NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi cung cấp ¬ thương mại Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia | Công ty chuyên phân phối – thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của Stearic # C18 Fatty
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Stearic # C18 Fatty:
- 4 Stearic # C18 Fatty có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Stearic # C18 Fatty:
- 5 Để bảo quản và sử dụng Stearic # C18 Fatty một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
- 6 Trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green được sử dụng ở lĩnh vực nào và có ứng dụng gì?
- 7 Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Xanh Malachite Green:
- 8 Dưới đây là một số ứng dụng của Xanh Malachite Green:
- 9 Cách bảo quản và sử dụng Xanh Malachite Green dưới đây là một số thông tin tổng quát:
- 10 Povidone Iodine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Povidone Iodine là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
- 12 Povidone Iodine được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Povidone Iodine:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Povidone Iodine một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 14 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate
- 16 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
- 17 Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
- 18 🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi cung cấp ¬ thương mại Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia | Công ty chuyên phân phối – thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Stearic # C18 Fatty
Stearic # C18 Fatty là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. Stearic # C18 Fatty có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
Stearic # C18 Fatty thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của Stearic # C18 Fatty bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: Stearic # C18 Fatty là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, Stearic # C18 Fatty còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Stearic # C18 Fatty:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Stearic # C18 Fatty là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Stearic # C18 Fatty có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: Stearic # C18 Fatty là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: Stearic # C18 Fatty có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của Stearic # C18 Fatty có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Stearic # C18 Fatty có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Stearic # C18 Fatty:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: Stearic # C18 Fatty được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: Stearic # C18 Fatty được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: Stearic # C18 Fatty có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: Stearic # C18 Fatty được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: Stearic # C18 Fatty được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– Stearic # C18 Fatty có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– Stearic # C18 Fatty có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng Stearic # C18 Fatty có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Stearic # C18 Fatty một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– Stearic # C18 Fatty nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Stearic # C18 Fatty, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý.
Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của Stearic # C18 Fatty từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.
Địa chỉ thương mại Ω kinh doanh Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu » kinh doanh Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Xanh Malachite Green Trung Quốc China
Công Thức : C23H25N2Cl
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green được sử dụng ở lĩnh vực nào và có ứng dụng gì?
Xanh Malachite Green là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm xanthen dùng để tạo màu xanh dương mạnh. Chất này có công thức phân tử là C23H25N2 và khối lượng phân tử là 364.46 g/mol.
Xanh Malachite Green ban đầu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu xanh dương trên vải và sợi. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành giấy. Tuy nhiên, sau đó, Xanh Malachite Green đã bị hạn chế và cấm sử dụng trong một số nước do có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường và có tác dụng độc hại đối với một số loài sinh vật.
Ngoài ứng dụng trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green cũng từng được sử dụng trong lâm nghiệp và thủy sản để điều trị bệnh nấm và nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Hiện nay, việc sử dụng Xanh Malachite Green trong các ứng dụng này cũng đã bị hạn chế hoặc cấm vì lo ngại về sự tích tụ và tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Xanh Malachite Green:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Xanh Malachite Green thường là dạng bột hoặc tinh thể màu xanh đậm.
– Tỷ trọng: có tỷ trọng khoảng 1,1 – 1,3 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Xanh Malachite Green có điểm nóng chảy xấp xỉ 218-220°C.
– Độ tan: Nó hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol, metanol, axeton. Độ tan của nó cũng phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Màu sắc: có màu xanh dương đậm và thường được sử dụng làm chất nhuộm.
– Tính chất oxi-hoá: Nó có khả năng oxi-hoá, có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng oxi-hoá khi tương tác với một số chất hoá học.
– Tính chất pH: Xanh Malachite Green có tính chất chuyển màu phụ thuộc vào pH môi trường. Nó thường có màu xanh trong môi trường axit và chuyển sang màu vàng hoặc đỏ trong môi trường kiềm.
– Tương tác hóa học: hóa chất này có thể tương tác với các chất khác để tạo thành các hợp chất mới hoặc phản ứng hóa học khác nhau.
