NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên nhập khẩu Ø cung cấp hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China | Địa chỉ cung ứng π nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc là chất gì và đặc tính ứng dụng thế nào ?
- 3 hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có các tính chất vật lý hóa học
- 4 hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 6 Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là chất gì và ứng dụng ra sao
- 7 Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
- 8 Một số ứng dụng chính của Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 bao gồm:
- 9 Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
- 10 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 11 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 12 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
Đơn vị chuyên nhập khẩu Ø cung cấp hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China | Địa chỉ cung ứng π nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Mg3Si4O10(OH)2
Hàm lượng : 87%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc là chất gì và đặc tính ứng dụng thế nào ?
hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc là một khoáng sản tự nhiên có thành phần chủ yếu là silicat magiê hydrat (Mg3Si4O10(OH)2). Nó được khai thác từ các mỏ khoáng và sau đó được xử lý thành dạng bột.
hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như bột tắm, phấn, kem chống hăm, và sản phẩm dành cho trẻ em. hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có khả năng hút ẩm và tạo lớp mịn trên da, giúp hấp thụ dầu và làm mát da.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, phấn má, và phấn nền. Nó giúp tạo hiệu ứng mờ, mịn và giữ cho mỹ phẩm bám lâu trên da.
3. Công nghiệp nhựa: được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện đặc tính vật lý và chất lượng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất chống dính, chất trợ nhuộm, và chất làm mờ trong quá trình sản xuất nhựa.
4. Ngành công nghiệp giấy: được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính mịn, độ bám mực, và khả năng in. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy.
hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có các tính chất vật lý hóa học
1. Tính chất hóa học hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc
Hóa chất là một khoáng sản không phản ứng hoá học với nhiều chất. Nó không tan trong nước, axit hay kiềm yếu. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với axit mạnh, hóa chất có thể bị tác động và phân hủy dần.
2. Tính chất vật lý hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc
– Màu sắc: thường có màu trắng đến xám nhạt, nhưng cũng có thể có màu nâu nhạt hoặc xanh lam nhạt.
– Độ cứng: có độ cứng Mohs chỉ khoảng 1, tức là rất mềm. Điều này có nghĩa là hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc dễ bị phá vỡ và bị nghiền thành bột mịn.
– Mật độ: Mật độ của hóa chất khoảng 2,7-2,8 g/cm³, tùy thuộc vào nguồn gốc và cấu trúc của mẫu.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc thường nằm trong khoảng 2,7-2,8 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có điểm nóng chảy khoảng 150-900 °C, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của mẫu.
– Độ dẫn điện: là một chất cách điện tốt và không dẫn điện.
– Tính chất hút ẩm: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có khả năng hút ẩm tốt, giúp nó hấp thụ dầu và độ ẩm trên da.
hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc là một chất bột mịn có tính chất hóa học không phản ứng mạnh và tính chất vật lý như màu trắng, độ cứng thấp, mật độ và khối lượng riêng tương đối, điểm nóng chảy thấp, không dẫn điện và có khả năng hút ẩm.
hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như bột tắm, phấn, kem chống hăm, và sản phẩm dành cho trẻ em. Nó có khả năng hút ẩm và tạo lớp mịn trên da, giúp hấp thụ dầu và làm mát da.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, phấn má, và phấn nền. Nó giúp tạo hiệu ứng mờ, mịn và giữ cho mỹ phẩm bám lâu trên da.
3. Công nghiệp nhựa: được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện đặc tính vật lý và chất lượng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất chống dính, chất trợ nhuộm, và chất làm mờ trong quá trình sản xuất nhựa.
4. Ngành công nghiệp giấy: được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính mịn, độ bám mực, và khả năng in. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy.
5. Ngành công nghiệp cao su: hóa chất được sử dụng làm chất tạo mịn và chất tăng cường trong sản xuất các sản phẩm cao su.
6. Ngành công nghiệp gốm sứ: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để cải thiện độ bám và tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.
7. Ngành công nghiệp chất bôi trơn: hóa chất được sử dụng như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp.
8 Ngành công nghiệp chất chống thấm: hóa chất có khả năng hút ẩm tốt và được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm.
9. Ngành công nghiệp sơn: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc có thể được sử dụng làm chất làm mờ và chất tạo màu trong sản xuất sơn.
