NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 0.1 Đơn vị chuyên cung cấp ▲ bán Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China | Nơi chuyên cung ứng │ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Ngày nay, Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột:
- 1 Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột có các công dụng chính sau đây:
- 1.1 Việc bảo quản và sử dụng Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
- 1.2 K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
- 1.4 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 1.5 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 1.6 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 1.7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 1.8 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 1.9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 1.10 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 1.11 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 1.12 Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 1.13 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 1.14 Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Đơn vị chuyên cung cấp ▲ bán Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China | Nơi chuyên cung ứng │ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaNO2
Hàm lượng : 99.3%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NaNO2. Nó là muối của ion nitrite (NO2-) và ion sodium (Na+). Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột thường được sản xuất dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Xử lý thực phẩm: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như thịt chế biến, đặc biệt là trong việc chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối, và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước để ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại.
3. Hóa chất công nghiệp: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất làm lạnh, chất chống đông, và trong quá trình sản xuất một số hợp chất hữu cơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột cũng có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe nếu được sử dụng không đúng cách hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Do đó, khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột:
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng từ 271 đến 276 độ Celsius.
– Điểm sôi: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi. Nó phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) khi nhiệt độ cao.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,17 g/cm³.
Tính chất hóa học:
– Tính oxi hóa: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột có khả năng oxi hóa, có thể chuyển đổi thành nitrate (NO3-) trong một số phản ứng hoá học.
– Tính chất bảo quản: được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây ra độc tố botulinum trong thực phẩm.
– Phản ứng hóa học: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột có thể tác động với axit để tạo ra nitrous acid (HNO2), và có thể phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) trong điều kiện nhiệt độ cao.
– Độ hòa tan: hóa chất có khả năng hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó tăng theo nhiệt độ.
Lưu ý rằng, Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột là một hợp chất hóa học mạnh, và việc xử lý và sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột có các công dụng chính sau đây:
1. Chất bảo quản thực phẩm: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng phổ biến như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, ngăn chặn sự hình thành độc tố botulinum, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn. Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột thường được sử dụng trong chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước như chất chống ăn mòn. Nó có khả năng ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại và bảo vệ các hệ thống trước sự tổn thương.
3. Chất chống đông: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng trong một số ứng dụng chống đông, như chất chống đông trong các hệ thống làm lạnh, máy làm lạnh và công nghiệp lạnh.
4. Hóa chất công nghiệp: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột cũng có ứng dụng trong một số quy trình công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh.
5. Ngành chế biến thủy hải sản: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng để bảo quản và nhuộm các loại thủy hải sản, như cá, tôm và ốc.
6. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng để tạo màu đỏ hồng và gia tăng tuổi thọ của thịt chế biến.
7. Ngành làm mát và làm việc với nước: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng như một chất chống ăn mòn trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước, như hệ thống làm lạnh công nghiệp và hệ thống làm mát xe ô tô.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh, cũng như trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột cần tuân thủ các quy định về an toàn và liều lượng, và phải được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia và các quy định của ngành công nghiệp tương ứng.
Việc bảo quản và sử dụng Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
1. Lưu trữ trong nơi khô ráo: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa các nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
2. Tránh tiếp xúc với chất hoạt động mạnh: Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột không nên tiếp xúc trực tiếp với chất hoạt động mạnh như axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
Sử dụng:
1. Tuân thủ quy định về an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan.
2. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc với hóa chất này trong môi trường thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
3. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột, cần sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, áo phòng thí nghiệm và khẩu trang, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất này trong ngành thực phẩm cần tuân thủ các quy định cụ thể về liều lượng, tỷ lệ sử dụng và công thức của các sản phẩm thực phẩm tương ứng.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng.
Công ty phân phối π cung cấp Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị phân phối ∩ thương mại Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate AGC Thái Lan Thailand
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : AGC Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.
Nhà cung cấp » bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh — nhập khẩu Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP Carfosel 991 Bỉ Belgium
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Công ty chuyên thương mại Σ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi kinh doanh { cung ứng } Muối Natri Nitrite Dạng Bột › Sodium Nitrite Dạng Bột 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO Thái Lan Thailand
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25kg/1bao
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO:
1. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Màu sắc: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Tính acid-base: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.