NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty kinh doanh ♥ cung cấp Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India | Cty chuyên phân phối ≡ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Acid Acetic © Axít Dấm dùng để làm gì ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Acetic © Axít Dấm
- 4 Hóa chất Acid Acetic © Axít Dấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
- 5 Để bảo quản và sử dụng Acid Acetic © Axít Dấm một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 8 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 10 Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
- 12 Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 13 Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 16 Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 17 Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 18 Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
Công ty kinh doanh ♥ cung cấp Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India | Cty chuyên phân phối ≡ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3COOH
Hàm lượng : 99.85%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 30Kg/1Can
Acid Acetic © Axít Dấm dùng để làm gì ?
Acid Acetic © Axít Dấm, còn được gọi là axit etanoic, là một loại axit hữu cơ với công thức hóa học CH3COOH. Đây là một trong những axit quan trọng nhất trong hóa học và có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Hóa chất này thường có mùi chua, có thể tìm thấy tự nhiên trong giấm, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và sinh khối. Nó có tính chất ăn mòn, là một chất lỏng trong suốt và có khả năng hòa tan trong nước.
Một số ứng dụng phổ biến của Acid Acetic © Axít Dấm
– Sản xuất giấm: là thành phần chính của giấm ăn, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm gia vị.
– Sản xuất hóa chất: Acid Acetic © Axít Dấm được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như anhydrid axetic, axetat, acetamit và polyvinyl axetat.
– Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm một số loại sợi tự nhiên như cotton và len.
– Dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và trong một số ứng dụng y tế.
Ngoài ra, Acid Acetic © Axít Dấm cũng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Acetic © Axít Dấm
Tính chất vật lý Acid Acetic © Axít Dấm
1. Trạng thái vật lý: trong điều kiện phổ biến là một chất lỏng trong suốt.
2. Nhiệt độ nóng chảy: có nhiệt độ nóng chảy khoảng 16-17 °C.
3. Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Acid Acetic © Axít Dấm này là khoảng 118-119 °C.
4. Mật độ: Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, khoảng từ 1.04 g/cm³ đến 1.05 g/cm³.
5. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Đây là một tính chất quan trọng, vì Acid Acetic © Axít Dấm cho phép được sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng nước.
Tính chất hóa học Acid Acetic © Axít Dấm
1. Tính axit: là một axit yếu. Nó có khả năng nhường một ion H+ để tạo thành ion axetat (CH3COO-).
2. Tính oxi hóa: Acid Acetic © Axít Dấm có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit.
3. Tính chất ester hóa: có khả năng tạo ester với các cồn, tạo thành các hợp chất như etyl axetat hoặc metyl axetat.
4. Tính chất khử: có thể tham gia vào các phản ứng khử, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch hidroxit natri (NaOH) để tạo thành muối natri axetat và nước.
5. Tính chất polymer hóa: hóa chất có khả năng tạo ra các polymer như polyvinyl axetat và polyvinyl axetat copolyme.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Acid Acetic © Axít Dấm. Tùy thuộc vào điều kiện và phản ứng cụ thể, nó có thể có nhiều tính chất và ứng dụng khác nữa.
Hóa chất Acid Acetic © Axít Dấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
1. Ngành thực phẩm: Acid Acetic © Axít Dấm là thành phần chính của giấm ăn và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất giấm và các sản phẩm liên quan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ acid, làm chất bảo
quản và tạo mùi vị.
2. Ngành hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như axetat, anhydrid acetic, acetamit, polyvinyl axetat và nhiều sản phẩm hóa chất khác. Các ứng dụng của
sản phẩm này trong ngành hóa chất bao gồm sản xuất sợi, nhựa, keo, mực in, thuốc nhuộm, sơn và nhiều nguyên liệu khác.
3. Ngành dược phẩm: Acid Acetic © Axít Dấm có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế, bao gồm chất tẩy trùng, dung dịch và chất chống oxy hóa. Hóa chất này cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản
trong một số sản phẩm dược phẩm.
4. Ngành dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm các loại sợi tự nhiên như cotton và len. Nó giúp cải thiện độ bền màu và đồng nhất màu sắc của các sản phẩm dệt nhuộm.
5. Ngành chế biến gỗ: được sử dụng trong ngành chế biến gỗ làm chất chống mục nát và bảo quản. Nó có khả năng chống sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt gỗ.
6. Ngành xử lý nước: Acid Acetic © Axít Dấm có khả năng điều chỉnh độ pH của nước và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và độ acid.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong các lĩnh vực như ngành da, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng Acid Acetic © Axít Dấm một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acid Acetic © Axít Dấm
– Acid Acetic © Axít Dấm nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nắp chai hoặc bao bì của sản phẩm này nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và giảm nguy cơ hư hại hoặc rò rỉ.
– Sản phẩm này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được đào tạo.
2. Sử dụng Acid Acetic © Axít Dấm
– Khi sử dụng Acid Acetic © Axít Dấm, nên đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi của hóa chất.
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Nếu xảy ra tiếp xúc hoặc phun Acid Acetic © Axít Dấm lên da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.
- Acid Acetic © Axít Dấm không nên được uống hoặc tiếp xúc với thức ăn.
– Khi sử dụng nên tuân thủ đầy đủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến hóa chất.
3. Vận chuyển Acid Acetic © Axít Dấm
– Acid Acetic © Axít Dấm nên được vận chuyển trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
Công ty phân phối √ thương mại Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi kinh doanh ≤ cung cấp Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP Carfosel 991 Bỉ Belgium
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Nơi kinh doanh § nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên cung cấp – bán Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Tẩy Đường NA2S2O4 – Hydro Blue 90% Thùng Cao BASF Đức Germany
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Tẩy Đường – NA2S2O4 còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Tẩy Đường – NA2S2O4 là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
Tính chất vật lý Tẩy Đường – NA2S2O4
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: Tẩy Đường – NA2S2O4 có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học Tẩy Đường – NA2S2O4
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản Tẩy Đường – NA2S2O4 trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của Tẩy Đường – NA2S2O4. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tẩy Đường – NA2S2O4 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– Tẩy Đường – NA2S2O4 không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Địa chỉ chuyên cung cấp { cung ứng } Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị bán • nhập khẩu Acid Acetic © Axít Dấm Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder Samu Philippines
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Philippines
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder lỏng, bột Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
Tính chất vật lý của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa.
2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại.
3. Tính axit: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.