NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp ≈ phân phối hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland | Công ty cung ứng / nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat:
- 4 hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 Ngày nay, Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 8 Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 9 Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose:
- 10 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 11 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 13 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 14 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Địa chỉ chuyên cung cấp ≈ phân phối hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland | Công ty cung ứng / nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Ba Lan
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat bao gồm:
Ngành thủy tinh: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat:
Tính chất vật lý:
Hình thức: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Cty chuyên kinh doanh → cung ứng hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ phân phối φ nhập khẩu hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose Color Trung Quốc China
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm.
- Tính chất film-forming: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose và điều kiện sử dụng.
Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải Chất Tạo Đặc HPMC – Hydroxypropyl Methyl Cellulose theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.
Cty chuyên thương mại ¯ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi cung cấp # phân phối hóa chất Washing Soda | Muối Natri Cacbonat 99.2% Ba Lan Poland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.