NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty chuyên nhập khẩu Ω cung cấp Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China | Nơi cung cấp * phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Axit Citric Bột * C6H8O7 là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Citric Bột * C6H8O7
- 4 Axit Citric Bột * C6H8O7 có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axit Citric Bột * C6H8O7 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 6 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 8 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 9 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 10 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 12 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 14 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 16 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
Công ty chuyên nhập khẩu Ω cung cấp Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China | Nơi cung cấp * phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Axit Citric Bột * C6H8O7 là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Axit Citric Bột * C6H8O7 là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Axit Citric Bột * C6H8O7 có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Citric Bột * C6H8O7
Tính chất vật lý Axit Citric Bột * C6H8O7
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Axit Citric Bột * C6H8O7 có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Axit Citric Bột * C6H8O7
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Axit Citric Bột * C6H8O7 có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Axit Citric Bột * C6H8O7 có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Axit Citric Bột * C6H8O7 và không đầy đủ. Axit Citric Bột * C6H8O7 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Axit Citric Bột * C6H8O7 có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Axit Citric Bột * C6H8O7 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Axit Citric Bột * C6H8O7 được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Axit Citric Bột * C6H8O7 được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Axit Citric Bột * C6H8O7 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Axit Citric Bột * C6H8O7 có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Axit Citric Bột * C6H8O7 được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axit Citric Bột * C6H8O7 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Axit Citric Bột * C6H8O7
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Axit Citric Bột * C6H8O7 được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Axit Citric Bột * C6H8O7
– Trước khi sử dụng Axit Citric Bột * C6H8O7, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Axit Citric Bột * C6H8O7 trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Axit Citric Bột * C6H8O7
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Axit Citric Bột * C6H8O7 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Axit Citric Bột * C6H8O7 để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Công ty chuyên cung cấp ε bán Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên kinh doanh › thương mại Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Super Chlor Nắp Xanh Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Nơi chuyên kinh doanh > thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty cung ứng / kinh doanh Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.
Cty chuyên nhập khẩu © kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi thương mại – cung ứng Axit Citric Bột * C6H8O7 Food Grade Thực Phẩm Monohydrate Weifang Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 Zhenhua Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.