NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty chuyên kinh doanh ≡ cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea | Nhà thương mại • kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột:
- 4 Để bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 5 hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
- 6 Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 8 Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 9 Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 10 Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- 12 Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
- 13 Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
- 14 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride Trắng lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 15 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có thể được mô tả như sau
- 16 PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 17 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride Trắng một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Công ty chuyên kinh doanh ≡ cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea | Nhà thương mại • kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14N2O2
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một loại axit amin cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Nó không thể được tổng hợp bởi cơ thể mà cần phải được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc bổ sung.
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một dạng muối được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một thành phần bổ sung dinh dưỡng hoặc chất điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi để cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột cho động vật.
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một hợp chất vô cơ có các tính chất vật lý hóa học sau:
Trạng thái: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một chất rắn, thường có dạng tinh thể hoặc bột.
Màu sắc: Thường là một bột trắng hoặc một tinh thể trắng.
Hòa tan: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong nước trong phạm vi pH 5-6.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 263-265°C.
pH: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột có tính chất acid, tức là dung dịch của nó có pH thấp hơn 7. Thông thường, pH của dung dịch hóa chất này nằm trong khoảng 5-6.
Tính ổn định: hóa chất khá ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng nó có thể bị phân hủy hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc điều kiện lưu trữ không tốt.
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một chất quan trọng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi, được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh pH trong các ứng dụng tương ứng.
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột:
Bổ sung dinh dưỡng: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột được sử dụng như một thành phần bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm và chế phẩm chức năng. Nó có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và sức khỏe của cơ thể.
Tăng cường miễn dịch: hóa chất có khả năng cung cấp một axit amin cần thiết cho việc sản xuất các kháng thể và tế bào miễn dịch. Do đó, nó có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.
Chữa trị lở loét miệng: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc miệng để điều trị và ngăn ngừa lở loét miệng. Nó có khả năng giảm triệu chứng và thời gian lành của lở loét miệng.
Sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một nguồn cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột cho động vật nuôi. Nó được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
Ngành dược phẩm: hóa chất này có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống vi rút herpes và điều trị các bệnh lậu. Ngoài ra, hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột cũng có thể được sử dụng trong các công thức dùng cho việc điều trị các vấn đề sức khỏe khác.
Ngành thực phẩm: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một chất bổ sung dinh dưỡng phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó thường được sử dụng để bổ sung hóa chất này vào các sản phẩm thực phẩm như thực phẩm chức năng, các loại đồ uống, bánh kẹo, sản phẩm đông lạnh và thức ăn chăn nuôi.
Ngành sản xuất thức ăn: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thức ăn, đặc biệt là để bổ sung hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột vào các công thức thức ăn gia súc và gia cầm. Điều này giúp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho động vật và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của chúng.
Trên đây là một số ngành chính mà hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có thể có thêm ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể trong từng lĩnh vực.
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm và ứng dụng trên, và việc sử dụng chính xác và tuân thủ liều lượng được chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng hóa chất, hãy tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến từ chuyên gia hóa chất hoặc nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong một nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Đóng gói: Hãy giữ hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột trong bao bì gốc hoặc các loại bao bì phù hợp, có thể ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng: Khi làm việc với hóa chất này, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết.
Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc các nguồn đáng tin cậy. Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Xử lý chất thải: Khi tiếp xúc với hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột, hãy xử lý chất thải một cách đúng quy trình và tuân thủ quy định về loại bỏ hóa chất của khu vực bạn đang làm việc.
Hãy nhớ rằng thông tin cụ thể về bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tham khảo hướng dẫn từ nguồn tin chính thức hoặc tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát – Đơn vị hàng đầu cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột chất lượng cao cho ngành thực phẩm và chăn nuôi. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn một sản phẩm vượt trội, được chế tạo với tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Tại sao chọn chúng tôi?
Chất lượng hàng đầu: Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột với chất lượng đáng tin cậy và ổn định. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tinh khiết và qua quy trình sản xuất chất lượng cao để đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Chuyên gia đội ngũ: Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc trong lĩnh vực hóa chất, chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng của mình. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành và giúp đỡ bạn để đạt được thành công.
Đa dạng ứng dụng: hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Với nhiều ứng dụng khác nhau như bổ sung dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch, chữa trị lở loét miệng và cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột cho động vật, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng đầy đủ yêu cầu của ngành công nghiệp.
