NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi cung cấp • nhập khẩu hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia | Công ty chuyên phân phối _ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất của hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột
- 3 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột
- 4 hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 5 Tại sao Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
- 7 Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
- 8 Hạt Hút Ẩm Silica Gel White cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
- 9 Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
- 11 Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 12 Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 13 Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
- 15 Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 16 Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Nơi cung cấp • nhập khẩu hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia | Công ty chuyên phân phối _ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột
hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột
Tính chất vật lý:
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột được sử dụng. Ngoài ra, hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Cty chuyên cung cấp ( cung ứng ) hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên phân phối ← cung cấp hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Hạt Hút Ẩm Silica Gel White Trung Quốc China
Công Thức : SiO2.nH2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White là một loại chất hóa học được sử dụng để hút ẩm và giữ cho môi trường xung quanh khô ráo. Nó được tạo thành từ các hạt gel silica trắng, có khả năng hấp thụ độ ẩm cao.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White là một chất kháng sinh tự nhiên, thường được sản xuất thông qua quá trình hoá học từ silicic acid. Nó có cấu trúc poro và một diện tích bề mặt lớn, giúp nó có khả năng hấp thụ độ ẩm cao và duy trì môi trường khô ráo.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, bảo quản hàng hóa, điện tử, y tế, thực phẩm, thủy tinh và nhiều ứng dụng khác. Khi hấp thụ độ ẩm, nó thường chuyển từ màu trắng sang màu xanh dương hoặc màu hồng để chỉ ra mức độ hấp thụ.
Tuy nhiên, Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không phải là chất ăn được và không được tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học khác nhau hoặc tạp chất không an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
1. Tính chất vật lý Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Màu sắc: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có màu trắng hoặc trong suốt.
– Cấu trúc: Nó có cấu trúc poro và diện tích bề mặt lớn, cho phép hấp thụ độ ẩm cao.
– Kích thước hạt: Thông thường có kích thước hạt nhỏ, thường trong khoảng từ 1 đến 3 mm.
– Khối lượng riêng: hóa chất này có khối lượng riêng thấp, thường khoảng 0,6 – 0,9 g/cm³.
2. Tính chất hóa học Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
- Hấp thụ độ ẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, giúp duy trì môi trường khô ráo.
– Không tan trong nước: Nó không tan hoàn toàn trong nước, tuy nhiên, có thể hấp thụ một lượng nhỏ nước và chuyển đổi màu sắc từ trắng sang xanh dương hoặc hồng.
– Ổn định hóa học: hóa chất này là một chất ổn định, không dễ bị phân hủy hoặc tạo ra sản phẩm phụ đáng kể trong điều kiện bình thường.
– Tương tác hóa học: Nó có khả năng tương tác với một số chất hóa học như hút mùi, hấp thụ chất hữu cơ, hoặc tác động đến các chất khác trong môi trường.
Tổng quan Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có tính chất vật lý là màu trắng, cấu trúc poro và khối lượng riêng thấp. Tính chất hóa học của nó bao gồm khả năng hấp thụ độ ẩm, không tan trong nước, ổn định hóa học và tương tác với một số chất hóa học khác.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
1. Đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong các hộp đựng sản phẩm như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sản phẩm da, sách, bảo vệ chúng khỏi hư hỏng do ẩm ướt trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
2. Bảo quản hàng hóa: Nó được sử dụng trong kho và vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, thuốc, hóa phẩm, dược phẩm, chất liệu nhạy cảm với độ ẩm để ngăn chặn sự hấp thụ và tổn hại do độ ẩm.
3. Bảo quản thiết bị điện tử: hóa chất được đặt trong hộp điện tử, máy ảnh, điện thoại di động, máy tính, và các thiết bị điện tử khác để hấp thụ độ ẩm và ngăn chặn sự hình thành của hơi nước có thể gây hỏng hóc cho linh kiện bên trong.
4. Bảo quản giấy tờ quan trọng: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng để bảo vệ giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, giấy tờ tài liệu, hợp đồng, bằng cấp, giấy chứng nhận khỏi hư hỏng do ẩm ướt.
5. Sử dụng trong y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế để bảo quản và bảo vệ các sản phẩm y tế nhạy cảm với độ ẩm như thiết bị y tế, thuốc, xét nghiệm, và dụng cụ y tế.
