NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp ≈ cung ứng Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China | Nơi chuyên nhập khẩu ⌡ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Bột Talcum þ Bột Tan là chất gì và đặc tính ứng dụng thế nào ?
- 3 Bột Talcum þ Bột Tan có các tính chất vật lý hóa học
- 4 Bột Talcum þ Bột Tan có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Talcum þ Bột Tan một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 6 Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
- 8 Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt
- 11 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt
- 12 CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 13 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 15 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 16 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Nơi chuyên cung cấp ≈ cung ứng Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China | Nơi chuyên nhập khẩu ⌡ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Mg3Si4O10(OH)2
Hàm lượng : 87%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bột Talcum þ Bột Tan là chất gì và đặc tính ứng dụng thế nào ?
Bột Talcum þ Bột Tan là một khoáng sản tự nhiên có thành phần chủ yếu là silicat magiê hydrat (Mg3Si4O10(OH)2). Nó được khai thác từ các mỏ khoáng và sau đó được xử lý thành dạng bột.
Bột Talcum þ Bột Tan được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như bột tắm, phấn, kem chống hăm, và sản phẩm dành cho trẻ em. Bột Talcum þ Bột Tan có khả năng hút ẩm và tạo lớp mịn trên da, giúp hấp thụ dầu và làm mát da.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Bột Talcum þ Bột Tan được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, phấn má, và phấn nền. Nó giúp tạo hiệu ứng mờ, mịn và giữ cho mỹ phẩm bám lâu trên da.
3. Công nghiệp nhựa: được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện đặc tính vật lý và chất lượng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất chống dính, chất trợ nhuộm, và chất làm mờ trong quá trình sản xuất nhựa.
4. Ngành công nghiệp giấy: được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính mịn, độ bám mực, và khả năng in. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy.
Bột Talcum þ Bột Tan có các tính chất vật lý hóa học
1. Tính chất hóa học Bột Talcum þ Bột Tan
Hóa chất là một khoáng sản không phản ứng hoá học với nhiều chất. Nó không tan trong nước, axit hay kiềm yếu. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với axit mạnh, hóa chất có thể bị tác động và phân hủy dần.
2. Tính chất vật lý Bột Talcum þ Bột Tan
– Màu sắc: thường có màu trắng đến xám nhạt, nhưng cũng có thể có màu nâu nhạt hoặc xanh lam nhạt.
– Độ cứng: có độ cứng Mohs chỉ khoảng 1, tức là rất mềm. Điều này có nghĩa là Bột Talcum þ Bột Tan dễ bị phá vỡ và bị nghiền thành bột mịn.
– Mật độ: Mật độ của hóa chất khoảng 2,7-2,8 g/cm³, tùy thuộc vào nguồn gốc và cấu trúc của mẫu.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Bột Talcum þ Bột Tan thường nằm trong khoảng 2,7-2,8 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Bột Talcum þ Bột Tan có điểm nóng chảy khoảng 150-900 °C, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của mẫu.
– Độ dẫn điện: là một chất cách điện tốt và không dẫn điện.
– Tính chất hút ẩm: Bột Talcum þ Bột Tan có khả năng hút ẩm tốt, giúp nó hấp thụ dầu và độ ẩm trên da.
Bột Talcum þ Bột Tan là một chất bột mịn có tính chất hóa học không phản ứng mạnh và tính chất vật lý như màu trắng, độ cứng thấp, mật độ và khối lượng riêng tương đối, điểm nóng chảy thấp, không dẫn điện và có khả năng hút ẩm.
Bột Talcum þ Bột Tan có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bột Talcum þ Bột Tan thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như bột tắm, phấn, kem chống hăm, và sản phẩm dành cho trẻ em. Nó có khả năng hút ẩm và tạo lớp mịn trên da, giúp hấp thụ dầu và làm mát da.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Bột Talcum þ Bột Tan được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, phấn má, và phấn nền. Nó giúp tạo hiệu ứng mờ, mịn và giữ cho mỹ phẩm bám lâu trên da.
