NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp ► thương mại Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China | Nơi chuyên cung ứng ► thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
- 4 Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 6 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
- 8 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 9 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 10 Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
- 12 KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
- 13 Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 14 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 16 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 17 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Đơn vị chuyên cung cấp ► thương mại Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China | Nơi chuyên cung ứng ► thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
Tính chất vật lý Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals và không đầy đủ. Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
– Trước khi sử dụng Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Cty bán ▲ thương mại Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung ứng ∩ kinh doanh Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulfide NA2S – Đá Thối Liyuan Trung Quốc China
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Nhà bán hàng φ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên kinh doanh ⌡ thương mại Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm KOH ( 90%) – Potassium Hydroxide Ấn Độ India
Công Thức : KOH
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
KOH – Potassium Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất muối kiềm, là một chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn mạnh và tan trong nước.
KOH – Potassium Hydroxide thường được sản xuất thông qua phản ứng giữa kali kim loại (K) và nước (H2O). Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất chống đông, chất tẩy màu, chất chống ôxy hóa và các sản phẩm hóa học khác.
2. Trong công nghiệp điện tử: được sử dụng làm chất điện ly cho ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium.
3. Trong công nghiệp giấy: được sử dụng để tách lignin từ gỗ trong quá trình sản xuất giấy.
4. Trong công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như trong chế biến thực phẩm như chế biến sữa đậu nành.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường, cũng như là một chất chuẩn trong các phép đo liên quan đến pH.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của KOH – Potassium Hydroxide. Ngoài ra, nó còn có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
Tính chất vật lý KOH – Potassium Hydroxide
– Trạng thái: KOH – Potassium Hydroxide là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
– Màu sắc: Nó có màu trắng.
– Mùi: không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 360°C (680°F).
– Độ tan: KOH – Potassium Hydroxide tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất hóa học KOH – Potassium Hydroxide
– Tính ăn mòn: KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da hoặc mô. Nó cũng có khả năng ăn mòn các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.
– Tính bazơ: là một bazơ mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), giúp tăng độ kiềm của dung dịch.
– Tính oxi hóa: có khả năng oxi hóa một số chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó có thể tác động lên chất hữu cơ, gây phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như oxi hóa aldehyd thành axit carboxylic.
– Phản ứng với axit: KOH – Potassium Hydroxide có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), sẽ tạo ra muối kali cloua (KCl) và nước (H2O).
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất hóa học mạnh, cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
1. Sản xuất xà phòng: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất kiềm trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó tác động với các axit béo để tạo thành muối kiềm (xà phòng) và glycerol.
2. Công nghiệp giấy: được sử dụng trong quá trình tách lignin từ gỗ trong công nghiệp sản xuất giấy. Lignin là một thành phần trong gỗ có thể làm trục trặc quá trình sản xuất giấy. KOH – Potassium Hydroxide giúp tách lignin ra khỏi sợi gỗ, giúp tạo ra giấy màu trắng.
3. Chất điện ly trong ắc quy: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất điện ly trong ắc quy kiềm. Trong ắc quy, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), cung cấp dòng điện cho quá trình hoạt động của ắc quy.
4. Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa và các chất hóa học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa, phụ gia hóa chất và các chất khác.
7. Công nghiệp điện tử: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong sản xuất ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium. Nó là một thành phần quan trọng trong chất điện ly để cung cấp dòng điện cho các ứng dụng điện tử.
8. Công nghiệp dầu mỏ: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý dầu mỏ và chất lỏng khoan dầu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm.
9. Công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH và các quá trình tẩy rửa trong sản xuất thực phẩm.
10. Công nghiệp mỹ phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem cạo râu, sữa tắm và nước hoa.
11. Nghiên cứu và phân tích hóa học: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hóa học.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và lĩnh vực mà KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo, dược phẩm và xử lý nước.
Lưu ý rằng việc sử dụng KOH – Potassium Hydroxide đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn và phòng ngừa rủi ro, bởi vì nó là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho da và mô.
Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản KOH – Potassium Hydroxide
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tác động oxy hóa.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn việc hấp thụ độ ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thông thoáng hoặc dưới hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc bụi của KOH – Potassium Hydroxide.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của KOH – Potassium Hydroxide. Sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió đúng cách nếu cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt sản phẩm. Nếu nuốt, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo bao bì của sản phẩm.
3. Vận chuyển KOH – Potassium Hydroxide
– Đảm bảo bao bì của KOH – Potassium Hydroxide được đóng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏa hoạn.
– Vận chuyển theo các quy định về vận chuyển hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn vận chuyển.
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh, nên cần chú ý đến an toàn khi sử dụng và tuân thủ các quy định, hướng dẫn và thông tin sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Công ty chuyên phân phối ◄ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên phân phối _ kinh doanh Bột Citric Acid & C6H8O7 Acid Crystals BP EP USP FCC E330 Lemon Star Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.