6. Đóng gói và vận chuyển: hóa chất được sử dụng trong ngành đóng gói và vận chuyển để bảo vệ sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sách, đồ da và gỗ.
7. Công nghiệp điện tử: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển các linh kiện và thiết bị điện tử như bo mạch mạch in, vi mạch, điện thoại di động, máy tính, thiết bị đo lường, máy quay phim và máy ảnh để ngăn chặn hỏng hóc do độ ẩm.
8. Ngành thực phẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong ngành thực phẩm để bảo quản các sản phẩm như trái cây khô, bánh kẹo, đồ đông lạnh, hạt cà phê, các sản phẩm đóng hộp, và các loại thực phẩm khác. Nó giúp duy trì chất lượng và độ tươi mới của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
9. Ngành hóa chất và dược phẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng để bảo quản các hóa chất, dược phẩm và các chất khác nhạy cảm với độ ẩm. Nó giúp ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm và bảo vệ chất lượng của các chất này.
10. Ngành thủy tinh: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong ngành sản xuất và bảo quản thủy tinh, đảm bảo thủy tinh không bị ẩm ướt và bảo đảm chất lượng của sản phẩm.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
1. Bảo quản Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Lưu trữ trong môi trường khô ráo: hóa chất này cần được lưu trữ trong một môi trường khô ráo để đảm bảo khả năng hấp thụ độ ẩm của nó không bị giảm.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm: Đảm bảo rằng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm môi trường, nước hoặc chất lỏng khác, vì điều này sẽ làm giảm khả năng hấp thụ độ ẩm của nó.
– Đậy kín sau khi sử dụng: Khi không sử dụng, hãy đậy kín bao bì chứa hóa chất để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm.
2. Sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và đồ uống: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không được sử dụng trực tiếp trong thực phẩm và đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học không an toàn. Hãy đảm bảo rằng nó được đặt trong bao bì hoặc túi chứa để tránh tiếp xúc trực tiếp.
– Theo hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Hạt Hút Ẩm Silica Gel White. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng số lượng và cách sử dụng được khuyến nghị.
3. Loại bỏ Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Không tiếp xúc với mắt và da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White với mắt và da, vì nó có thể gây kích ứng.
– Vứt bỏ đúng cách: Khi không còn sử dụng, hãy vứt bỏ Hạt Hút Ẩm Silica Gel White theo quy định địa phương. Đừng vứt nó vào môi trường hoặc hệ thống thoát nước.
Nơi chuyên phân phối = thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên bán Ω cung ứng hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Tẩy Đường – NA2S2O4 Ấn Độ India
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Tẩy Đường – NA2S2O4 còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Tẩy Đường – NA2S2O4 là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
Tính chất vật lý Tẩy Đường – NA2S2O4
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: Tẩy Đường – NA2S2O4 có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học Tẩy Đường – NA2S2O4
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản Tẩy Đường – NA2S2O4 trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của Tẩy Đường – NA2S2O4. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tẩy Đường – NA2S2O4 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– Tẩy Đường – NA2S2O4 không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Cty chuyên thương mại ═ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty phân phối § kinh doanh hóa chất Bột Canxi Bột # Calcium Chloride Dạng Bột Nga Russia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Glycerin – C3H8O3 USP Malaysia
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 250Kg/1phi
Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
Glycerin – C3H8O3 (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. Glycerin – C3H8O3 có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
Glycerin – C3H8O3 là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: Glycerin – C3H8O3 cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. Glycerin – C3H8O3 cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Glycerin – C3H8O3. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, Glycerin – C3H8O3 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : Glycerin – C3H8O3 là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: Glycerin – C3H8O3 có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: Glycerin – C3H8O3 là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Glycerin – C3H8O3 có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Glycerin – C3H8O3 là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: Glycerin – C3H8O3 cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, Glycerin – C3H8O3 còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Glycerin – C3H8O3 nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì Glycerin – C3H8O3 là chất dễ cháy.
– Lưu trữ Glycerin – C3H8O3 ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Glycerin – C3H8O3, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Glycerin – C3H8O3. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương Glycerin – C3H8O3.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng Glycerin – C3H8O3 có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản Glycerin – C3H8O3.