NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty chuyên thương mại ≥ cung cấp Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia | Cty chuyên bán § kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate
- 4 Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 6 Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
- 8 Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 10 🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 11 Sáp Mỡ Vaseline được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 12 Sáp Mỡ Vaseline là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
- 13 Sáp Mỡ Vaseline, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sáp Mỡ Vaseline:
- 14 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 15 Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 17 Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
- 18 Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
Cty chuyên thương mại ≥ cung cấp Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia | Cty chuyên bán § kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate
Tính chất vật lý:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Cty chuyên cung cấp \ thương mại Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng ε kinh doanh Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Light – NA2CO3 Nga Russia
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Ash Light – NA2CO3 là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Ash Light – NA2CO3 bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Ash Light – NA2CO3 (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Ash Light – NA2CO3 phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Ash Light – NA2CO3 có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Ash Light – NA2CO3 cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Ash Light – NA2CO3 theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Ash Light – NA2CO3. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Ash Light – NA2CO3:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Ash Light – NA2CO3 luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Ash Light – NA2CO3.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Ash Light – NA2CO3 trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Đơn vị thương mại þ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà nhập khẩu ♦ cung cấp Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sáp Mỡ Vaseline Ấn Độ India
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 165kg/1phi
Sáp Mỡ Vaseline được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sáp Mỡ Vaseline là một loại sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và chữa lành da. Đây không phải là một hóa chất cụ thể, mà là tên thương hiệu cho một sản phẩm có thành phần chính là Sáp Mỡ Vaseline, một loại dẫn xuất từ dầu mỏ.
Sáp Mỡ Vaseline là một loại chất dầu mỡ có cấu trúc giống như sáp, được sản xuất thông qua quá trình tinh chế dầu mỏ. Nó có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn chặn sự mất nước từ da. Đặc điểm không nước của Sáp Mỡ Vaseline cũng giúp nó tạo ra một lớp bảo vệ trên da, ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc tác động bên ngoài.
Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong việc làm dịu và chữa lành da khô, nứt nẻ, và nhiều tình trạng da khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của thời tiết hay các chất gây kích ứng khác.
Tuy nhiên, nếu bạn đang có vấn đề về da hoặc muốn sử dụng Sáp Mỡ Vaseline cho mục đích cụ thể, nên tìm hiểu kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm cụ thể, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Sáp Mỡ Vaseline là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
1. Tính chất màu sắc: Sáp Mỡ Vaseline có màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình tinh chế và tinh thể hóa.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy từ khoảng 38 đến 54 độ Celsius. Điểm nóng chảy này tương đối thấp, cho phép nó trở thành một chất dạng sáp mềm ở nhiệt độ thường.
3. Độ tan trong nước: Sáp Mỡ Vaseline không tan trong nước, do đó nó tạo thành một lớp màng chống thấm trên bề mặt da và giữ cho da không bị mất nước.
4. Độ nhớt: hóa chất này có độ nhớt cao, có khả năng bôi trơn tốt. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và sản phẩm dầu nhờn.
5. Tính chất hóa học: Sáp Mỡ Vaseline là một hợp chất hydrocacbon không phản ứng. Nó không phân cực, không hòa tan trong dung môi phân cực như nước hay cồn. Sáp Mỡ Vaseline không chứa các nhóm chức năng hoặc phân tử hóa học đặc biệt, làm cho nó rất ổn định và ít gây kích ứng da.
Sáp Mỡ Vaseline có tính chất vật lý hóa học bao gồm màu sắc trắng hoặc vàng nhạt, điểm nóng chảy từ 38 đến 54 độ Celsius, không tan trong nước, độ nhớt cao và không phản ứng hóa học.
Sáp Mỡ Vaseline, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sáp Mỡ Vaseline:
1. Chăm sóc da khô: Sáp Mỡ Vaseline có khả năng giữ ẩm cao và tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp khóa độ ẩm và ngăn chặn sự mất nước. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để chữa lành và làm dịu da khô, nứt nẻ, bong tróc và tình trạng da tổn thương khác.
2. Bảo vệ da: Sáp Mỡ Vaseline có tính chất không nước, tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường như gió, lạnh, hoá chất và tác động bên ngoài khác. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ da trong quá trình làm việc hoặc hoạt động ngoài trời.
3. Chăm sóc môi: Sáp Mỡ Vaseline là một lựa chọn phổ biến để chăm sóc môi khô, nứt nẻ. Bằng cách áp dụng một lượng nhỏ Sáp Mỡ Vaseline lên môi, nó giúp làm mềm, bổ sung độ ẩm và giữ cho môi mềm mượt.
4. Chăm sóc da sau cắt, tỉa lông: Sau khi cắt, tỉa lông hoặc nạo da, Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng để làm dịu và chữa lành da. Nó giúp giảm sự kích ứng và viêm nhiễm, đồng thời tạo ra một lớp bảo vệ để ngăn chặn nhiễm trùng và đồng nhất quá trình lành.
5. Làm mềm và dưỡng da: Với tính chất giữ ẩm và làm mềm, Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng da khắp cơ thể, đặc biệt là các vùng da khô như khuỷu tay, gót chân, đầu gối.
6. Ngành dầu mỡ và công nghiệp: Sáp Mỡ Vaseline cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm làm mỡ bôi trơn cho các thiết bị và máy móc, làm kín, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
7. Ngành chăm sóc da và làm đẹp: Sáp Mỡ Vaseline là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu tắm, kem dưỡng tay và chân, kem mát xa, kem chống nứt nẻ và mỹ phẩm khác.
