NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp ƒ cung ứng Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China | Nhà nhập khẩu ♦ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth
- 4 Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
- 7 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%:
- 8 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
- 9 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Ascorbic – Vitamin C
- 11 Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều công dụng hữu ích và quan trọng trong cơ thể con người. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất này:
- 12 Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C một cách hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Công ty cung cấp ƒ cung ứng Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China | Nhà nhập khẩu ♦ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 160Kg/1Phi
Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth.
5. Ổn định: Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth.
Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth để tránh hít phải hơi hoặc sương Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth.
– Tránh hít phải Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth và tránh nuốt hoặc uống Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth.
3. Xử lý chất thải:
Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Nơi cung cấp ○ phân phối Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên nhập khẩu § cung cấp Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% Đồng Nai Việt Nam
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%:
Tính chất vật lý Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Trong công nghiệp Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Khi sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Đơn vị phân phối § bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên kinh doanh © cung ứng Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate \ Chất tạo bọt Sodium Laureth BASF Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Ascorbic – Vitamin C Trung Quốc China
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Ascorbic – Vitamin C
Axit Ascorbic – Vitamin C còn được gọi là Vitamin C, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C₆H₈O₆. Nó là một loại vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và sự phát triển bình thường của cơ thể con người. Axit Ascorbic – Vitamin C là một loại chất tan trong nước và có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, như cam, chanh, kiwi, dâu tây và nhiều loại rau xanh. Nó cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Ascorbic – Vitamin C:
1. Tính chất vật lý:
– Axit Ascorbic – Vitamin C có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Axit Ascorbic – Vitamin C là khoảng 190-192 °C.
– Nó có mùi hơi chua và vị hơi chua.
2. Tính chất hóa học:
– Axit Ascorbic – Vitamin C là một chất acid yếu, có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Nó có tính tan trong nước và hòa tan tốt trong dung dịch có pH thấp.
– Axit Ascorbic – Vitamin C là một chất khử mạnh, có khả năng giảm các chất oxy hóa khác trong quá trình quá trình oxy hóa-reduction.
– Nó là một chất kháng oxy hóa, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của các gốc tự do và các chất oxy hóa khác.
– Axit Ascorbic – Vitamin C cũng có tính chất chống vi khuẩn và chống vi-rút trong một số trường hợp.
Tuy nhiên, Axit Ascorbic – Vitamin C cũng có những tính chất nhạy cảm. Nó dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh và không gian không khí, do đó, cần bảo quản ở điều kiện mát mẻ và tránh ánh sáng mạnh để duy trì tính chất và hiệu quả của nó.
Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều công dụng hữu ích và quan trọng trong cơ thể con người. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất này:
1. Chất chống oxy hóa: Axit Ascorbic – Vitamin C có khả năng ngăn chặn và giảm thiểu sự hủy hoại tế bào do các gốc tự do gây ra. Nó giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của oxy hóa và giúp duy trì sự cân bằng oxy hóa trong cơ thể.
2. Tăng cường hệ miễn dịch: Axit Ascorbic – Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bằng cách tham gia vào sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch, bao gồm cả tế bào bạch cầu và tế bào NK (tế bào tự nhiên giết chết). Nó cũng giúp củng cố chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng.
3. Tăng hấp thụ sắt: Axit Ascorbic – Vitamin C có khả năng tăng cường hấp thụ sắt phiêu lưu trong thực phẩm, đồng thời giúp sắt chuyển hóa từ dạ dày vào huyết tương. Điều này rất hữu ích cho người có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
4. Tổng hợp collagen: Axit Ascorbic – Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, một loại protein cần thiết cho cấu trúc và tái tạo mô liên kết, da, mạch máu và các cấu trúc khác trong cơ thể. Nó có tác động tích cực đến sự phục hồi và duy trì sức khỏe của da, răng, lợi và xương.
5. Chống căng thẳng oxi hóa: Axit Ascorbic – Vitamin C giúp giảm tác động tiêu cực của căng thẳng oxi hóa do áp lực, môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá và các yếu tố khác. Nó có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng quát và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất chống nấm trong thực phẩm. Nó thường được thêm vào các sản phẩm thực phẩm để tăng độ bền, giữ màu sắc và ngăn ngừa oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: hóa chất này là thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc và sản phẩm dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ, thuốc giảm cảm và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Ngành công nghiệp: Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Ngành dệt nhuộm: Nó có thể được sử dụng để loại bỏ chất oxy hóa khỏi các chất nhuộm và làm tăng hiệu quả của quá trình nhuộm.
– Ngành sản xuất giấy: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng như một chất khử để loại bỏ chất oxy hóa khỏi quá trình sản xuất giấy.
– Ngành chế biến thực phẩm: Nó có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong các quá trình chế biến thực phẩm như chế biến thịt, cá, sản xuất bia và rượu, và các sản phẩm bột và đồ uống có gas.
4. Ngành chăm sóc sức khỏe: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như viên uống bổ sung vitamin, viên uống hỗ trợ sức khỏe và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Lưu ý rằng việc sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành và ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C một cách hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản Axit Ascorbic – Vitamin C ở nhiệt độ mát, khô và nơi thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi ẩm và sự tác động của không khí.
– Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia y tế.
– Thêm Axit Ascorbic – Vitamin C vào thực phẩm hoặc nước uống theo liều lượng được khuyến nghị hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không sử dụng hóa chất khi hết hạn sử dụng hoặc nếu sản phẩm có màu sắc, mùi hương hoặc độ trong suốt bất thường.
3. An toàn:
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng hóa chất này nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với chất này.
Để đảm bảo an toàn và tận dụng tối đa lợi ích của Axit Ascorbic – Vitamin C, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc nhà sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.