NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp ▲ cung ứng Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA | Công ty phân phối ÷ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense:
- 4 Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense:
- 5 Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
- 8 Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Đơn vị chuyên cung cấp ▲ cung ứng Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA | Công ty phân phối ÷ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 22Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense
Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2CO3. Nó là muối của sodium (natri) và axit cacbonic. Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense thường có dạng bột mịn màu trắng.
Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một ứng dụng quan trọng của nó là trong ngành hóa chất, nơi nó được sử dụng làm chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó cũng là thành phần chính trong việc sản xuất thuốc nhuộm, xà phòng, thuốc nổ và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense cũng được sử dụng trong ngành chế biến thủy tinh, sản xuất giấy, sản xuất phân bón, và trong quá trình xử lý nước để tạo môi trường kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dệt nhuộm và trong các quy trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense:
1. Tính chất vật lý Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense
– Hình dạng: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense có dạng bột mịn màu trắng.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,5 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense có điểm nóng chảy ở khoảng 851°C (1.564°F).
– Tính tan: có tính tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Nó cũng có thể tan trong ethanol, nhưng ít tan trong ether và các dung môi hữu cơ khác.
2. Tính chất hóa học Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense
– Kiềm: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo muối và nước.
– Tính khử: Nó có khả năng khử trong một số phản ứng hóa học.
– Phản ứng với axit: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense tương tác với axit để tạo muối và nước. Ví dụ, khi tiếp xúc với axit clohidric (HCl), nó tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước theo phương trình: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng với ion kim loại: có khả năng tương tác với ion kim loại để tạo các muối vô cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường phản ứng.
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense:
1. Ngành hóa chất: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense được sử dụng như một chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và các chất hóa dược khác.
2. Chế biến thủy tinh: hóa chất này là thành phần chính trong quá trình chế biến thủy tinh. Nó giúp tạo ra thủy tinh trong suốt và ổn định màu sắc, và cũng được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến thủy tinh.
3. Sản xuất giấy: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense được sử dụng trong sản xuất giấy để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
4. Sản xuất phân bón: hóa chất là một nguồn cung cấp natri và cacbonat, được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón kiềm.
5. Xử lý nước: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tăng độ kiềm và điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm độ cứng của nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magie để tạo thành cacbonat canxi và magie kết tủa.
6. Ngành dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm để điều chỉnh pH và giúp màu nhuộm bền vững.
7. Công nghiệp khai khoáng: Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense được sử dụng trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để tách chất khoáng từ quặng.
8. Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong quy trình khai thác và chế biến khoáng sản, và trong các quy trình công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính, và Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense cũng có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác như và các quy trình công nghiệp khác.
Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất này trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Lưu trữ hóa chất xa các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh và các chất có khả năng gây phản ứng hoặc gây nổ.
2. An toàn khi sử dụng:
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mũ bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải bụi Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense, hãy đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Nếu hóa chất này dính vào da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống trong khi làm việc với hóa chất này để tránh tiếp xúc và nuốt phải sản phẩm.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Xử lý Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense theo quy định của cơ quan quản lý, tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
– Đóng gói hóa chất trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ và chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.
– Tránh tiếp xúc với các chất gây cháy hoặc gây phản ứng hoá học.
4. Xử lý chất thải:
– Hóa chất cần được xử lý và vận chuyển điều tiết theo các quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
– Không xả Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense hoặc dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.
Địa chỉ chuyên thương mại > cung cấp Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung ứng √ bán Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Muối Sodium Carbonate Dạng Bột > Soda Ash Dense Solvay Mỹ USA.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Glycerin – C3H8O3 99.7% Echo Chem Malaysia
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 250Kg/1phi
Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
Glycerin – C3H8O3 (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. Glycerin – C3H8O3 có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
Glycerin – C3H8O3 là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: Glycerin – C3H8O3 cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. Glycerin – C3H8O3 cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Glycerin – C3H8O3. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, Glycerin – C3H8O3 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : Glycerin – C3H8O3 là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: Glycerin – C3H8O3 có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: Glycerin – C3H8O3 là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Glycerin – C3H8O3 có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Glycerin – C3H8O3 là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: Glycerin – C3H8O3 cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, Glycerin – C3H8O3 còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Glycerin – C3H8O3 nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì Glycerin – C3H8O3 là chất dễ cháy.
– Lưu trữ Glycerin – C3H8O3 ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Glycerin – C3H8O3, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Glycerin – C3H8O3. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương Glycerin – C3H8O3.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng Glycerin – C3H8O3 có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản Glycerin – C3H8O3.