NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp ← nhập khẩu Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India | Nhà cung cấp ε bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate
- 4 Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 8 Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 9 Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 13 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 14 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
- 16 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
- 17 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Công ty cung cấp ← nhập khẩu Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India | Nhà cung cấp ε bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 160Kg/1Phi
Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate.
5. Ổn định: Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate.
Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate để tránh hít phải hơi hoặc sương Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate.
– Tránh hít phải Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate và tránh nuốt hoặc uống Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Nhà thương mại – kinh doanh Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên phân phối và nhập khẩu Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Amoniac Lỏng – NH4OH 20% – 22% Việt Nam
Công Thức : NH4OH
Hàm lượng : 20%-22%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30lít/1can | 320lít/1phi
Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Amoniac Lỏng – NH4OH là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu dưới tên gọi amoniac. Đây là một chất khí màu vàng nhạt, có mùi hắc và độc. Amoniac Lỏng – NH4OH có công thức hóa học là NH3, gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H) liên kết với nhau.
Đây là một chất quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất tẩy, dung môi và chất làm lạnh. Ngoài ra, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất mỹ phẩm, và là một chất tạo nền trong các quá trình tổng hợp hữu cơ.
Ngoài ứng dụng công nghiệp, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng có thể được sử dụng trong ngành y tế và làm chất tẩy trong gia đình. Tuy nhiên, do tính chất độc và ăn mòn của nó, việc sử dụng hóa chất này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
Tính chất vật lý Amoniac Lỏng – NH4OH
– Là một chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 atm). Nó không có màu, nhưng có một mùi hắc, khá đặc trưng và khác nhau so với nhiều chất khí khác.
– Amoniac Lỏng – NH4OH có một nhiệt độ sôi khá thấp, khoảng -33,34°C. Khi được làm lạnh hoặc áp suất cao, nó có thể chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn.
– Độ tan của hóa chất này trong nước là rất cao. Nước có thể hấp thụ Amoniac Lỏng – NH4OH mạnh mẽ và tạo thành dung dịch Amoniac Lỏng – NH4OH. Dung dịch hóa chất này có tính bazơ mạnh và có thể gây ăn mòn da và mắt.
Tính chất hóa học Amoniac Lỏng – NH4OH
- Amoniac Lỏng – NH4OH là một bazơ yếu và có khả năng tạo các ion amoni (NH4+) khi phản ứng với axit.
– Nó có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác, giúp tạo ra các tác chất phức.
– Hóa chất này có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ví dụ, nó có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành nitơ và nước.
– Có tính chất độc hại khi hít vào phổi ở nồng độ cao. Nó gây kích thích mạnh mẽ cho mắt và hệ hô hấp.
Các tính chất trên đây chỉ là một phần trong số rất nhiều tính chất của Amoniac Lỏng – NH4OH. Tính chất cụ thể của hóa chất cũng có thể phụ thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó tương tác.
Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất các loại phân bón nitơ, chẳng hạn như urea và ammonium nitrat. Những loại phân bón này cung cấp nguồn nitơ quan trọng cho cây trồng để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.
2. Công nghiệp hóa chất: Amoniac Lỏng – NH4OH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất axit nitric, Amoniac Lỏng – NH4OH clorua, amoni sunfat và nhiều chất khác.
3. Chất tẩy: được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất tẩy. Nó có tính bazơ mạnh, giúp loại bỏ các vết bẩn, mỡ và cặn bám trên bề mặt như thảm, sàn nhà, và bồn cầu.
4. Dung môi: Amoniac Lỏng – NH4OH có thể được sử dụng làm dung môi trong các quá trình công nghiệp và phân tích hóa học. Nó có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm và dược phẩm.
5. Chất làm lạnh: hóa chất này là một chất làm lạnh hiệu quả và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp và điều hòa không khí.
6. Ứng dụng trong y tế: Một số sản phẩm y tế như thuốc nhuộm và thuốc xịt có thể chứa Amoniac Lỏng – NH4OH như thành phần hoạt động.
7. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, thuốc xịt và một số loại thuốc khác.
8. Công nghiệp thực phẩm: Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm quá trình chế biến đồ hộp, sản xuất bánh mì và làm chất điều chỉnh pH trong sản xuất thực phẩm.
9. Công nghiệp cao su và nhựa: được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa như một chất xúc tiến hoặc chất đóng rắn.
