NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty nhập khẩu © cung cấp hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India | Nhà bán hàng » thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
- 4 hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 6 EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 8 EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Hóa chất EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 12 Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 13 Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Cty nhập khẩu © cung cấp hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India | Nhà bán hàng » thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (C6H9NO)n.xI / C6H9I2NO
Hàm lượng : Povidone Iodine 12%.
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1thùng
hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực y tế như một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng. Nó là một phức hợp giữa povidone (Polyvinylpyrrolidone hoặc PVP) và iodine, với tỷ lệ thích hợp để giải phóng iodine một cách chậm và ổn định.
hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột thường được sử dụng dưới dạng dung dịch hoặc bột. Nó có khả năng diệt khuẩn rộng và kháng nấm, và thường được sử dụng để rửa sạch da trước phẫu thuật, xử lý vết thương, vết cắt hoặc bỏng nhỏ, và các vùng da bị nhiễm trùng.
Ngoài lĩnh vực y tế, hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và một số sản phẩm làm sạch môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin về hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột chỉ có tính chất tham khảo. Để sử dụng hoặc điều trị bất kỳ vấn đề y tế cụ thể nào, nên tham khảo ý kiến và chỉ định của chuyên gia y tế.
hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
1. Hình thức: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột có thể tồn tại dưới dạng dung dịch hoặc dạng bột.
2. Màu sắc: thường có màu nâu hoặc vàng nâu đậm.
3. Tính tan: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ khác như ethanol, isopropanol.
4. pH: hóa chất này trong dung dịch thường có pH khoảng 1,5 đến 5, tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch.
5. Độ bền: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột là một hợp chất ổn định và có thể lưu trữ trong một thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách.
6. Tính chất kháng khuẩn: có khả năng diệt khuẩn và kháng nấm rộng, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh.
7. Tính chất tác động: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột có khả năng tác động lên các thành phần tế bào, gây tác động chống vi khuẩn, kháng nhiễm trùng và giúp làm sạch vết thương.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào công thức và hàm lượng hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột trong sản phẩm cụ thể.
hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột:
1. Khử trùng da: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột được sử dụng để rửa sạch và khử trùng da trước khi thực hiện các thủ tục y tế như phẫu thuật, tiêm chủng, lấy mẫu máu hoặc đặt ống thông tiểu.
2. Xử lý vết thương: hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch và xử lý vết thương, vết cắt hoặc vết bỏng nhỏ để ngăn ngừa nhiễm trùng và kích thích quá trình lành vết thương.
3. Trị liệu vùng da nhiễm trùng: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột có tác dụng chống vi khuẩn và kháng nấm, nên nó có thể được sử dụng để điều trị các vùng da bị nhiễm trùng như viêm da tiết bã, viêm da do nấm và viêm da do vi khuẩn.
4. Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các ca phẫu thuật, hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột được sử dụng để làm sạch và khử trùng da của bệnh nhân, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
5. Chăm sóc cá nhân: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và các sản phẩm làm sạch môi trường như dung dịch khử trùng.
6. Ngành y tế: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột là một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Nó được sử dụng để khử trùng da trước các thủ tục y tế, xử lý vết thương, đặt ống thông tiểu, và trong phẫu thuật.
7. Chăm sóc sức khỏe: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân như xà phòng kháng khuẩn, kem chống vi khuẩn, và dung dịch rửa tay kháng khuẩn.
8. Ngành công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong công thức thuốc nội, thuốc ngoại, và các sản phẩm dùng cho da như kem chống vi khuẩn, dầu gội, xịt vết thương.
9. Ngành chăm sóc gia đình: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch nhà cửa, như dung dịch khử trùng, để giết khuẩn và kháng nấm trên các bề mặt.
10. Ngành chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành chăn nuôi để khử trùng và điều trị các vết thương hoặc nhiễm trùng trên động vật.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột trong các ngành này cần tuân theo hướng dẫn và quy định của từng lĩnh vực cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, trong điều kiện khô ráo và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng hóa chất được đậy kín và không tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa sự oxi hóa.
2. Tránh nhiệt độ cao: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C (77°F). Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, như lò nướng, bếp ga hoặc tia UV, vì nhiệt độ cao có thể gây mất tính chất hoặc phân hủy của hợp chất.