8. Ngành dược phẩm và y tế: Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như kem chống cháy nứt, kem bôi trơn và các sản phẩm y tế khác.
9. Ngành chăm sóc bé: Sáp Mỡ Vaseline thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em và em bé, bao gồm kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh, kem chống hăm, và kem dưỡng môi cho trẻ em.
10. Ngành chăm sóc cá nhân: Sáp Mỡ Vaseline có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem lót, kem đánh bóng móng tay, kem dưỡng môi và sản phẩm chăm sóc tóc.
Những ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, và Sáp Mỡ Vaseline còn có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào tính chất bảo vệ và giữ ẩm của nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Đảm bảo lưu trữ Sáp Mỡ Vaseline ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
2. Tránh tác động bên ngoài: Hạn chế tiếp xúc của hóa chất này với bụi, bẩn, nước hay các chất hóa học khác. Đảm bảo không có bất kỳ chất lạ hay tạp chất nào nhập vào sản phẩm.
3. Sử dụng với sự vệ sinh: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đảm bảo rửa sạch tay và vùng da cần áp dụng. Đây giúp ngăn chặn sự lây nhiễm hoặc tác động không mong muốn lên da.
4. Theo hướng dẫn sử dụng: Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Hãy sử dụng lượng Sáp Mỡ Vaseline cần thiết và không vượt quá liều lượng khuyến nghị.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: hóa chất này là một sản phẩm bên ngoài chỉ dùng cho da. Tránh tiếp xúc với mắt hoặc các vùng nhạy cảm khác trên cơ thể. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có biểu hiện không mong muốn.
6. Để xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng Sáp Mỡ Vaseline được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em. Đây là một sản phẩm chỉ dùng ngoài da và không được phù hợp cho việc sử dụng trong miệng.
Quan trọng nhất, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ sử dụng Sáp Mỡ Vaseline theo cách được đề ra để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất.
Đơn vị chuyên bán ε thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi cung ứng © bán Muối Sulfate Natri þ Muối Sulfate Aditya Birla Grasim Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 Hàn Quốc Korea
Công Thức : NH4H2PO4
Hàm lượng : 12-61-0
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25Kg/1Bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại hóa chất phân bón được sử dụng trong nông nghiệp. Nó là một loại phân bón hỗn hợp chứa hai nguyên tố chính là amoniac (NH₄) và phosphate (PO₄), tạo thành muối ammonium phosphate (NH₄H₂PO₄).
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 thường được sử dụng để cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết như nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ là một nguyên tố quan trọng trong quá trình tạo nên protein và các chất hữu cơ khác trong cây, trong khi phosphor đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng và hỗ trợ quá trình phát triển của cây.
Với tỷ lệ phần trăm amoniac và phosphate cụ thể, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau và ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Nó thường được sử dụng trong việc bón phân cho cây trồng trồng trong đất và cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy canh và phun lá.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp một nguồn cung cấp đồng đều của amoniac và phosphate cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một chất rắn, không màu, hoà tan trong nước. Dưới dạng phân bón, nó thường có dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc xám.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
1. Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄
2. Khối lượng phân tử: 115.03 g/mol
3. Điểm nóng chảy: Khoảng 190-200°C
4. Điểm sôi: Không áp dụng vì Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 phân hủy thành các chất khác trước khi đạt đến nhiệt độ sôi.
5. Độ hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch axit. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.
6. Độ pH: Dung dịch Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có độ pH thường nằm trong khoảng 4.5-5.5, cho biết nó có tính axit.
7. Tính ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm.
Ngoài tính chất vật lý hóa học, hóa chất này còn có tính chất phân hóa học, cung cấp nitơ và phosphor cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
1. Phân bón cây trồng: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ và phosphor là hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất của cây trồng. Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp cả hai yếu tố này trong một tỷ lệ cân đối, giúp tối ưu hóa sự hấp thụ dinh dưỡng của cây và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chăn nuôi để cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn gia súc và gia cầm. Nó được sử dụng để bổ sung phosphor và nitơ cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
3. Chất chống ẩm: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng làm chất chống ẩm trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất khác. Nó giúp duy trì độ ẩm tối ưu trong các sản phẩm và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
4. Sản xuất chất chữa cháy: cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp chữa cháy để làm thành phần chính trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 tạo ra axit phosphoric, tạo ra một lớp chất cháy không thấm nước và có khả năng chống cháy.
1. Nông nghiệp: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển, năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có thể cung cấp phosphor và nitơ cho các công thức chế biến thực phẩm.
4. Sản xuất phân bón: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất phân bón hỗn hợp khác, kết hợp với các thành phần khác như kali và các nguyên tố vi lượng khác để tạo ra phân bón cân đối.
5. Sản xuất chất chữa cháy: có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chữa cháy để tạo thành phần trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, nó tạo ra axit phosphoric, giúp làm giảm khả năng lan truyền lửa và chống cháy.
Tuy nhiên, lưu ý rằng ứng dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể khác nhau trong từng ngành và tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
1. Bảo quản Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Lưu trữ Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 trong bao bì gốc chắc chắn và không bị hư hỏng.
– Đặt Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất kiềm và các chất gây cháy nổ.
– Tránh gần các nguồn nhiệt cao và lửa.
– Theo dõi hạn sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 và loại bỏ các sản phẩm đã hết hạn.
2. Sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất trên bao bì.
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, áo phòng ngừa, và khẩu trang khi tiếp xúc với Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong không gian mở.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn làm việc tại nơi làm việc.
Lưu ý rằng các biện pháp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp. Do đó, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.