NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Địa chỉ phân phối § cung cấp Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey | Đơn vị chuyên phân phối ♦ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda:
- 4 Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 5 Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 6 Acid Citric – Axit Citric Monohydrate là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
- 8 Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Monohydrate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 10 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 12 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 13 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
- 14 Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- 16 Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
- 17 Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
Địa chỉ phân phối § cung cấp Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey | Đơn vị chuyên phân phối ♦ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Công ty phân phối ƒ kinh doanh Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty phân phối \ cung ứng Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acid Citric – Axit Citric Monohydrate TCCA Trung Quốc China
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Acid Citric – Axit Citric Monohydrate là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Acid Citric – Axit Citric Monohydrate là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
Tính chất vật lý Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Acid Citric – Axit Citric Monohydrate và không đầy đủ. Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Monohydrate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
– Trước khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Citric – Axit Citric Monohydrate vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Công ty chuyên cung cấp ¬ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên thương mại Ø cung ứng Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric 90% Dạng Viên 200G Nissan Nhật Bản Japan
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 50kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.
Công ty chuyên bán ≥ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên kinh doanh | cung cấp Bột Natri Hidrocacbonat & Baking Soda Food Grade Thực Phẩm Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL Trung Quốc China
Công Thức : NH4Cl
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL là một hợp chất hóa học. Nó được gọi là clorua amoni và còn được biết đến dưới tên khác như muối Ammonium hoặc Sal Ammoniac. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc một bột mịn, và nó tan trong nước.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Trong công nghiệp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và làm kỹ thuật. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất pin, linh kiện điện tử và các sản phẩm khác.
2. Trong y học: được sử dụng như một chất hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp. Nó có thể được sử dụng để làm giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
3. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
Ngoài ra, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như phân bón, chất khử mùi, chất làm lạnh và trong quá trình tạo ra lửa trong một số loại pin.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
1. Tính chất vật lý Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể hoặc dạng bột mịn.
– Màu sắc: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có màu trắng hoặc một số ít có thể có màu hơi vàng.
– Khối lượng riêng: 1,527 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: hóa chất có điểm nóng chảy khoảng 338 độ Celsius.
– Điểm sôi: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL không phân hủy và không có điểm sôi cụ thể, mà nó dễ chuyển từ trạng thái rắn trực tiếp sang hơi khi được nung nóng.
2. Tính chất hóa học Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Tan trong nước: tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch muối amoni.
– Tính axit: là một axit yếu, có thể tạo ra ion hydroxonium (H3O+) trong dung dịch.
– Tính bazơ: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể hoạt động như một bazơ yếu, tạo ra ion amoni (NH4+) trong dung dịch.
– Tính chất hút ẩm: là một chất hút ẩm mạnh, nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ nước từ môi trường xung quanh.
– Tính phân ly: Khi được nung nóng, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL phân ly thành khí amoniac (NH3) và khí clo (Cl2).
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của hóa chất này có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện và môi trường.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
1. Trong công nghiệp:
– Chất đóng rắn: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại. Nó có thể tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại và làm tăng độ cứng và độ bền của chúng.
– Sản xuất pin: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất pin, đặc biệt là pin kín khí như pin kín khí kẹp.
2. Trong y học:
– Điều trị viêm đường hô hấp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng truyền thống để giúp giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho trong viêm đường hô hấp. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
– Chất điện giải: có thể được sử dụng làm chất điện giải trong một số trường hợp, nhưng thường ít phổ biến hơn các chất điện giải khác.
3. Trong thực phẩm:
– Chất điều vị: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
– Chất chống caking: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng làm chất chống caking, giúp ngăn chặn sự caking hoặc đông cứng trong các sản phẩm như muối và gia vị.
4. Các ứng dụng khác Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- Phân bón: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp nitơ và clo trong phân bón.
– Chất khử mùi: Do khả năng hấp thụ mùi, hóa chất có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống mùi như chất khử mùi cho hộp đựng.
– Chất làm lạnh: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng trong quá khứ để tạo ra lạnh trong các ứng dụng như tủ lạnh nhỏ và hộp đá.
– Công nghiệp điện tử: được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm vi mạch, bo mạch in, và các sản phẩm khác.
– Công nghiệp kim loại: hóa chất được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản:
– Bảo quản nơi khô ráo: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL nên được lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh hấp thụ độ ẩm từ không khí. Độ ẩm có thể làm cho Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL hút ẩm và hình thành cục bột hoặc cục rắn.
– Tránh tiếp xúc với không khí: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc hóa chất với không khí. Sự tiếp xúc này có thể gây hấp thụ độ ẩm và ảnh hưởng đến tính chất của hóa chất.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: hóa chất nên được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Ánh sáng mặt trời có thể gây ảnh hưởng đến tính chất và ổn định.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm. Tuân thủ các hướng dẫn và quy định liên quan để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
– Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải: Khi sử dụng hóa chất này dưới dạng bột, tránh hít phải bụi hóa chất. Hít phải Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể gây kích thích đường hô hấp và gây khó thở.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Đảm bảo tránh tiếp xúc trực tiếp của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.