Lưu ý rằng Xanh Malachite Green có thể là một chất gây độc và có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường, do đó việc sử dụng và xử lý hóa chất này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn.
Xanh Malachite Green đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong quá khứ, nhưng ngày nay việc sử dụng nó đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia vì các vấn đề liên quan đến môi trường và sức khỏe.
Dưới đây là một số ứng dụng của Xanh Malachite Green:
1. Dệt nhuộm: Xanh Malachite Green đã được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm để tạo màu xanh dương trên vải và sợi.
2. Chất tẩy trắng giấy: Hóa chất này từng được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành sản xuất giấy.
3. Thủy sản và lâm nghiệp: Xanh Malachite Green từng được sử dụng trong thủy sản và lâm nghiệp để điều trị bệnh nấm và nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong các ứng dụng này đã bị hạn chế hoặc cấm sử dụng do tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Ngày nay, Xanh Malachite Green không được sử dụng rộng rãi trong bất kỳ ngành công nghiệp hay ứng dụng chính thức nào do các hạn chế và cấm đã được áp đặt. Thay vào đó, đã có các phương pháp và hợp chất thay thế an toàn hơn để thực hiện các chức năng tương tự như Xanh Malachite Green trong các ngành công nghiệp và y tế.
Cách bảo quản và sử dụng Xanh Malachite Green dưới đây là một số thông tin tổng quát:
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ ở nhiệt độ và điều kiện môi trường phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
2. Sử dụng:
– Để sử dụng Xanh Malachite Green, hãy tuân thủ các quy định, quy tắc và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và môi trường địa phương.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân thích hợp, bao gồm mắt kính bảo hộ, găng tay và áo lab, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tuân thủ quy trình vận hành an toàn khi làm việc với hóa chất độc hại.
- Lưu ý các quy định và hướng dẫn về xử lý, xả thải và tái chế của Xanh Malachite Green. Đừng xả hóa chất này vào môi trường mà không tuân thủ quy tắc.
Lưu ý rằng do Xanh Malachite Green đã bị hạn chế và cấm sử dụng trong nhiều nước, việc bảo quản và sử dụng hóa chất này không được khuyến nghị. Thay vào đó, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của các hóa chất thay thế và phù hợp hơn trong các ứng dụng tương tự.
Công ty chuyên kinh doanh • cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên cung cấp ∞ phân phối Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Povidone Iodine BP USP EP Ấn Độ India
Công Thức : (C6H9NO)n.xI / C6H9I2NO
Hàm lượng : Povidone Iodine 12%.
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Povidone Iodine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Povidone Iodine là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực y tế như một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng. Nó là một phức hợp giữa povidone (Polyvinylpyrrolidone hoặc PVP) và iodine, với tỷ lệ thích hợp để giải phóng iodine một cách chậm và ổn định.
Povidone Iodine thường được sử dụng dưới dạng dung dịch hoặc bột. Nó có khả năng diệt khuẩn rộng và kháng nấm, và thường được sử dụng để rửa sạch da trước phẫu thuật, xử lý vết thương, vết cắt hoặc bỏng nhỏ, và các vùng da bị nhiễm trùng.
Ngoài lĩnh vực y tế, Povidone Iodine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và một số sản phẩm làm sạch môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin về Povidone Iodine chỉ có tính chất tham khảo. Để sử dụng hoặc điều trị bất kỳ vấn đề y tế cụ thể nào, nên tham khảo ý kiến và chỉ định của chuyên gia y tế.
Povidone Iodine là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
1. Hình thức: Povidone Iodine có thể tồn tại dưới dạng dung dịch hoặc dạng bột.
2. Màu sắc: thường có màu nâu hoặc vàng nâu đậm.
3. Tính tan: Povidone Iodine tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ khác như ethanol, isopropanol.
4. pH: hóa chất này trong dung dịch thường có pH khoảng 1,5 đến 5, tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch.
5. Độ bền: Povidone Iodine là một hợp chất ổn định và có thể lưu trữ trong một thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách.
6. Tính chất kháng khuẩn: có khả năng diệt khuẩn và kháng nấm rộng, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh.