3. Công nghiệp nhựa: được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện đặc tính vật lý và chất lượng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất chống dính, chất trợ nhuộm, và chất làm mờ trong quá trình sản xuất nhựa.
4. Ngành công nghiệp giấy: được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính mịn, độ bám mực, và khả năng in. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy.
5. Ngành công nghiệp cao su: hóa chất được sử dụng làm chất tạo mịn và chất tăng cường trong sản xuất các sản phẩm cao su.
6. Ngành công nghiệp gốm sứ: Bột Talcum þ Bột Tan được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để cải thiện độ bám và tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.
7. Ngành công nghiệp chất bôi trơn: hóa chất được sử dụng như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp.
8 Ngành công nghiệp chất chống thấm: hóa chất có khả năng hút ẩm tốt và được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm.
9. Ngành công nghiệp sơn: Bột Talcum þ Bột Tan có thể được sử dụng làm chất làm mờ và chất tạo màu trong sản xuất sơn.
10. Ngành công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng và chất chống caking trong thực phẩm và nước uống.
11. Ứng dụng công nghiệp khác: Bột Talcum þ Bột Tan còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chất bôi trơn, chất chống thấm, sản xuất gốm sứ, cao su, chất chống cháy, và nhiều ứng dụng khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành công nghiệp sử dụng Bột Talcum þ Bột Tan. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Talcum þ Bột Tan một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản Bột Talcum þ Bột Tan
– Lưu trữ trong một khoảng không có ánh sáng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ mát, khô, và thoáng đáp ứng yêu cầu của sản phẩm.
– Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây cháy nổ.
– Giữ Bột Talcum þ Bột Tan xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với các loại thức ăn, đồ uống hoặc đồ dùng cá nhân.
– Đóng chặt nắp hũ để ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm hoặc các chất gây ô nhiễm.
2. Sử dụng Bột Talcum þ Bột Tan
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn, hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm đính kèm trước khi sử dụng Bột Talcum þ Bột Tan.
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thoáng đãng hoặc dưới hệ thống thông gió tốt.
– Tránh hít phải Bột Talcum þ Bột Tan trong quá trình sử dụng. Sử dụng khẩu trang, găng tay và áo bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Không uống, không ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với Bột Talcum þ Bột Tan.
– Khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, tuân thủ các quy định an toàn và tuân thủ quy trình làm việc liên quan.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ là thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo các tài liệu và quy định cụ thể của nhà sản xuất.
Công ty chuyên phân phối • nhập khẩu Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên kinh doanh | nhập khẩu Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Glycerin – C3H8O3 99.7% Malaysia Palmac
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 250Kg/1phi
Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
Glycerin – C3H8O3 (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. Glycerin – C3H8O3 có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
Glycerin – C3H8O3 là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: Glycerin – C3H8O3 cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. Glycerin – C3H8O3 cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Glycerin – C3H8O3. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, Glycerin – C3H8O3 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : Glycerin – C3H8O3 là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: Glycerin – C3H8O3 có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: Glycerin – C3H8O3 là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Glycerin – C3H8O3 có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Glycerin – C3H8O3 là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: Glycerin – C3H8O3 cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, Glycerin – C3H8O3 còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Glycerin – C3H8O3 nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì Glycerin – C3H8O3 là chất dễ cháy.
– Lưu trữ Glycerin – C3H8O3 ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Glycerin – C3H8O3, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Glycerin – C3H8O3. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương Glycerin – C3H8O3.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng Glycerin – C3H8O3 có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản Glycerin – C3H8O3.
Địa chỉ kinh doanh ≈ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên cung ứng | thương mại Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt Aditya Birla Grasim Ấn Độ India
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt
CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Hạt trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Đơn vị chuyên cung cấp ← bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên cung ứng • kinh doanh Bột Talcum þ Bột Tan Medical Simao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric 90% Dạng Bột Nissan Nhật Bản Japan
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Nhật Bản
Đóng gói : 50kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.