NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên kinh doanh – cung cấp K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea | Đơn vị cung cấp ∩ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột
- 4 K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 8 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 12 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 13 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 14 Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
- 16 Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
- 17 Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
Nơi chuyên kinh doanh – cung cấp K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea | Đơn vị cung cấp ∩ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột
Tính chất vật lý K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột
K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột
K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột
Lưu trữ K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột.
Nhà thương mại ≡ cung ứng K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng ¬ thương mại K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Mule 20 Team Mỹ Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.
Cty chuyên phân phối và bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà nhập khẩu ß kinh doanh K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine 70% HTH Nắp Xanh Mỹ Usa
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Mỹ Usa
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Địa chỉ cung ứng * kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên cung ứng ≡ nhập khẩu K2SO4 _ Kali Sulfate Dạng Bột SOLU-K JMC Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Thuốc Tím – KMNO4 Thùng Cao 99% Magnesia Chemicals Ấn Độ India
Công Thức : KMnO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ ( India )
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Thuốc Tím – KMNO4 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KMnO4. Nó là một muối của kali (K+) và ion permanganat (MnO4-). Hóa chất này là một chất rắn tím tím đậm, có tính chất oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, xử lý nước, và cả trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp khác.
Trong y tế, Thuốc Tím – KMNO4 có thể được sử dụng như một chất khử trùng, chất chống nhiễm trùng hoặc chất tẩy nước. Nó có thể được sử dụng để làm sạch vết thương, làm giảm vi khuẩn, nấm, và virus trên da, hoặc để rửa miệng trong một số trường hợp.
Trong xử lý nước, hóa chất được sử dụng như một chất oxy hóa mạnh để khử các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước. Nó có thể loại bỏ mùi, màu, và hương vị không mong muốn trong nước.
Thuốc Tím – KMNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học như phân tích hóa học, tổng hợp hóa học, hay làm chất oxy hóa trong một số phản ứng hóa học.
Tuy nhiên, do tính chất oxy hóa mạnh, Thuốc Tím – KMNO4 cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ cháy, nổ hoặc gây tổn thương.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
Tính chất vật lý Thuốc Tím – KMNO4
1. Hình dạng: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất rắn tím tím đậm. Nó thường có dạng tinh thể hình bát diện hoặc tinh thể một chiều dài.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 158,03 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Thuốc Tím – KMNO4 có điểm nóng chảy khoảng 240 °C (464 °F).
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Một gram Thuốc Tím – KMNO4 có thể hòa tan trong khoảng 7 ml nước ở 25 °C.
5. pH: Khi hòa tan trong nước, Thuốc Tím – KMNO4 tạo thành một dung dịch có pH khoảng 9-10. Dung dịch này có tính chất kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học Thuốc Tím – KMNO4
1. Tính chất oxy hóa: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh. Trong các phản ứng, nó có khả năng chuyển màu từ tím sang nâu hoặc xanh lá cây, thể hiện việc mất đi các electron và chuyển sang các ion permanganat (MnO4-).
2. Tác dụng với chất hữu cơ: hóa chất này có thể oxy hóa chất hữu cơ, gây ra các phản ứng oxi hóa nhiều, thường tạo thành sản phẩm có màu nâu. Do đó, nó có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ chất hữu cơ không mong muốn trong một số ứng dụng.
3. Tác dụng với chất khử: Thuốc Tím – KMNO4 tương tác với các chất khử, nhưng chúng thường phải có khả năng khử mạnh để có thể phản ứng với permanganat. Các phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm khử và chất oxy hóa khác.
4. Tác dụng với acid: hóa chất có thể phản ứng với acid để tạo ra một số sản phẩm, như khí oxi và ion mangan (II).
5. Tác dụng với các ion: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng oxi hóa các ion khác, như các ion sắt (II), các ion sulfite (SO3^2-), và các ion tiểu phân hữu cơ như formaldehyd (HCHO) hoặc ethanol (C2H5OH).
Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
1. Khử trùng và chống nhiễm trùng: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, và vết bỏng nhẹ để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Khi được hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch khử trùng có thể được sử dụng để rửa miệng hoặc làm sạch da.
2. Xử lý nước: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ mùi, màu và chất hữu cơ không mong muốn. Nó có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ lây nhiễm qua nước uống.
3. Xử lý nước thải: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác. Nó có thể oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn có hại, giúp làm sạch nước thải trước khi được thải ra môi trường.
4. Phân tích hóa học: hóa chất này được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ các chất khử trong một mẫu hoặc để phân tích các chất hữu cơ có mặt trong một hỗn hợp.
5. Y tế: hóa chất được sử dụng trong lĩnh vực y tế như chất khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, trị các bệnh ngoài da và trị nhiễm trùng đường tiểu.
6. Công nghiệp hóa chất: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất hóa học khác. Nó có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp và quá trình sản xuất.
7. Công nghệ môi trường: được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến công nghệ môi trường. Nó có thể được sử dụng để xử lý mùi hôi, loại bỏ chất hữu cơ và khử trùng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải công nghiệp.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh và phải được sử dụng cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, và có khả năng gây cháy hoặc nổ khi tương tác với các chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
1. Bảo quản Thuốc Tím – KMNO4
– Lưu trữ Thuốc Tím – KMNO4 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và các chất cháy nổ.
– Bảo quản trong bao bì kín và không để chất tương tác với không khí hoặc nước.
– Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ, dầu, axit hoặc chất khác có thể gây phản ứng oxi hóa.
2. Sử dụng Thuốc Tím – KMNO4
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và bảng an toàn hóa chất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay, áo khoác và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi Thuốc Tím – KMNO4. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc dưới máy hút.
– Không tự ý trộn Thuốc Tím – KMNO4 với các chất khác mà không biết được phản ứng sẽ xảy ra.
– Chỉ sử dụng lượng Thuốc Tím – KMNO4 cần thiết cho mục đích cụ thể và tuân thủ đúng liều lượng được đề ra.
– Sau khi sử dụng, vệ sinh các dụng cụ và bề mặt liên quan bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa có chứa chất khử.
– Nếu xảy ra vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức và mang theo bao bì hóa chất để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc nổ trong các tình huống không an toàn. Do đó, cần tuân thủ chính xác các hướng dẫn bảo quản và sử dụng an toàn.