Cam kết chất lượng: Chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột của chúng tôi luôn đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Cty thương mại Ø nhập khẩu hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung cấp ▲ cung ứng hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Xút Vảy – NaOH Vảy 98% Tokuyama Nhật Bản Japan
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Vảy – NaOH Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Vảy – NaOH Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Vảy – NaOH Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Vảy – NaOH Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Vảy – NaOH Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Vảy – NaOH Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Vảy – NaOH Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Vảy – NaOH Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Vảy – NaOH Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Vảy – NaOH Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Vảy – NaOH Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Nơi cung ứng π kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ═ thương mại hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL Red Triangle Trung Quốc China
Công Thức : NH4Cl
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Trung Quốc – Red Triangle
Đóng gói : 25Kg/1bao
Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL là một hợp chất hóa học. Nó được gọi là clorua amoni và còn được biết đến dưới tên khác như muối Ammonium hoặc Sal Ammoniac. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc một bột mịn, và nó tan trong nước.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Trong công nghiệp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và làm kỹ thuật. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất pin, linh kiện điện tử và các sản phẩm khác.
2. Trong y học: được sử dụng như một chất hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp. Nó có thể được sử dụng để làm giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
3. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
Ngoài ra, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như phân bón, chất khử mùi, chất làm lạnh và trong quá trình tạo ra lửa trong một số loại pin.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
1. Tính chất vật lý Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể hoặc dạng bột mịn.
– Màu sắc: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có màu trắng hoặc một số ít có thể có màu hơi vàng.
– Khối lượng riêng: 1,527 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: hóa chất có điểm nóng chảy khoảng 338 độ Celsius.
– Điểm sôi: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL không phân hủy và không có điểm sôi cụ thể, mà nó dễ chuyển từ trạng thái rắn trực tiếp sang hơi khi được nung nóng.
2. Tính chất hóa học Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Tan trong nước: tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch muối amoni.
– Tính axit: là một axit yếu, có thể tạo ra ion hydroxonium (H3O+) trong dung dịch.
– Tính bazơ: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể hoạt động như một bazơ yếu, tạo ra ion amoni (NH4+) trong dung dịch.
– Tính chất hút ẩm: là một chất hút ẩm mạnh, nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ nước từ môi trường xung quanh.
– Tính phân ly: Khi được nung nóng, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL phân ly thành khí amoniac (NH3) và khí clo (Cl2).
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của hóa chất này có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện và môi trường.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
1. Trong công nghiệp:
– Chất đóng rắn: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại. Nó có thể tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại và làm tăng độ cứng và độ bền của chúng.
– Sản xuất pin: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất pin, đặc biệt là pin kín khí như pin kín khí kẹp.
2. Trong y học:
– Điều trị viêm đường hô hấp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng truyền thống để giúp giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho trong viêm đường hô hấp. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
– Chất điện giải: có thể được sử dụng làm chất điện giải trong một số trường hợp, nhưng thường ít phổ biến hơn các chất điện giải khác.
3. Trong thực phẩm:
– Chất điều vị: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
– Chất chống caking: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng làm chất chống caking, giúp ngăn chặn sự caking hoặc đông cứng trong các sản phẩm như muối và gia vị.
4. Các ứng dụng khác Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- Phân bón: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp nitơ và clo trong phân bón.
– Chất khử mùi: Do khả năng hấp thụ mùi, hóa chất có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống mùi như chất khử mùi cho hộp đựng.
– Chất làm lạnh: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng trong quá khứ để tạo ra lạnh trong các ứng dụng như tủ lạnh nhỏ và hộp đá.
– Công nghiệp điện tử: được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm vi mạch, bo mạch in, và các sản phẩm khác.
– Công nghiệp kim loại: hóa chất được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản:
– Bảo quản nơi khô ráo: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL nên được lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh hấp thụ độ ẩm từ không khí. Độ ẩm có thể làm cho Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL hút ẩm và hình thành cục bột hoặc cục rắn.
– Tránh tiếp xúc với không khí: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc hóa chất với không khí. Sự tiếp xúc này có thể gây hấp thụ độ ẩm và ảnh hưởng đến tính chất của hóa chất.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: hóa chất nên được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Ánh sáng mặt trời có thể gây ảnh hưởng đến tính chất và ổn định.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm. Tuân thủ các hướng dẫn và quy định liên quan để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
– Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải: Khi sử dụng hóa chất này dưới dạng bột, tránh hít phải bụi hóa chất. Hít phải Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể gây kích thích đường hô hấp và gây khó thở.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Đảm bảo tránh tiếp xúc trực tiếp của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Địa chỉ cung ứng Ø kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên phân phối φ bán hóa chất L-Lysine Acid Amin — C6H14N2O2 Bột Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Trắng Aditya Birla Grasim New 2022 Ấn Độ India
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride Trắng lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride Trắng là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride Trắng thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride Trắng cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
PAC – Polyaluminium Chloride Trắng thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride Trắng, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride Trắng giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride Trắng có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride Trắng tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride Trắng một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride Trắng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride Trắng xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride Trắng. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride Trắng với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride Trắng phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride Trắng hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride Trắng an toàn và thích hợp.