NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị cung cấp ♯ bán Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India | Nơi chuyên phân phối π bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
- 4 Tính chất hóa học của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
- 5 Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
- 6 Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
- 7 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 9 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 10 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 11 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 12 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 13 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 14 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 15 Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là chất gì và ứng dụng ra sao
- 16 Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
- 17 Một số ứng dụng chính của Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 bao gồm:
- 18 Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
Đơn vị cung cấp ♯ bán Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India | Nơi chuyên phân phối π bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur lỏng, bột Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
Tính chất vật lý của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa.
2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại.
3. Tính axit: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur và các hợp chất Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur
– Chất thải Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
Đơn vị chuyên phân phối ♯ thương mại Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên thương mại ♯ cung cấp Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.
Đơn vị phân phối ⌠ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên thương mại × nhập khẩu Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Đông Á Việt Nam
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.
Cty chuyên thương mại │ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ kinh doanh ↔ bán Lưu Huỳnh Cục þ Sulfur Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 USA Mỹ
Công Thức : CrO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là chất gì và ứng dụng ra sao
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một hợp chất hóa học mạnh có công thức chính xác là H2CrO4. Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 cũng có thể được biểu diễn dưới dạng CrO3.H2O, trong đó CrO3 được gọi là oxit crom(VI). Hóa chất này là một chất oxy hóa mạnh và thường được sử dụng trong các quá trình oxi hóa hóa học. Nó có màu đỏ nâu và tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc chất rắn tùy thuộc vào điều kiện. Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có thể được tạo ra bằng cách cho Na2Cr2O7 (còn được gọi là dichromat natri) tác dụng với axit sulfuric.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3, còn được gọi là cromic oxide, là một hợp chất hóa học có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số tính chất quan trọng của hóa chất
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn, thường có dạng tinh thể màu đỏ nâu hoặc đỏ gạch.
2. Độ tan: không tan trong nước, tạo thành một dung dịch không màu. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như axeton, ethanol và lưu huỳnh dioxide.
3. Tính oxi hóa: là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó thường được sử dụng để oxi hóa các chất hữu cơ trong các phản ứng hóa học.
4. Tính ăn mòn: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có tính chất ăn mòn mạnh. Nó có thể gây hỏng các vật liệu hữu cơ, như da và mô mắt, do đó cần phải được xử lý với cẩn thận.
5. Tính chất phản ứng: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các sản phẩm mới. Ví dụ, nó có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo thành Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 (H2CrO4), hoặc phản ứng với các chất hữu cơ để oxi hóa chúng.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất hóa học mạnh, vì vậy khi làm việc với nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
1. Oxi hóa hóa chất: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong quá trình oxi hóa hóa chất. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, và thường được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ và phân tích hóa học.
2. Sản xuất hợp chất crom: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng để sản xuất các hợp chất crom khác, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu, chất bảo vệ gỗ và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng để xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình xử lý bề mặt này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
4. Phân tích hóa học: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học, ví dụ như phân tích mẫu và xác định hàm lượng các chất trong mẫu.
Cần lưu ý rằng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất hóa học mạnh và có tính chất ăn mòn, vì vậy cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 không phải là một hóa chất độc lập được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hoặc ứng dụng khác.
Một số ứng dụng chính của Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 bao gồm:
1. Ngành mạ điện: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo ra lớp mạ crom trên bề mặt các vật liệu kim loại, như thép không gỉ. Lớp mạ crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm kim loại.
2. Sản xuất hóa chất: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là nguyên liệu chính trong việc sản xuất các hợp chất crom, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong quá trình xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
Lưu ý rằng việc sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 phải tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn chuyên gia, do tính chất mạnh mẽ và ăn mòn của nó.
Hóa chất là một chất oxi hóa mạnh và có tính chất ăn mòn. Khi làm việc với hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn.
Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ trong các bao bì chắc chắn, chịu được hóa chất.
2. An toàn khi sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất hoặc tiếp xúc với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế.
– Không hít phải hơi hóa chất. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không phù hợp.
3. Xử lý chất thải Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
– Chất thải chứa hóa chất phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. hóa chất được coi là chất nguy hiểm và không nên vứt vào nguồn nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung và nên tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.