NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 0.1 Cty chuyên cung cấp [ bán ] hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand | Công ty chuyên bán × phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
- 0.3 hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 1 hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 1.4 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 1.6 Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric H3PO4
- 1.7 Axit Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric H3PO4:
- 1.8 Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric H3PO4
- 1.9 Axit Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
Cty chuyên cung cấp [ bán ] hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand | Công ty chuyên bán × phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14O6
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 300kg/1phi
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 là một loại đường alcohol có tên hóa học đầy đủ là D-glucitol. Nó thuộc về nhóm các hợp chất polyol (hay còn gọi là đường alcohol) và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 thường được tạo ra từ glucose thông qua quá trình hydrogen hóa, trong đó nhóm aldehyde trên glucose được chuyển thành một nhóm hydroxyl. Điều này tạo ra một hợp chất có cấu trúc tứ diol (có bốn nhóm hydroxyl) và có tính chất là một chất lỏng đặc biệt.
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có một số ứng dụng quan trọng. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế đường, đặc biệt là trong sản phẩm không đường hoặc ít đường. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kẹo, nước giải khát, kem, bánh ngọt và nhiều sản phẩm khác. Trong ngành dược phẩm, hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và chất tạo đặc trong các thuốc nước hoặc mỡ dầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 cũng có thể gây tác động lỏng ruột hoặc tác dụng chống chảy hơi ở một số người, do đó nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể được chỉ định.
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý:
1. Tính chất hình thái: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 là một chất rắn không màu, có dạng hạt tinh thể hoặc bột mịn. Nó thường có hình dạng dạng tam giác hoặc hình hộp chữ nhật.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xảy ra trong khoảng 90-95 °C.
3. Tính chất tan: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có khả năng tan trong nước và các dung môi có tính chất pola như ethanol, methanol và propylene glycol. Đây là một trong những lợi thế của hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 trong ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
4. Độc tính: hóa chất này không độc, không gây kích ứng da và không gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thực phẩm và thành phần chính trong các sản phẩm không đường.
Tính chất hóa học:
1. Tính chất chống oxy hóa: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
2. Tính chất khử: có tính chất khử yếu và có thể được sử dụng làm chất khử trong một số ứng dụng hóa học.
3. Tính chất tạo màng: hóa chất có khả năng tạo màng, làm giảm độ nhớt của các dung dịch và cải thiện khả năng tạo màng của các sản phẩm.
4. Tính chất phản ứng: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm quá trình ester hóa, oxi hóa và khử, và các phản ứng trao đổi ion.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có thể có các tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6
1. Thực phẩm: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt và chất điều chỉnh độ ngọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, chocolate, đồ uống có gas, sản phẩm làm đá và một số loại thực phẩm khác. hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 không chỉ cung cấp hương vị ngọt mà còn có khả năng giữ ẩm và tạo cấu trúc trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Dược phẩm: hóa chất này có tính chất làm mềm, làm ẩm và chống oxy hóa, nên nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm viên nén, xiro, siro và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Công nghiệp: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có khả năng chống đông đặc và chống ẩm, nên nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp. Ví dụ, hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm sợi, sơn, keo, nhựa và nhiều sản phẩm khác.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm khác. Nó có thể cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời làm mềm và làm mượt chúng.
5. Công nghệ sinh học: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội, dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm, làm ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 được sử dụng trong công nghiệp như chất làm mềm sợi, chất chống đông đặc, chất làm ẩm và chất chống oxy hóa trong sản xuất sơn, keo, nhựa, chất kết dính và nhiều ứng dụng khác.
8. Ngành công nghệ sinh học: hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có ứng dụng trong công nghệ sinh học và công nghệ dược phẩm. Nó được sử dụng như một nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất bảo quản. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất này có khả năng hút ẩm.
– Đậy chặt nắp hoặc đóng gói kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và hiểu tài liệu an toàn liên quan đến hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 trước khi sử dụng.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab khi làm việc với hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế hít phải hơi hóa chất, nên làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Tránh nuốt hóa chất. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có biểu hiện bất thường, cần tìm ngay sự y tế.
3. Loại bỏ:
– Không xả hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ các quy định môi trường địa phương khi loại bỏ hóa chất này.
– Bạn nên liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải hoặc đơn vị xử lý chất thải địa phương để biết cách loại bỏ hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 một cách an toàn và hợp pháp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất thông tin chung. Hãy tham khảo các tài liệu cụ thể, quy định an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6.
Nơi chuyên thương mại ♥ phân phối hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng ¯ bán hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.
Công ty chuyên kinh doanh ¬ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ nhập khẩu – phân phối hóa chất Sorbitol Dạng Nước × C6H14O6 Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Phosphoric H3PO4 85% Ấn Độ
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric H3PO4
Axit Phosphoric H3PO4 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Axit Phosphoric H3PO4, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Axit Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric H3PO4:
Tính chất vật lý Axit Phosphoric H3PO4
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Axit Phosphoric H3PO4 có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Axit Phosphoric H3PO4
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Axit Phosphoric H3PO4. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric H3PO4
1. Trong công nghiệp Axit Phosphoric H3PO4
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Axit Phosphoric H3PO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Axit Phosphoric H3PO4
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Axit Phosphoric H3PO4
– Axit Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Axit Phosphoric H3PO4 không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Axit Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Axit Phosphoric H3PO4
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Axit Phosphoric H3PO4 nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Axit Phosphoric H3PO4
– Khi sử dụng Axit Phosphoric H3PO4, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Axit Phosphoric H3PO4, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Axit Phosphoric H3PO4 với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.