NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp ═ thương mại Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan | Đơn vị chuyên bán ○ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate
- 4 Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
- 12 Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 14 Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric – Axit Nitri
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric – Axit Nitri
- 16 Acid Nitric – Axit Nitri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric – Axit Nitri
- 17 Acid Nitric – Axit Nitri là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric – Axit Nitri an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
Địa chỉ chuyên cung cấp ═ thương mại Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan | Đơn vị chuyên bán ○ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 165Kg/1Phi
Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate.
5. Ổn định: Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate.
Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate để tránh hít phải hơi hoặc sương Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate.
– Tránh hít phải Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate và tránh nuốt hoặc uống Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Công ty phân phối ⌠ bán Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung ứng ≤ bán Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Nga Russia
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi cung ứng ¯ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi thương mại ¯ cung cấp Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Oxit Titan KA100 – Tio2 Hàn Quốc Korea
Công Thức : TiO2
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Oxit Titan KA100 – Tio2 ( công thức hóa học: TiO2 ), đây là một dạng của titan có thể tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất không tan trong nước và có tính chất bền, không phản ứng mạnh với các chất khác. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của nó.
Một ứng dụng quan trọng của hóa chất này là trong lĩnh vực xúc tác. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất xi mạ, sản xuất nhựa, sản xuất bột giấy, sản xuất chất chống nấm và trong nhiều quá trình xúc tác khác.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ môi trường, như là một chất xúc tác trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, sơn và sợi.
Hóa chất này là một hợp chất hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xúc tác, môi trường và sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
Tính chất vật lý Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Trạng thái: Oxit Titan KA100 – Tio2 tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 1.843°C (3.349°F).
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 4,26 g/cm³.
4. Độ tan: Oxit Titan KA100 – Tio2 ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong axit mạnh hoặc dung môi chất lỏng như HCl hoặc H2SO4 nóng.
Tính chất hóa học Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Khả năng xúc tác: Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất xúc tác mạnh và được sử dụng rộng rãi trong các quá trình xúc tác hóa học.
2. Bền với ánh sáng: có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và gần tử ngoại. Điều này khiến nó trở thành một vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng quang học và năng lượng mặt trời.
3. Tính chất điện hóa: Oxit Titan KA100 – Tio2 có tính chất điện cực, có thể tạo ra một cặp điện cực khi được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.
4. Bền với nhiệt: hóa chất có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ cao.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng có tính chất không phản ứng mạnh với các chất hóa học khác, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu ổn định và không độc trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
1. Ngành xây dựng: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất bảo vệ chống thời tiết và chống tia cực tím. Nó có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh, giúp làm giảm nhiệt độ và bảo vệ các vật liệu khác khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.
2. Sản xuất sơn và mực in: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng làm chất bột trắng trong sản xuất sơn và mực in. Nó cung cấp độ phủ tốt, khả năng phản chiếu ánh sáng cao và độ bền cao, giúp tăng cường độ phủ và độ bền của sản phẩm sơn và mực in.
3. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó có khả năng xúc tác trong quá trình tiêu huỷ chất ô nhiễm hữu cơ, khử mùi, và loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
4. Ngành sản xuất nhựa: hóa chất được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất nhựa để cung cấp độ trắng sáng, độ che phủ tốt và khả năng chống lão hóa.
5. Ngành sản xuất giấy: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và độ mịn của giấy.
6. Sản xuất mỹ phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong mỹ phẩm như kem chống nắng, kem nền, phấn mắt và son môi để cung cấp độ che phủ tốt và khả năng chống tia cực tím.
7. Công nghệ xử lý hình ảnh: Oxit Titan KA100 – Tio2
sử dụng trong công nghệ xử lý hình ảnh, chẳng hạn như trong các bộ lọc màu và cảm biến hình ảnh.
8. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và không khí để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ, vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
9. Ngành công nghiệp thực phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo màu an toàn.
10. Công nghệ năng lượng mặt trời: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, bao gồm pin mặt trời, để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện.
Đây chỉ là một số ngành chính, Oxit Titan KA100 – Tio2 còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng và đa năng của nó.
Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
1. Lưu trữ: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em. Đảm bảo nơi lưu trữ được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, gây tác động đến chất lượng của oxit titan.
2. Đậy nắp chặt: Sau khi sử dụng, hãy đảm bảo đậy nắp chặt trên bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm. Điều này giúp hạn chế quá trình oxy hóa và đảm bảo độ tinh khiết của hóa chất.
3. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây ra biến đổi cấu trúc và tính chất của nó.
4. Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Khi sử dụng hóa chất này, đảm bảo làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hệ hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
5. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể phản ứng với ánh sáng mặt trời và gây ra các quá trình hóa học không mong muốn. Hãy tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và lưu trữ ở nơi có ánh sáng yếu hoặc không ánh sáng.
6. Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định liên quan.
Nơi chuyên cung cấp • nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên nhập khẩu Ω cung ứng Tạo bọt Sles > Chất tạo bọt Natri Laureth Sulfate Ecosol N 702 U Thái Lan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 68% Trung Quốc China
Công Thức : HNO3
Hàm lượng : 68%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35Kg/1can
Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric – Axit Nitri
Acid Nitric – Axit Nitri là một hợp chất hóa học mạnh, là một axit vô cơ, không màu và một trong những axit mạnh nhất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm.
hóa chất được tạo thành từ nitơ (N), oxy (O) và hydro (H). Công thức hoá học của nó là HNO3, cho thấy rằng mỗi phân tử Acid Nitric – Axit Nitri chứa một nguyên tử hydro, một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
Acid Nitric – Axit Nitri thường được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, thuốc nổ và một số hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình phân tích hóa học và trong một số ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, hóa chất cũng có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric – Axit Nitri
Tính chất vật lý
– Là một chất lỏng trong suốt khi ở nhiệt độ phòng.