3. Đóng gói và vận chuyển: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột thường được cung cấp dưới dạng chai, lọ, hoặc bao bì khác. Hãy đảm bảo rằng bao bì đã được niêm phong và không có rò rỉ trước khi mở nắp sử dụng. Trong quá trình vận chuyển, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không bị va đập hoặc gãy vỡ.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột, hãy tuân theo hướng dẫn và chỉ định của nhà sản xuất. Đọc kỹ nhãn dán và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và phương pháp áp dụng. Hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và da: hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột là một chất gây kích ứng và có thể gây bỏng hoặc kích ứng da và mắt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Đơn vị chuyên nhập khẩu ○ cung ứng hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên bán — kinh doanh hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic Ấn Độ India
Công Thức : C10H14N2Na2O8.2H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H16N2O8 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.
Địa chỉ cung cấp þ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ bán • kinh doanh hóa chất Povidone Iodine Bột > Povid Iod Dạng Bột BP USP EP Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Dense – NA2CO3 OCI Hàn Quốc Korea
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 22Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
Soda Ash Dense – NA2CO3 là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2CO3. Nó là muối của sodium (natri) và axit cacbonic. Soda Ash Dense – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một ứng dụng quan trọng của nó là trong ngành hóa chất, nơi nó được sử dụng làm chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó cũng là thành phần chính trong việc sản xuất thuốc nhuộm, xà phòng, thuốc nổ và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng được sử dụng trong ngành chế biến thủy tinh, sản xuất giấy, sản xuất phân bón, và trong quá trình xử lý nước để tạo môi trường kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dệt nhuộm và trong các quy trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Tính chất vật lý Soda Ash Dense – NA2CO3
– Hình dạng: Soda Ash Dense – NA2CO3 có dạng bột mịn màu trắng.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,5 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Soda Ash Dense – NA2CO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 851°C (1.564°F).
– Tính tan: có tính tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Nó cũng có thể tan trong ethanol, nhưng ít tan trong ether và các dung môi hữu cơ khác.
2. Tính chất hóa học Soda Ash Dense – NA2CO3
– Kiềm: Soda Ash Dense – NA2CO3 là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo muối và nước.
– Tính khử: Nó có khả năng khử trong một số phản ứng hóa học.
– Phản ứng với axit: Soda Ash Dense – NA2CO3 tương tác với axit để tạo muối và nước. Ví dụ, khi tiếp xúc với axit clohidric (HCl), nó tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước theo phương trình: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng với ion kim loại: có khả năng tương tác với ion kim loại để tạo các muối vô cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Soda Ash Dense – NA2CO3 và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường phản ứng.
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Ngành hóa chất: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng như một chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và các chất hóa dược khác.
2. Chế biến thủy tinh: hóa chất này là thành phần chính trong quá trình chế biến thủy tinh. Nó giúp tạo ra thủy tinh trong suốt và ổn định màu sắc, và cũng được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến thủy tinh.
3. Sản xuất giấy: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong sản xuất giấy để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
4. Sản xuất phân bón: hóa chất là một nguồn cung cấp natri và cacbonat, được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón kiềm.
5. Xử lý nước: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tăng độ kiềm và điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm độ cứng của nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magie để tạo thành cacbonat canxi và magie kết tủa.
6. Ngành dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm để điều chỉnh pH và giúp màu nhuộm bền vững.
Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để tách chất khoáng từ quặng.
8. Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong quy trình khai thác và chế biến khoáng sản, và trong các quy trình công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính, và Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác như và các quy trình công nghiệp khác.
Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất này trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Lưu trữ hóa chất xa các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh và các chất có khả năng gây phản ứng hoặc gây nổ.
2. An toàn khi sử dụng:
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mũ bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải bụi Soda Ash Dense – NA2CO3, hãy đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Nếu hóa chất này dính vào da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống trong khi làm việc với hóa chất này để tránh tiếp xúc và nuốt phải sản phẩm.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Xử lý Soda Ash Dense – NA2CO3 theo quy định của cơ quan quản lý, tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
– Đóng gói hóa chất trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ và chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.
– Tránh tiếp xúc với các chất gây cháy hoặc gây phản ứng hoá học.
4. Xử lý chất thải:
– Hóa chất cần được xử lý và vận chuyển điều tiết theo các quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
– Không xả Soda Ash Dense – NA2CO3 hoặc dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.