NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nhà phân phối = cung cấp Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China | Nơi chuyên kinh doanh • bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 3 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có thể được mô tả như sau
- 4 Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 5 Để bảo quản và sử dụng Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
- 8 Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
- 9 Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
- 10 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 12 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 15 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 16 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 17 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
Nhà phân phối = cung cấp Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China | Nơi chuyên kinh doanh • bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC an toàn và thích hợp.
Đơn vị chuyên cung cấp ~ nhập khẩu Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên cung ứng ⌡ thương mại Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạnh Kehuan Trung Quốc China
Công Thức : NH4Cl
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn là một hợp chất hóa học. Nó được gọi là clorua amoni và còn được biết đến dưới tên khác như muối Ammonium hoặc Sal Ammoniac. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc một bột mịn, và nó tan trong nước.
Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Trong công nghiệp: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và làm kỹ thuật. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất pin, linh kiện điện tử và các sản phẩm khác.
2. Trong y học: được sử dụng như một chất hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp. Nó có thể được sử dụng để làm giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
3. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
Ngoài ra, Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như phân bón, chất khử mùi, chất làm lạnh và trong quá trình tạo ra lửa trong một số loại pin.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
1. Tính chất vật lý Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
– Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể hoặc dạng bột mịn.
– Màu sắc: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn có màu trắng hoặc một số ít có thể có màu hơi vàng.
– Khối lượng riêng: 1,527 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: hóa chất có điểm nóng chảy khoảng 338 độ Celsius.
– Điểm sôi: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn không phân hủy và không có điểm sôi cụ thể, mà nó dễ chuyển từ trạng thái rắn trực tiếp sang hơi khi được nung nóng.
2. Tính chất hóa học Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
– Tan trong nước: tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch muối amoni.
– Tính axit: là một axit yếu, có thể tạo ra ion hydroxonium (H3O+) trong dung dịch.
– Tính bazơ: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn cũng có thể hoạt động như một bazơ yếu, tạo ra ion amoni (NH4+) trong dung dịch.
– Tính chất hút ẩm: là một chất hút ẩm mạnh, nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ nước từ môi trường xung quanh.
– Tính phân ly: Khi được nung nóng, Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn phân ly thành khí amoniac (NH3) và khí clo (Cl2).
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của hóa chất này có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện và môi trường.
Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
1. Trong công nghiệp:
– Chất đóng rắn: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại. Nó có thể tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại và làm tăng độ cứng và độ bền của chúng.
– Sản xuất pin: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất pin, đặc biệt là pin kín khí như pin kín khí kẹp.
2. Trong y học:
– Điều trị viêm đường hô hấp: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn đã được sử dụng truyền thống để giúp giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho trong viêm đường hô hấp. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
– Chất điện giải: có thể được sử dụng làm chất điện giải trong một số trường hợp, nhưng thường ít phổ biến hơn các chất điện giải khác.
3. Trong thực phẩm:
– Chất điều vị: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
– Chất chống caking: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn cũng có thể được sử dụng làm chất chống caking, giúp ngăn chặn sự caking hoặc đông cứng trong các sản phẩm như muối và gia vị.
4. Các ứng dụng khác Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn
- Phân bón: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp nitơ và clo trong phân bón.
– Chất khử mùi: Do khả năng hấp thụ mùi, hóa chất có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống mùi như chất khử mùi cho hộp đựng.
– Chất làm lạnh: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn đã được sử dụng trong quá khứ để tạo ra lạnh trong các ứng dụng như tủ lạnh nhỏ và hộp đá.
– Công nghiệp điện tử: được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm vi mạch, bo mạch in, và các sản phẩm khác.
– Công nghiệp kim loại: hóa chất được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại.
Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản:
– Bảo quản nơi khô ráo: Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn nên được lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh hấp thụ độ ẩm từ không khí. Độ ẩm có thể làm cho Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn hút ẩm và hình thành cục bột hoặc cục rắn.
– Tránh tiếp xúc với không khí: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc hóa chất với không khí. Sự tiếp xúc này có thể gây hấp thụ độ ẩm và ảnh hưởng đến tính chất của hóa chất.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: hóa chất nên được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Ánh sáng mặt trời có thể gây ảnh hưởng đến tính chất và ổn định.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm. Tuân thủ các hướng dẫn và quy định liên quan để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
– Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải: Khi sử dụng hóa chất này dưới dạng bột, tránh hít phải bụi hóa chất. Hít phải Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn có thể gây kích thích đường hô hấp và gây khó thở.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Đảm bảo tránh tiếp xúc trực tiếp của Ammonium Chloride – NH4CL Muối Lạn với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Công ty kinh doanh ⌠ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ nhập khẩu ≤ kinh doanh Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Ấn Độ India
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.
Địa chỉ bán ¯ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên phân phối & thương mại Polyaluminium Chloride þ Powder Phèn PAC Qiutao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Thái Lan TPL
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.