NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi nhập khẩu Þ cung cấp Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan | Cty bán và thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose có tính ứng dụng cao
- 3 Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose
- 4 Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 6 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 Tại sao Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Javen – Sodium Hypochlorite
- 11 Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tẩy trắng và làm sạch. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của chất này
- 12 Bảo quản và sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 13 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
- 15 Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
- 16 Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 17 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Nơi nhập khẩu Þ cung cấp Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan | Cty bán và thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose có tính ứng dụng cao
Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Địa chỉ cung cấp / cung ứng Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ thương mại → kinh doanh Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 17% Ấn Độ India
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu | phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên thương mại þ cung cấp Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Javen – Sodium Hypochlorite 10-12% Việt Nam
Công Thức : NaOCl
Hàm lượng : 10% – 12%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 36Kg/1Can | 260Kg/1Phi | 500Kg/1Bồn
Tại sao Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Javen – Sodium Hypochlorite là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi làm chất tẩy trắng, chất khử trùng và chất oxi hóa.
Javen – Sodium Hypochlorite là một thương hiệu được sử dụng cho nước xốt natri, nghĩa là nước có chứa Javen – Sodium Hypochlorite. Hóa chất này có tính khử trùng mạnh mẽ và thường được sử dụng để khử trùng nước uống, nước hồ bơi, nước thải, và trong quá trình làm sạch và khử trùng các bề mặt. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, chẳng hạn như rửa vết thương nhỏ.
Tuy nhiên, khi làm việc với Javen – Sodium Hypochlorite, cần thận trọng vì nó có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Ngoài ra, Javen – Sodium Hypochlorite cũng không nên được pha trộn với các chất gốc acid hoặc chất chứa amoni để tránh tạo thành các chất phát nổ.
Javen – Sodium Hypochlorite là một chất lỏng không màu hoặc một chất lỏng nhạt vàng, có mùi giống với mùi clorin. Dưới điều kiện bình thường, nó có tính ăn mòn và phân huỷ dễ dàng trong không khí.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Javen – Sodium Hypochlorite
1. Tính ăn mòn: Javen – Sodium Hypochlorite là một chất ăn mòn mạnh và có thể tác động xâm lấn lên các vật liệu như kim loại và da. Điều này yêu cầu cẩn thận khi sử dụng và lưu trữ chất này.
2. Tính oxi hóa: là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng tạo ra oxy tự do. Điều này giúp nó có khả năng khử trùng và tẩy trắng hiệu quả.
3. Tính hòa tan: Javen – Sodium Hypochlorite hòa tan tốt trong nước và tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch này có tính kiềm mạnh và có khả năng giải phóng hydroclorua (HCl) khi tiếp xúc với chất có tính axit.
4. Nhiệt độ nóng chảy và sôi: hóa chất này là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng. Nhiệt độ nóng chảy của nó khoảng -18 độ Celsius và nhiệt độ sôi là khoảng 40 độ Celsius.
5. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Javen – Sodium Hypochlorite tùy thuộc vào nồng độ của nó. Thông thường, dung dịch có khối lượng riêng từ 1,09 đến 1,21 g/cm³.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện của chất Javen – Sodium Hypochlorite.
Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tẩy trắng và làm sạch. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của chất này
1. Khử trùng nước: Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng để khử trùng nước uống, nước công nghiệp và nước hồ bơi. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác có mặt trong nước.
2. Xử lý nước thải: được dùng trong quá trình xử lý nước thải để khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn, giúp loại bỏ tác nhân gây bệnh và mùi hôi.
3. Tẩy trắng: Javen – Sodium Hypochlorite có khả năng tẩy trắng và làm sáng các chất liệu như vải, giấy, gỗ và chất liệu khác. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất giấy.
4. Khử trùng bề mặt: hóa chất này có thể được sử dụng để khử trùng bề mặt, chẳng hạn như các bề mặt trong y tế, nhà bếp, phòng tắm và những nơi khác cần đảm bảo vệ sinh.
5. Xử lý chất thải: Javen – Sodium Hypochlorite có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ và chất thải y tế để giảm sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.
6. Công nghiệp xử lý nước: được sử dụng để khử trùng và xử lý nước uống, nước công nghiệp, nước hồ bơi và các hệ thống xử lý nước khác.
7. Ngành thực phẩm và đồ uống: Javen – Sodium Hypochlorite được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để làm sạch và khử trùng các bề mặt, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước và tẩy trắng các nguyên liệu thực phẩm.
8. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong việc tẩy trắng và làm sạch vải, sợi và sản phẩm dệt nhuộm.
9. Ngành giấy: có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy để tẩy trắng giấy và xử lý nước sử dụng trong quá trình sản xuất.
10. Công nghiệp hóa chất: Javen – Sodium Hypochlorite cũng có thể được sử dụng trong sản xuất và quá trình xử lý các hóa chất khác.
11. Ứng dụng y tế: Javen – Sodium Hypochlorite có thể được sử dụng để rửa vết thương nhỏ hoặc làm sạch các dụng cụ y tế như kim tiêm, ống thông tiểu và bề mặt cần vệ sinh trong các cơ sở y tế.
