NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp [ cung ứng ] hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland | Nơi chuyên cung ứng \ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất của hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder
- 3 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder
- 4 hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 5 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 6 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 7 Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 8 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 9 Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 10 Trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green được sử dụng ở lĩnh vực nào và có ứng dụng gì?
- 11 Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Xanh Malachite Green:
- 12 Dưới đây là một số ứng dụng của Xanh Malachite Green:
- 13 Cách bảo quản và sử dụng Xanh Malachite Green dưới đây là một số thông tin tổng quát:
Đơn vị chuyên cung cấp [ cung ứng ] hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland | Nơi chuyên cung ứng \ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 77%
Xuất xứ : Phần Lan Finland
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder
hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder
Tính chất vật lý:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder được sử dụng. Ngoài ra, hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu ¯ thương mại hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà bán hàng ( cung cấp ) hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO Thái Lan Thailand
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25kg/1bao
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO:
1. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Màu sắc: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Tính acid-base: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.
Công ty chuyên phân phối ≥ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu → thương mại hóa chất CaCl2 Dạng Bột & Canxi Chloride Powder Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Xanh Malachite Green Trung Quốc China
Công Thức : C23H25N2Cl
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green được sử dụng ở lĩnh vực nào và có ứng dụng gì?
Xanh Malachite Green là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm xanthen dùng để tạo màu xanh dương mạnh. Chất này có công thức phân tử là C23H25N2 và khối lượng phân tử là 364.46 g/mol.
Xanh Malachite Green ban đầu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu xanh dương trên vải và sợi. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành giấy. Tuy nhiên, sau đó, Xanh Malachite Green đã bị hạn chế và cấm sử dụng trong một số nước do có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường và có tác dụng độc hại đối với một số loài sinh vật.
Ngoài ứng dụng trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green cũng từng được sử dụng trong lâm nghiệp và thủy sản để điều trị bệnh nấm và nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Hiện nay, việc sử dụng Xanh Malachite Green trong các ứng dụng này cũng đã bị hạn chế hoặc cấm vì lo ngại về sự tích tụ và tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Xanh Malachite Green:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Xanh Malachite Green thường là dạng bột hoặc tinh thể màu xanh đậm.
– Tỷ trọng: có tỷ trọng khoảng 1,1 – 1,3 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Xanh Malachite Green có điểm nóng chảy xấp xỉ 218-220°C.
– Độ tan: Nó hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol, metanol, axeton. Độ tan của nó cũng phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Màu sắc: có màu xanh dương đậm và thường được sử dụng làm chất nhuộm.
– Tính chất oxi-hoá: Nó có khả năng oxi-hoá, có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng oxi-hoá khi tương tác với một số chất hoá học.
– Tính chất pH: Xanh Malachite Green có tính chất chuyển màu phụ thuộc vào pH môi trường. Nó thường có màu xanh trong môi trường axit và chuyển sang màu vàng hoặc đỏ trong môi trường kiềm.
– Tương tác hóa học: hóa chất này có thể tương tác với các chất khác để tạo thành các hợp chất mới hoặc phản ứng hóa học khác nhau.
Lưu ý rằng Xanh Malachite Green có thể là một chất gây độc và có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường, do đó việc sử dụng và xử lý hóa chất này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn.
Xanh Malachite Green đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong quá khứ, nhưng ngày nay việc sử dụng nó đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia vì các vấn đề liên quan đến môi trường và sức khỏe.
Dưới đây là một số ứng dụng của Xanh Malachite Green:
1. Dệt nhuộm: Xanh Malachite Green đã được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm để tạo màu xanh dương trên vải và sợi.
2. Chất tẩy trắng giấy: Hóa chất này từng được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành sản xuất giấy.
3. Thủy sản và lâm nghiệp: Xanh Malachite Green từng được sử dụng trong thủy sản và lâm nghiệp để điều trị bệnh nấm và nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong các ứng dụng này đã bị hạn chế hoặc cấm sử dụng do tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Ngày nay, Xanh Malachite Green không được sử dụng rộng rãi trong bất kỳ ngành công nghiệp hay ứng dụng chính thức nào do các hạn chế và cấm đã được áp đặt. Thay vào đó, đã có các phương pháp và hợp chất thay thế an toàn hơn để thực hiện các chức năng tương tự như Xanh Malachite Green trong các ngành công nghiệp và y tế.
Cách bảo quản và sử dụng Xanh Malachite Green dưới đây là một số thông tin tổng quát:
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ ở nhiệt độ và điều kiện môi trường phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
2. Sử dụng:
– Để sử dụng Xanh Malachite Green, hãy tuân thủ các quy định, quy tắc và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và môi trường địa phương.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân thích hợp, bao gồm mắt kính bảo hộ, găng tay và áo lab, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tuân thủ quy trình vận hành an toàn khi làm việc với hóa chất độc hại.
- Lưu ý các quy định và hướng dẫn về xử lý, xả thải và tái chế của Xanh Malachite Green. Đừng xả hóa chất này vào môi trường mà không tuân thủ quy tắc.
Lưu ý rằng do Xanh Malachite Green đã bị hạn chế và cấm sử dụng trong nhiều nước, việc bảo quản và sử dụng hóa chất này không được khuyến nghị. Thay vào đó, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của các hóa chất thay thế và phù hợp hơn trong các ứng dụng tương tự.