– Nó có mùi hắc và mùi khá đặc trưng.
– Acid Nitric – Axit Nitri có mật độ cao, khoảng 1,51 g/cm³.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 83°C (181°F) và nhiệt độ đóng đá là -42°C (-44°F).
– Khi tiếp xúc với không khí ẩm, hóa chất có thể tạo thành hơi nước do khả năng hút ẩm của nó.
Tính chất hóa học
– Là một axit mạnh. Nó có khả năng tác động mạnh lên các chất khác, gây oxi hóa và ăn mòn.
– Acid Nitric – Axit Nitri phản ứng mạnh với các kim loại, gây ra hiện tượng ăn mòn. Ví dụ, nó có thể tác động lên đồng (Cu) và tạo thành muối nitrat (như Cu(NO3)2) và khí oxit nitơ (NO).
– Nó cũng có thể oxi hóa các chất hữu cơ, và do đó được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat.
– Acid Nitric – Axit Nitri cũng có thể tác động lên các chất nitơ khác, tạo ra các chất nitrat.
– Hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra khí nitơ oxit (NO2) độc hại.
– Nó có khả năng tạo ra các ion nitrat (NO3-) trong dung dịch nước.
Lưu ý rằng Acid Nitric – Axit Nitri là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, nên cần đề phòng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Acid Nitric – Axit Nitri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric – Axit Nitri
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một dạng dưỡng chất quan trọng cho cây trồng, cung cấp nitơ cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng.
2. Sản xuất thuốc nhuộm: Acid Nitric – Axit Nitri được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra các màu nhuộm khác nhau trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
3. Chế tạo hợp chất hữu cơ: Acid Nitric – Axit Nitri được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat. Điều này có thể sử dụng để sản xuất chất nổ, dược phẩm, hợp chất hữu cơ đặc biệt và các sản phẩm hóa học khác.
4. Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học: được sử dụng để làm axit mạnh trong quá trình phân tích hóa học, chuẩn độ và xác định các chất khác nhau.
5. Các ứng dụng công nghiệp khác: Acid Nitric – Axit Nitri còn được sử dụng trong các quá trình liên quan đến mạ, tẩy rửa kim loại, sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa, làm sạch bề mặt và trong sản xuất sợi tổng hợp.
6. Ngành nông nghiệp: Acid Nitric – Axit Nitri được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng, giúp cải thiện sản lượng và chất lượng cây trồng.
7. Ngành dệt nhuộm: Acid Nitric – Axit Nitri được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu nhuộm trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
8. Ngành sản xuất hóa chất: Acid Nitric – Axit Nitri là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất nhiều hợp chất hóa học, bao gồm nitrat amon, nitrat kali, nitrat natri và nitrat canxi. Các hợp chất này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm.
9. Ngành công nghiệp kim loại: Acid Nitric – Axit Nitri được sử dụng trong quá trình ăn mòn và tẩy rửa kim loại. Nó có khả năng tác động lên các kim loại để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo bề mặt sạch. Acid Nitric – Axit Nitri cũng được sử dụng để sản xuất một số hợp chất kim loại, như nitrat đồng.
10. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chất tẩy rửa: Acid Nitric – Axit Nitri có tính chất tẩy rửa và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Ngoài ra, Acid Nitric – Axit Nitri còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, sản xuất sợi tổng hợp, ngành dược phẩm và trong các quá trình phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm.
Lưu ý rằng do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, việc sử dụng và xử lý Acid Nitric – Axit Nitri phải tuân thủ các biện pháp an toàn và được thực hiện trong môi trường điều kiện phù hợp.
Acid Nitric – Axit Nitri là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric – Axit Nitri an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong chai chứa chất liệu phù hợp, chẳng hạn như chai thủy tinh hoặc chai nhựa chịu hóa chất, có nắp đậy chắc chắn.
– Đặt chai Acid Nitric – Axit Nitri trong một khu vực riêng biệt, xa tầm tay trẻ em và ngăn xa các chất dễ cháy.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nơi lưu trữ nên được giữ ở nhiệt độ mát (dưới 25°C) và khô ráo.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN), bao gồm mắt kính, găng tay cao su, áo măng, và khẩu trang, khi làm việc với Acid Nitric – Axit Nitri để bảo vệ mắt, da và hô hấp.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút chân không để loại bỏ hơi Acid Nitric – Axit Nitri.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không được trộn Acid Nitric – Axit Nitri với các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn hoặc kiến thức chuyên môn.
3. Xử lý chất thải:
- Acid Nitric – Axit Nitri được coi là chất thải nguy hại và phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Không xả hóa chất trực tiếp vào cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
– Hãy tuân theo quy định và hướng dẫn để xử lý chất thải hóa chất một cách an toàn và hợp pháp.
Quan trọng nhất, trước khi làm việc với hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn cụ thể của khu vực bạn đang làm việc.