7. Tính chất tác động: Povidone Iodine có khả năng tác động lên các thành phần tế bào, gây tác động chống vi khuẩn, kháng nhiễm trùng và giúp làm sạch vết thương.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào công thức và hàm lượng Povidone Iodine trong sản phẩm cụ thể.
Povidone Iodine được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Povidone Iodine:
1. Khử trùng da: Povidone Iodine được sử dụng để rửa sạch và khử trùng da trước khi thực hiện các thủ tục y tế như phẫu thuật, tiêm chủng, lấy mẫu máu hoặc đặt ống thông tiểu.
2. Xử lý vết thương: hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch và xử lý vết thương, vết cắt hoặc vết bỏng nhỏ để ngăn ngừa nhiễm trùng và kích thích quá trình lành vết thương.
3. Trị liệu vùng da nhiễm trùng: Povidone Iodine có tác dụng chống vi khuẩn và kháng nấm, nên nó có thể được sử dụng để điều trị các vùng da bị nhiễm trùng như viêm da tiết bã, viêm da do nấm và viêm da do vi khuẩn.
4. Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các ca phẫu thuật, Povidone Iodine được sử dụng để làm sạch và khử trùng da của bệnh nhân, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
5. Chăm sóc cá nhân: Povidone Iodine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và các sản phẩm làm sạch môi trường như dung dịch khử trùng.
6. Ngành y tế: Povidone Iodine là một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Nó được sử dụng để khử trùng da trước các thủ tục y tế, xử lý vết thương, đặt ống thông tiểu, và trong phẫu thuật.
7. Chăm sóc sức khỏe: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân như xà phòng kháng khuẩn, kem chống vi khuẩn, và dung dịch rửa tay kháng khuẩn.
8. Ngành công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong công thức thuốc nội, thuốc ngoại, và các sản phẩm dùng cho da như kem chống vi khuẩn, dầu gội, xịt vết thương.
9. Ngành chăm sóc gia đình: Povidone Iodine có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch nhà cửa, như dung dịch khử trùng, để giết khuẩn và kháng nấm trên các bề mặt.
10. Ngành chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành chăn nuôi để khử trùng và điều trị các vết thương hoặc nhiễm trùng trên động vật.
Lưu ý rằng việc sử dụng Povidone Iodine trong các ngành này cần tuân theo hướng dẫn và quy định của từng lĩnh vực cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Povidone Iodine một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Povidone Iodine nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, trong điều kiện khô ráo và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng hóa chất được đậy kín và không tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa sự oxi hóa.
2. Tránh nhiệt độ cao: Povidone Iodine nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C (77°F). Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, như lò nướng, bếp ga hoặc tia UV, vì nhiệt độ cao có thể gây mất tính chất hoặc phân hủy của hợp chất.
3. Đóng gói và vận chuyển: Povidone Iodine thường được cung cấp dưới dạng chai, lọ, hoặc bao bì khác. Hãy đảm bảo rằng bao bì đã được niêm phong và không có rò rỉ trước khi mở nắp sử dụng. Trong quá trình vận chuyển, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không bị va đập hoặc gãy vỡ.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng Povidone Iodine, hãy tuân theo hướng dẫn và chỉ định của nhà sản xuất. Đọc kỹ nhãn dán và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và phương pháp áp dụng. Hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và da: Povidone Iodine là một chất gây kích ứng và có thể gây bỏng hoặc kích ứng da và mắt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Cty cung cấp ∩ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà bán hàng ε kinh doanh Stearic # C18 Fatty Dua Kuda Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate Dalian Trung Quốc China
Công Thức : MgSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate, còn được gọi là MgSO4•7H2O, là một hợp chất hóa học. Nó là muối magnesium của axit sulfuric và có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp. Trong y học, nó được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và giúp thư giãn cơ bắp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc lắng đọng và dung dịch rửa mắt.
Trong công nghiệp, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất ổn định trong sản xuất dược phẩm, chất làm cứng nước, và trong các quá trình tẩy trắng giấy. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm và chế biến, như chất chống đông lạnh và chất làm cho sữa đông đặc.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y tế, công nghiệp và các ngành khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate
Tính chất vật lý:
Trạng thái: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate tồn tại dưới dạng chất rắn.