10. Ngành công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng và chất chống caking trong thực phẩm và nước uống.
11. Ứng dụng công nghiệp khác: hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chất bôi trơn, chất chống thấm, sản xuất gốm sứ, cao su, chất chống cháy, và nhiều ứng dụng khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành công nghiệp sử dụng hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc
– Lưu trữ trong một khoảng không có ánh sáng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ mát, khô, và thoáng đáp ứng yêu cầu của sản phẩm.
– Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây cháy nổ.
– Giữ hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với các loại thức ăn, đồ uống hoặc đồ dùng cá nhân.
– Đóng chặt nắp hũ để ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm hoặc các chất gây ô nhiễm.
2. Sử dụng hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn, hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm đính kèm trước khi sử dụng hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc.
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thoáng đãng hoặc dưới hệ thống thông gió tốt.
– Tránh hít phải hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc trong quá trình sử dụng. Sử dụng khẩu trang, găng tay và áo bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Không uống, không ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc.
– Khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, tuân thủ các quy định an toàn và tuân thủ quy trình làm việc liên quan.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ là thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo các tài liệu và quy định cụ thể của nhà sản xuất.
Nơi chuyên kinh doanh ~ bán hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà thương mại ═ phân phối hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 Nga Russia
Công Thức : CrO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là chất gì và ứng dụng ra sao
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một hợp chất hóa học mạnh có công thức chính xác là H2CrO4. Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 cũng có thể được biểu diễn dưới dạng CrO3.H2O, trong đó CrO3 được gọi là oxit crom(VI). Hóa chất này là một chất oxy hóa mạnh và thường được sử dụng trong các quá trình oxi hóa hóa học. Nó có màu đỏ nâu và tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc chất rắn tùy thuộc vào điều kiện. Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có thể được tạo ra bằng cách cho Na2Cr2O7 (còn được gọi là dichromat natri) tác dụng với axit sulfuric.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3, còn được gọi là cromic oxide, là một hợp chất hóa học có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số tính chất quan trọng của hóa chất
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn, thường có dạng tinh thể màu đỏ nâu hoặc đỏ gạch.
2. Độ tan: không tan trong nước, tạo thành một dung dịch không màu. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như axeton, ethanol và lưu huỳnh dioxide.
3. Tính oxi hóa: là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó thường được sử dụng để oxi hóa các chất hữu cơ trong các phản ứng hóa học.
4. Tính ăn mòn: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có tính chất ăn mòn mạnh. Nó có thể gây hỏng các vật liệu hữu cơ, như da và mô mắt, do đó cần phải được xử lý với cẩn thận.
5. Tính chất phản ứng: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các sản phẩm mới. Ví dụ, nó có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo thành Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 (H2CrO4), hoặc phản ứng với các chất hữu cơ để oxi hóa chúng.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất hóa học mạnh, vì vậy khi làm việc với nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
1. Oxi hóa hóa chất: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong quá trình oxi hóa hóa chất. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, và thường được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ và phân tích hóa học.
2. Sản xuất hợp chất crom: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng để sản xuất các hợp chất crom khác, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu, chất bảo vệ gỗ và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng để xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình xử lý bề mặt này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
4. Phân tích hóa học: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học, ví dụ như phân tích mẫu và xác định hàm lượng các chất trong mẫu.
Cần lưu ý rằng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất hóa học mạnh và có tính chất ăn mòn, vì vậy cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 không phải là một hóa chất độc lập được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hoặc ứng dụng khác.
Một số ứng dụng chính của Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 bao gồm:
1. Ngành mạ điện: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo ra lớp mạ crom trên bề mặt các vật liệu kim loại, như thép không gỉ. Lớp mạ crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm kim loại.
2. Sản xuất hóa chất: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là nguyên liệu chính trong việc sản xuất các hợp chất crom, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong quá trình xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
Lưu ý rằng việc sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 phải tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn chuyên gia, do tính chất mạnh mẽ và ăn mòn của nó.
Hóa chất là một chất oxi hóa mạnh và có tính chất ăn mòn. Khi làm việc với hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn.
Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ trong các bao bì chắc chắn, chịu được hóa chất.
2. An toàn khi sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất hoặc tiếp xúc với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế.
– Không hít phải hơi hóa chất. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không phù hợp.
3. Xử lý chất thải Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
– Chất thải chứa hóa chất phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. hóa chất được coi là chất nguy hiểm và không nên vứt vào nguồn nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung và nên tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.
Địa chỉ phân phối và bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên cung ứng │ bán hóa chất Powder Bột Tan ß Bột Talc Medical Simao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Taekwang Hàn Quốc Korea
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.