NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp { bán } hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India | Công ty cung ứng Σ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có một số tính chất vật lý hóa học
- 4 Ứng dụng hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 trong xử lý nước
- 5 hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có tính ứng dụng cao
- 7 Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose
- 8 Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 10 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 12 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 13 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
- 14 Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- 16 Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
- 17 Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
Nơi chuyên cung cấp { bán } hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India | Công ty cung ứng Σ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 45Kg/1thùng
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 trong xử lý nước
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Nhà kinh doanh ♥ cung ứng hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên nhập khẩu ♥ thương mại hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose Pháp France
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : France
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có tính ứng dụng cao
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi Chất Tạo Đặc CMC – Carboxyl Methyl Cellulose. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Đơn vị chuyên thương mại þ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà kinh doanh φ nhập khẩu hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric 90% Dạng Bột Trung Quốc China
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 50kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.
Địa chỉ chuyên cung cấp Ω cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên cung ứng ♦ nhập khẩu hóa chất CA(CLO)2 Dạng Hạt \ CA(OCL)2 70% Thùng Tròn Nắp Xanh Aqua ORG Organic Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL Red Triangle Trung Quốc China
Công Thức : NH4Cl
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Trung Quốc – Red Triangle
Đóng gói : 25Kg/1bao
Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL là một hợp chất hóa học. Nó được gọi là clorua amoni và còn được biết đến dưới tên khác như muối Ammonium hoặc Sal Ammoniac. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc một bột mịn, và nó tan trong nước.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Trong công nghiệp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và làm kỹ thuật. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất pin, linh kiện điện tử và các sản phẩm khác.
2. Trong y học: được sử dụng như một chất hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp. Nó có thể được sử dụng để làm giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
3. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
Ngoài ra, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như phân bón, chất khử mùi, chất làm lạnh và trong quá trình tạo ra lửa trong một số loại pin.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
1. Tính chất vật lý Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể hoặc dạng bột mịn.
– Màu sắc: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có màu trắng hoặc một số ít có thể có màu hơi vàng.
– Khối lượng riêng: 1,527 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: hóa chất có điểm nóng chảy khoảng 338 độ Celsius.
– Điểm sôi: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL không phân hủy và không có điểm sôi cụ thể, mà nó dễ chuyển từ trạng thái rắn trực tiếp sang hơi khi được nung nóng.
2. Tính chất hóa học Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Tan trong nước: tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch muối amoni.
– Tính axit: là một axit yếu, có thể tạo ra ion hydroxonium (H3O+) trong dung dịch.
– Tính bazơ: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể hoạt động như một bazơ yếu, tạo ra ion amoni (NH4+) trong dung dịch.
– Tính chất hút ẩm: là một chất hút ẩm mạnh, nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ nước từ môi trường xung quanh.
– Tính phân ly: Khi được nung nóng, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL phân ly thành khí amoniac (NH3) và khí clo (Cl2).
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của hóa chất này có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện và môi trường.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
1. Trong công nghiệp:
– Chất đóng rắn: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại. Nó có thể tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại và làm tăng độ cứng và độ bền của chúng.
– Sản xuất pin: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất pin, đặc biệt là pin kín khí như pin kín khí kẹp.
2. Trong y học:
– Điều trị viêm đường hô hấp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng truyền thống để giúp giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho trong viêm đường hô hấp. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
– Chất điện giải: có thể được sử dụng làm chất điện giải trong một số trường hợp, nhưng thường ít phổ biến hơn các chất điện giải khác.
3. Trong thực phẩm:
– Chất điều vị: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
– Chất chống caking: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng làm chất chống caking, giúp ngăn chặn sự caking hoặc đông cứng trong các sản phẩm như muối và gia vị.
4. Các ứng dụng khác Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- Phân bón: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp nitơ và clo trong phân bón.
– Chất khử mùi: Do khả năng hấp thụ mùi, hóa chất có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống mùi như chất khử mùi cho hộp đựng.
– Chất làm lạnh: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng trong quá khứ để tạo ra lạnh trong các ứng dụng như tủ lạnh nhỏ và hộp đá.
– Công nghiệp điện tử: được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm vi mạch, bo mạch in, và các sản phẩm khác.
– Công nghiệp kim loại: hóa chất được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản:
– Bảo quản nơi khô ráo: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL nên được lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh hấp thụ độ ẩm từ không khí. Độ ẩm có thể làm cho Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL hút ẩm và hình thành cục bột hoặc cục rắn.
– Tránh tiếp xúc với không khí: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc hóa chất với không khí. Sự tiếp xúc này có thể gây hấp thụ độ ẩm và ảnh hưởng đến tính chất của hóa chất.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: hóa chất nên được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Ánh sáng mặt trời có thể gây ảnh hưởng đến tính chất và ổn định.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm. Tuân thủ các hướng dẫn và quy định liên quan để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
– Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải: Khi sử dụng hóa chất này dưới dạng bột, tránh hít phải bụi hóa chất. Hít phải Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể gây kích thích đường hô hấp và gây khó thở.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Đảm bảo tránh tiếp xúc trực tiếp của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.