NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Địa chỉ nhập khẩu © cung cấp hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team | Địa chỉ chuyên bán ↔ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals
- 4 hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 8 Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 9 Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 10 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 12 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 14 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 15 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 16 Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 17 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 18 Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Địa chỉ nhập khẩu © cung cấp hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team | Địa chỉ chuyên bán ↔ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals trong đời sống
hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals
Tính chất vật lý hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals
1. Tính bazơ: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals.
Công ty chuyên phân phối φ thương mại hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà cung ứng – kinh doanh hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Xút Vảy – NaOH Vảy 99% Aditya Birla Grasim Ấn Độ India
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Vảy – NaOH Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Vảy – NaOH Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Vảy – NaOH Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Vảy – NaOH Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Vảy – NaOH Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Vảy – NaOH Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Vảy – NaOH Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Vảy – NaOH Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Vảy – NaOH Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Vảy – NaOH Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Vảy – NaOH Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Nơi chuyên bán ε phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ≥ kinh doanh hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 PH 6-8 Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Đơn vị cung cấp _ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị kinh doanh × phân phối hóa chất Borax Powder — Sodium Tetraborat Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ USA – Mule 20 Team tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO Trung Quốc China
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO:
1. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Màu sắc: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Tính acid-base: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.