Lưu ý rằng việc sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite trong các ứng dụng cụ thể cần tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các quy định an toàn liên quan.
Bảo quản và sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Javen – Sodium Hypochlorite ở nơi mát, khô, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng cho việc bảo quản là từ 10 đến 25 độ Celsius.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất gốc acid, và chất chứa amoni, vì có thể gây phản ứng phát nổ.
– Đảm bảo Javen – Sodium Hypochlorite được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc chất gây cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và hướng dẫn an toàn.
– Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo hộ và áo choàng.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp của hóa chất này với da, mắt và hô hấp. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch ngay lập tức với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Khi sử dụng Javen – Sodium Hypochlorite, đảm bảo độ thông gió tốt trong không gian làm việc để tránh sự hít phải hơi hoặc hơi bay hơi từ chất này.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Javen – Sodium Hypochlorite trong các vùng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất không phù hợp.
– Đảm bảo sản phẩm được đóng gói và đánh dấu đúng cách, tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất cụ thể của địa phương hoặc quốc gia.
Lưu ý rằng các hướng dẫn bảo quản và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nồng độ và sản phẩm cụ thể. Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hóa chất này.
Đơn vị chuyên thương mại * nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà phân phối » bán Chất Tạo Đặc CMC * Carboxy Methylene Cellulose Nhật Bản Nippon Paper Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide Việt Nam
HINH 1
Công Thức : Ca(OH)2
Hàm lượng : 95%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một hợp chất hóa học được gọi là hidroxit canxi. Nó được tạo thành từ nguyên tố canxi (Ca), một ion canxi (Ca2+), và hai ion hydroxyl (OH-). Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng, có tính kiềm và tan trong nước.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Trong công nghiệp xây dựng: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng để làm vữa, xây dựng và sửa chữa công trình. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong công việc trồng trọt.
Trong ngành thực phẩm: được sử dụng trong quá trình làm phèn, chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng.
Trong ngành xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước, điều chỉnh độ pH và xử lý nước thải.
Trong ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và chất kháng vi khuẩn.
Trong ngành giấy: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
Tính chất vật lý:
Dạng: là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là khoảng 74,1 g/mol.
Điểm nóng chảy: hóa chất này không có điểm nóng chảy rõ ràng. Thay vào đó, nó nung ở nhiệt độ cao sẽ phân hủy thành canxi oxit (CaO).
Độ tan: có độ tan tương đối cao trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm và cung cấp ion canxi (Ca2+) và ion hydroxyl (OH-).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.
Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide tạo ra muối cloua canxi (CaCl2) và nước.
Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
Phản ứng tạo kết tủa: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại như photphat, carbonat và oxalat. Ví dụ, khi tác dụng với muối photphat, hóa chất này tạo ra kết tủa canxi photphat (Ca3(PO4)2).
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O
Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
Xây dựng và xây dựng công trình: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất vữa và làm mịn bề mặt. Nó có thể được sử dụng để làm tường, nền móng và các công trình xây dựng khác.
Chăm sóc đất trong nông nghiệp: được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp. Điều này giúp tăng độ kiềm của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có tính kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của nước. Do đó, nó được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, tạo kiềm cho nước và kết tủa các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng. Nó có khả năng làm tăng độ kiềm của nước và cung cấp canxi.
Ngành dược phẩm: có tính kháng vi khuẩn và được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, băng vệ sinh và thuốc diệt khuẩn.
Chất trợ giữ trong ngành giấy: có thể được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH và tác động lên quá trình tạo chất gelatin trong quá trình sản xuất giấy.
Chất khử trùng: hóa chất này có tính kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng làm chất khử trùng trong một số ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo nắp của bao bì hoặc hũ chứa Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxy hóa, axit hoặc chất gây cháy nổ.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất này, đeo khẩu trang, găng tay và bảo hộ mắt để đảm bảo an toàn.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Hít vào có thể gây kích ứng hệ hô hấp.
Sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút chân không để hạn chế tiếp xúc không mong muốn.
Tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và luôn đọc kỹ nhãn hướng dẫn trước khi sử dụng hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch khu vực bị tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Vận chuyển:
Vận chuyển Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
Đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm cả việc đóng gói, ghi nhãn và sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp.
Lưu ý rằng thông tin chi tiết về bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và quy định địa phương.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, nhà cung cấp hàng đầu về Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này, mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu công nghiệp của bạn.
Với chất lượng và hiệu suất vượt trội, Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi đã được kiểm chứng và tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết cung cấp một sản phẩm đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Lợi ích của việc sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide từ chúng tôi là:
Chất lượng đáng tin cậy: Chúng tôi đảm bảo cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide chất lượng cao, được sản xuất với quy trình nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng liên tục. Điều này đảm bảo rằng bạn nhận được một sản phẩm đáng tin cậy và nhất quán cho mọi ứng dụng của bạn.
Hiệu suất tối ưu: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong các quá trình sản xuất và ứng dụng của bạn. Tính chất kiềm mạnh và tính tan cao giúp nó hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến nông nghiệp và xử lý nước.
Sự đa dạng và linh hoạt: Chúng tôi cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong nhiều dạng và đóng gói khác nhau để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.