10. Công nghiệp sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, vì vậy cần đảm bảo việc xử lý và sử dụng nó đúng cách.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành chính sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH. Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chế biến da, sản xuất năng lượng và ngành chế biến thủy hải sản.
Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với ngọn lửa, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo Amoniac Lỏng – NH4OH được lưu trữ ở nơi riêng biệt và có dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các chất khác.
– Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất có thể gây phản ứng hoặc cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất, cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ hô hấp.
– Làm việc trong không gian thông gió tốt để hạn chế sự tích tụ Amoniac Lỏng – NH4OH trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không được uống, ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
– Tránh pha trộn Amoniac Lỏng – NH4OH với các chất khác mà có thể gây phản ứng nguy hiểm.
3. Xử lý và tiêu hủy:
– Amoniac Lỏng – NH4OH cần được xử lý và tiêu hủy theo quy định của các cơ quan quản lý và quy tắc an toàn. Đừng xả hóa chất vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cống rãnh.
– Nếu cần loại bỏ hóa chất, hãy tuân theo các quy tắc về loại bỏ chất thải hóa học và tìm hiểu về quy định cụ thể của khu vực bạn đang sống.
Công ty phân phối ( cung cấp ) Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ← nhập khẩu Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Nga Russia
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi thương mại \ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty phân phối þ kinh doanh Tạo bọt Natri Lauryl Ete Sunfat # Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Sắt – FeSO4.7H2O 98% Sunkan Trung Quốc China
Công Thức : FESO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng được biết đến dưới tên khác là sắt(II) sulfate hoặc sulfate sắt(II).
Hóa chất này là muối của sắt(II) và axit sulfuric. Nó có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Công thức hóa học của nó là FeSO4 và có thể có một hoặc nhiều phân tử nước liên kết với nó, ví dụ như FeSO4•7H2O.
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong các ứng dụng sau đây:
1. Bổ sung sắt: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng như một loại bổ sung sắt trong các sản phẩm dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ.
3. Chất oxi hóa: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in, xử lý da, và trong việc tạo màu cho bê tông.
4. Chất tạo màu: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, làm phân bón, và trong ngành chế biến gỗ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
1. Tính chất vật lý Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Tinh thể: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Phiên bản hydrat hóa phổ biến nhất là Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, còn được gọi là mồi sắt(II) heptahydrate.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 là khoảng 151,91 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có điểm nóng chảy khoảng 64 °C.
– Độ hòa tan: có độ hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan tăng lên theo sự tăng nhiệt độ của nước. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi khác như ethanol.
2. Tính chất hóa học Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Oxi hóa và khử: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có khả năng hoạt động như một chất khử. Trong môi trường oxi hóa, sắt(II) trong Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể bị oxy hóa thành sắt(III).
– Tác dụng với axit sulfuric: hóa chất này được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với axit sulfuric. Nó có thể tạo ra muối sulfat khác như ferrous ammonium sulfate khi phản ứng với ammonium sulfate.
– Tác dụng với bazơ: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể phản ứng với các chất bazơ, như hydroxide natri, để tạo ra các sản phẩm khác như sắt(II) hydroxide.
– Tác dụng với acid: có thể tạo ra muối khác như ferrous chloride khi tác dụng với axit clohidric.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng có tính chất oxi hóa và tạo màu khi tác động với các chất hữu cơ và không hữu cơ.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
1. Chăm sóc sức khỏe: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng như một loại bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất này và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
3. Ngành nông nghiệp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón sắt. Nó cung cấp sắt cần thiết cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và màu sắc của lá.
4. Sản xuất mực in: hóa chất này có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in. Nó có thể tạo ra mực in đen nổi bật và chất lượng.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như mứt, đồ hộp, nước giải khát và nhiều loại thực phẩm khác.
6. Xử lý da: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem trị mụn, do tính chất oxi hóa và kháng vi khuẩn của nó.
7. Các ứng dụng khác: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, trong ngành chế biến gỗ, và cũng được sử dụng trong việc chống gỉ sắt và thép.
Lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản trong môi trường khô ráo: hóa chất cần được bảo quản ở một nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, nước hoặc không khí ẩm.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O nên được bảo quản ở nơi tối và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh tác động oxy hóa và giảm độ ổn định.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc axit clo.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Trước khi sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề ra.
– Sử dụng trong không gian thoáng khí: Khi sử dụng hóa chất này, hãy đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo chống hóa chất và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc hóa chất trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và hóa chất.