành thực phẩm: Một số dạng Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành thực phẩm, ví dụ như chất bảo quản cho thực phẩm hoặc chất chống dính trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil còn có các ứng dụng khác nhau trong ngành cao su, nhựa, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Dầu Parafin Oil phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý liên quan.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
Lưu trữ: Dầu Parafin Oil nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, không thoáng khí và không mắc nhiệt. Nên đảm bảo rằng nắp bình đóng kín để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí. Lựa chọn nơi lưu trữ phải là một khu vực khô ráo, thoáng mát, và không gần nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
An toàn khi sử dụng Dầu Parafin Oil: Khi sử dụng hóa chất hãy tuân thủ các biện pháp an toàn. Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và quần áo. Tránh hít phải hơi hoặc phun trực tiếp vào mắt. Đọc và hiểu hướng dẫn của nhà sản xuất về việc sử dụng an toàn của Dầu Parafin Oil.
Vệ sinh: Trong quá trình sử dụng, hãy tránh tiếp xúc với các chất gây cháy, nguồn nhiệt mạnh hoặc các chất tác động mạnh khác. Sau khi sử dụng, vệ sinh kỹ các bề mặt, công cụ và thiết bị đã tiếp xúc với hóa chất để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc gây nguy hiểm.
Xử lý chất thải Dầu Parafin Oil : Không nên vứt hóa chất vào cống thoát nước hoặc nơi xử lý chất thải không phù hợp. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến việc xử lý và vận chuyển chất thải hóa chất. Chất thải Dầu Parafin Oil phải được thu gom và xử lý một cách an toàn và hợp pháp.
Đọc hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Dầu Parafin Oil hãy đọc và hiểu rõ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Các hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, an toàn về hóa chất này.
Cty chuyên nhập khẩu • thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ thương mại │ bán Hạt Dinatri Tetraborat × Hạt Hàn The Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Logo Kim Cương Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.