Màu sắc: Nó có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của nó là khoảng 246,47 g/mol.
Điểm nóng chảy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có điểm nóng chảy xung quanh 150 °C (302 °F). Khi nhiệt độ vượt quá điểm nóng chảy, nước trong muối sẽ bốc hơi và muối sẽ mất nước.
Tính chất hóa học:
Hòa tan: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng hoà tan trong nước. Khi hòa tan, nước sẽ phân cực các ion trong muối, tạo thành các ion magiê (Mg2+) và ion sulfate (SO42-).
Phản ứng hóa học: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất khác như axit, kiềm, hoặc muối khác.
Tính chất hygroscopic: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng hút ẩm mạnh. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm cứng nước hoặc trong các quá trình hấp thụ và hút ẩm.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, như nhiệt độ và áp suất.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
Y tế:
Chăm sóc da: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion hoặc muối tắm. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm da, giúp làm sạch da và giảm tình trạng ngứa ngáy.
Chăm sóc cơ bắp: Nó được sử dụng trong các liệu pháp giảm đau cơ, thư giãn cơ và giảm sưng sau chấn thương hoặc cường độ tập luyện.
Dung dịch rửa mắt: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng để rửa mắt trong trường hợp bị kích ứng hoặc nhiễm trùng mắt.
Công nghiệp:
Phân bón: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng như một nguồn cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó giúp cải thiện chất lượng đất, tăng cường sự phát triển và năng suất của cây trồng.
Chất làm cứng nước: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng loại bỏ ion canxi và ion magiê trong nước, giúp làm cứng nước.
Quá trình tẩy trắng giấy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng như một chất chuyển màu và chất oxy hóa trong các quy trình tẩy trắng giấy.
Ngành thực phẩm và chế biến:
Chất chống đông lạnh: Nó được sử dụng để ngăn chặn sự tạo thành tinh thể đá trong đồ uống đóng chai và kem đông lạnh.
Chất làm cho sữa đông đặc: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng để làm cho sữa đông đặc trong quá trình chế biến sữa.
Công nghiệp hóa chất:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, như muối magiê hoặc lưu huỳnh.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng làm phân bón để cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất.
Ngoài ra, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất dược phẩm, chế biến chất khoáng và làm đẹp.
Lưu ý rằng mục đích sử dụng của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate trong mỗi ngành có thể có các yêu cầu và hướng dẫn riêng, và việc sử dụng nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn độ ẩm và bụi từ môi trường xung quanh.
An toàn khi sử dụng:
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất, nên làm việc trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút hóa chất.
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất về an toàn và vệ sinh lao động.
Vận chuyển:
Vận chuyển MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate trong các bao bì kín và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất của cơ quan chính phủ và giao thông vận tải.
🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
🌱 Tận hưởng lợi ích của chất lượng và đáng tin cậy! Chúng tôi, công ty chuyên cung cấp hóa chất MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate, tự hào giới thiệu tới bạn một giải pháp đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp.
✨ Với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate của chúng tôi, bạn sẽ trải nghiệm những lợi ích vượt trội:
▪️ Cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho cây trồng: Tăng cường sự phát triển và năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất, và ổn định độ pH.
▪️ Sản xuất giấy chất lượng cao: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng giấy, tạo thành một kết cấu giấy mịn, đồng đều và sáng bóng.
▪️ Ứng dụng y tế: Mang lại lợi ích trong việc chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và thư giãn cơ bắp.
▪️ Chất làm cứng nước: Xử lý nước, loại bỏ ion canxi và ion magiê gây cứng nước.
🔬 Với chất lượng đảm bảo và khả năng cung cấp hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate tốt nhất, đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của bạn.
💼 Đối tác của chúng tôi không chỉ là những người mua hóa chất, mà còn là những đối tác kinh doanh thành công. Với chúng tôi, sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu của bạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.