NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên phân phối ♯ cung cấp hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany | Cty chuyên cung ứng þ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium:
- 4 hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 5 hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Tại sao Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glutaraldehyde:
- 12 Glutaraldehyde có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Glutaraldehyde:
- 13 Bảo quản và sử dụng Glutaraldehyde đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Đơn vị chuyên phân phối ♯ cung cấp hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany | Cty chuyên cung ứng þ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium là gì trong sản xuất và công nghiệp?
hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium:
Tính chất vật lý hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Nơi cung cấp § cung ứng hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ thương mại § phân phối hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Feed Jing Hao Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi kinh doanh ♥ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà bán hàng • cung ứng hóa chất Na2S2O4 & Bột Hydrosul Sodium 90% Hydro Blue Thùng Lùn BASF Đức Germany tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Glutaraldehyde 50% Đức Germany
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 220kg/1phi
Tại sao Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Glutaraldehyde là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C₅H₈O₂. Nó thuộc về lớp hợp chất aldehyde và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tiệt trùng và bảo quản.
Glutaraldehyde có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi rút, nấm và spore. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm chất khử trùng trong các ngành y tế, nha khoa và cơ khí chính xác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tiệt trùng các dụng cụ y tế, như ống nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hộp chứa dụng cụ và thiết bị y tế khác.
Tuy nhiên, Glutaraldehyde có tính chất kích ứng và độc hại đối với con người, do đó, khi sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc các quy định y tế liên quan.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glutaraldehyde:
Trạng thái vật lý: Glutaraldehyde là một chất lỏng trong suốt và không màu ở nhiệt độ phòng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 100,13 g/mol.
Điểm nóng chảy: Glutaraldehyde có điểm nóng chảy khoảng -14 đến -12°C.
Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 100 đến 103°C.
Mật độ: Mật độ của Glutaraldehyde là khoảng 1,09 g/cm³.
Hòa tan: hóa chất này hòa tan tốt trong nước, etanol và các dung môi hữu cơ khác.
Tính chất hóa học: Glutaraldehyde là một hợp chất aldehyde có tính chất khử, có khả năng tác động lên các nhóm chức hydroxyl và amino trong các phân tử hữu cơ khác. Điều này làm cho Glutaraldehyde trở thành một chất tiệt trùng hiệu quả và có khả năng kết hợp với các chất tự nhiên như protein, tạo thành các liên kết chéo giữa các phân tử protein.
Bền vững: hóa chất có khả năng giữ lại tính khử và hoạt động khá lâu, làm cho nó trở thành một chất tiệt trùng có khả năng bảo quản trong thời gian dài.
Lưu ý rằng các thông số trên có thể có đôi chút dao động tuỳ thuộc vào các nhà sản xuất và điều kiện cụ thể.
Glutaraldehyde có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Glutaraldehyde:
Tiệt trùng và khử trùng: Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi để tiệt trùng và khử trùng các bề mặt, dụng cụ và thiết bị trong ngành y tế, nha khoa và cơ khí chính xác. Nó có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi rút, nấm và spore.
Bảo quản mẫu: hóa chất được sử dụng trong quá trình bảo quản mẫu sinh học và mô học. Nó có khả năng cố định cấu trúc và ngăn chặn quá trình phân giải của mô và tế bào, làm cho chúng có thể được lưu giữ và sử dụng cho mục đích nghiên cứu và chẩn đoán.
Xử lý và tẩy trắng: Glutaraldehyde có thể được sử dụng để xử lý và tẩy trắng các sản phẩm gỗ, như giấy, sợi gỗ, bảng điều khiển và nội thất gỗ.
Sản xuất chất tẩy: hóa chất này được sử dụng làm thành phần chính trong một số chất tẩy khác nhau, bao gồm chất tẩy dùng trong ngành dệt nhuộm, công nghiệp giấy và xử lý nước.
Ngành y tế: Glutaraldehyde được sử dụng trong các cơ sở y tế và các phòng khám nha khoa để tiệt trùng các dụng cụ y tế, bao gồm ống nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hộp chứa dụng cụ và thiết bị y tế khác.
Ngành công nghiệp: được sử dụng trong công nghiệp để tiệt trùng và khử trùng các bề mặt, thiết bị và hệ thống trong các ngành sản xuất dược phẩm, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Nghiên cứu khoa học: Glutaraldehyde được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và mô học để cố định cấu trúc và bảo quản các mẫu sinh học, bao gồm mô, tế bào, vi khuẩn và vi rút, để nghiên cứu và phân tích.
Ngành xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác.
Ngành dệt nhuộm: Glutaraldehyde được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất tạp và tẩy trắng sợi và vải.
Ngành công nghiệp giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý sợi gỗ.
Ngành công nghiệp dầu khí: Glutaraldehyde có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất tẩy hoặc chất chống ăn mòn trong ngành công nghiệp dầu khí.
Ứng dụng trong lĩnh vực khác: Glutaraldehyde cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo màng, chất chống ăn mòn, chất phụ gia trong dầu, chất xúc tác và trong một số ứng dụng khác.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành sử dụng Glutaraldehyde. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp khác nhau.
Bảo quản và sử dụng Glutaraldehyde đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Hóa chất nên được bảo quản trong chai hoặc bình kín, được đặt ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo rằng chai hoặc bình Glutaraldehyde đã được đậy kín chặt sau khi sử dụng để tránh sự bay hơi và ôxi hóa không mong muốn.
Không để Glutaraldehyde tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì nó có thể phản ứng với không khí và mất hiệu quả.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân bao gồm mặt nạ, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để đảm bảo an toàn.
Làm việc trong một không gian thoáng đãng hoặc dưới quạt thông gió để hạn chế hít phải hơi Glutaraldehyde.
Tránh tiếp xúc hóa chất này với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
Tuân thủ hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và các quy định y tế địa phương khi sử dụng Glutaraldehyde.
Vận chuyển:
Khi vận chuyển Glutaraldehyde, đảm bảo nó được đặt trong các bao bì chắc chắn và an toàn để tránh rò rỉ hoặc va đập gây hỏng hóc.
Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất độc hại và các quy định an toàn khác của địa phương khi vận chuyển Glutaraldehyde.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Việc sử dụng và bảo quản Glutaraldehyde nên tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và các quy định phù hợp với ngành công nghiệp và y tế.