NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Địa chỉ thương mại › cung cấp hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran | Nơi chuyên cung cấp { thương mại } hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy
- 4 hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy
- 5 hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 6 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 8 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 9 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 10 Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Sodium Acetate – Natri Acetate
- 12 Sodium Acetate – Natri Acetate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sodium Acetate – Natri Acetate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 14 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 16 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 17 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Địa chỉ thương mại › cung cấp hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran | Nơi chuyên cung cấp { thương mại } hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy
1. Sản xuất xà phòng: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu § cung cấp hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà thương mại { bán } hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine 70% Aquafit Thùng Cao TGV Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Cty cung cấp ∩ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị kinh doanh ► bán hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Acetate – Natri Acetate Food Grade Nhật Bản Japan
Công Thức : CH3COONA.3H2O
Hàm lượng: 99%
Xuất xứ : Nhật Bản
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Sodium Acetate – Natri Acetate là muối natri của axit axetic (công thức hóa học là CH3COONa). Nó có dạng hạt màu trắng hoặc bột, và thường được sử dụng như một hóa chất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Acetate – Natri Acetate có tính chất chống ẩm và thường được sử dụng để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm, và các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính. Khi hóa chất này hấp thụ độ ẩm trong không khí, nó có thể tạo ra một dung dịch nồng độ cao của nó, gọi là dung dịch chưa bão hòa, và khi được kích hoạt (thường bằng cách nấu chảy), nó có thể tạo ra nhiệt.
Ngoài ra, Sodium Acetate – Natri Acetate cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ và trong các phản ứng enzym. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Sodium Acetate – Natri Acetate là một hóa chất có nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất chống ẩm đến chất điều chỉnh pH và chất bảo quản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Sodium Acetate – Natri Acetate
Tính chất vật lý:
Có dạng hạt màu trắng hoặc bột.
Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 324 độ C (615 độ F).
Nó tan trong nước. Độ tan của Sodium Acetate – Natri Acetate trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
Sodium Acetate – Natri Acetate có một mùi tương đối nhẹ và vị mặn.
Tính chất hóa học:
Sodium Acetate – Natri Acetate có tính chất bazơ nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành ion natri (Na+) và ion axetate (CH3COO-).
Nó có khả năng tạo các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch.
Sodium Acetate – Natri Acetate có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như ion đồng (Cu2+).
Khi nung nóng, hóa chất phân hủy thành axit axetic và natri cacbonat. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tạo nhiệt để tạo ra nhiệt động năng (sử dụng trong túi chống ẩm).
Sodium Acetate – Natri Acetate cũng có khả năng tạo các muối acetic với các chất khác như amoniac (tạo ra muối axetat amon).
Lưu ý rằng, một số tính chất cụ thể của Sodium Acetate – Natri Acetate có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng.
Sodium Acetate – Natri Acetate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Chất chống ẩm: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng rộng rãi để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm và các sản phẩm điện tử. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí và giữ cho sản phẩm khô ráo.
Chất điều chỉnh pH: hóa chất này có tính chất bazơ nhẹ và có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ, trong sản xuất dược phẩm và trong các phản ứng enzym. Nó có khả năng điều chỉnh pH và duy trì một môi trường phù hợp cho các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra.
Chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản xuất dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, bao gồm các dung dịch tiêm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
Điện hóa: Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng trong quá trình điện phân và các ứng dụng điện hóa khác.
Tạo nhiệt động: có khả năng phân hủy khi nung nóng, tạo ra nhiệt. Quá trình này được sử dụng trong các ứng dụng tạo nhiệt động, chẳng hạn như trong túi chống ẩm tự nhiên.
Ngành thực phẩm: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và sản phẩm đông lạnh.
Công nghệ sinh học: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong các quá trình và phản ứng sinh học, bao gồm quá trình tổng hợp protein và enzym, điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp và phân giải axit nucleic.
Ngành điện tử: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện tử khác. Nó giúp hấp thụ và duy trì độ ẩm thích hợp trong các sản phẩm này.
Công nghệ môi trường: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và xử lý môi trường khác để điều chỉnh pH và ổn định quá trình xử lý.
Công nghệ sơn: Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng trong công nghệ sơn để điều chỉnh pH và tăng tính ổn định của hệ phân tán.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng. Do tính linh hoạt và tính chất hóa học của nó, nó còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Acetate – Natri Acetate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Acetate – Natri Acetate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo đậy kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hấp thụ độ ẩm.
Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy nổ và các chất có khả năng phản ứng mạnh với Sodium Acetate – Natri Acetate.
Sử dụng:
Sử dụng hóa chất này trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút hơi đảm bảo an toàn và tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch vùng tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Không nên uống, hút hoặc nuốt Sodium Acetate – Natri Acetate. Nếu xảy ra nuốt phải, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý chất thải:
Sodium Acetate – Natri Acetate không được xả trực tiếp vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Tiến hành xử lý hóa chất dư thừa hoặc chất thải chứa nó theo quy định và quy trình địa phương về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan trước khi lưu trữ, sử dụng và xử lý Sodium Acetate – Natri Acetate.
Đơn vị chuyên cung cấp • phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi cung ứng ⌠ nhập khẩu hóa chất NaOH Vảy — Hidroxit Natri Vảy 99% UAE Iran tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.