NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty chuyên cung cấp ◄ thương mại Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia | Nhà kinh doanh Ω thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4
- 4 Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 6 Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 8 Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 9 Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 12 EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Hóa chất EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
Công ty chuyên cung cấp ◄ thương mại Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia | Nhà kinh doanh Ω thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Địa chỉ chuyên kinh doanh ε thương mại Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên nhập khẩu ← phân phối Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Amoniac Lỏng – NH4OH 20% – 22% Việt Nam
Công Thức : NH4OH
Hàm lượng : 20%-22%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30lít/1can | 320lít/1phi
Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Amoniac Lỏng – NH4OH là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu dưới tên gọi amoniac. Đây là một chất khí màu vàng nhạt, có mùi hắc và độc. Amoniac Lỏng – NH4OH có công thức hóa học là NH3, gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H) liên kết với nhau.
Đây là một chất quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất tẩy, dung môi và chất làm lạnh. Ngoài ra, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất mỹ phẩm, và là một chất tạo nền trong các quá trình tổng hợp hữu cơ.
Ngoài ứng dụng công nghiệp, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng có thể được sử dụng trong ngành y tế và làm chất tẩy trong gia đình. Tuy nhiên, do tính chất độc và ăn mòn của nó, việc sử dụng hóa chất này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
Tính chất vật lý Amoniac Lỏng – NH4OH
– Là một chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 atm). Nó không có màu, nhưng có một mùi hắc, khá đặc trưng và khác nhau so với nhiều chất khí khác.
– Amoniac Lỏng – NH4OH có một nhiệt độ sôi khá thấp, khoảng -33,34°C. Khi được làm lạnh hoặc áp suất cao, nó có thể chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn.
– Độ tan của hóa chất này trong nước là rất cao. Nước có thể hấp thụ Amoniac Lỏng – NH4OH mạnh mẽ và tạo thành dung dịch Amoniac Lỏng – NH4OH. Dung dịch hóa chất này có tính bazơ mạnh và có thể gây ăn mòn da và mắt.
Tính chất hóa học Amoniac Lỏng – NH4OH
Amoniac Lỏng – NH4OH là một bazơ yếu và có khả năng tạo các ion amoni (NH4+) khi phản ứng với axit.
– Nó có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác, giúp tạo ra các tác chất phức.
– Hóa chất này có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ví dụ, nó có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành nitơ và nước.
– Có tính chất độc hại khi hít vào phổi ở nồng độ cao. Nó gây kích thích mạnh mẽ cho mắt và hệ hô hấp.
Các tính chất trên đây chỉ là một phần trong số rất nhiều tính chất của Amoniac Lỏng – NH4OH. Tính chất cụ thể của hóa chất cũng có thể phụ thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó tương tác.
Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất các loại phân bón nitơ, chẳng hạn như urea và ammonium nitrat. Những loại phân bón này cung cấp nguồn nitơ quan trọng cho cây trồng để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.
2. Công nghiệp hóa chất: Amoniac Lỏng – NH4OH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất axit nitric, Amoniac Lỏng – NH4OH clorua, amoni sunfat và nhiều chất khác.
3. Chất tẩy: được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất tẩy. Nó có tính bazơ mạnh, giúp loại bỏ các vết bẩn, mỡ và cặn bám trên bề mặt như thảm, sàn nhà, và bồn cầu.
4. Dung môi: Amoniac Lỏng – NH4OH có thể được sử dụng làm dung môi trong các quá trình công nghiệp và phân tích hóa học. Nó có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm và dược phẩm.
5. Chất làm lạnh: hóa chất này là một chất làm lạnh hiệu quả và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp và điều hòa không khí.
6. Ứng dụng trong y tế: Một số sản phẩm y tế như thuốc nhuộm và thuốc xịt có thể chứa Amoniac Lỏng – NH4OH như thành phần hoạt động.
7. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, thuốc xịt và một số loại thuốc khác.
8. Công nghiệp thực phẩm: Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm quá trình chế biến đồ hộp, sản xuất bánh mì và làm chất điều chỉnh pH trong sản xuất thực phẩm.
9. Công nghiệp cao su và nhựa: được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa như một chất xúc tiến hoặc chất đóng rắn.
10. Công nghiệp sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, vì vậy cần đảm bảo việc xử lý và sử dụng nó đúng cách.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành chính sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH. Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chế biến da, sản xuất năng lượng và ngành chế biến thủy hải sản.
Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với ngọn lửa, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo Amoniac Lỏng – NH4OH được lưu trữ ở nơi riêng biệt và có dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các chất khác.
– Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất có thể gây phản ứng hoặc cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất, cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ hô hấp.
– Làm việc trong không gian thông gió tốt để hạn chế sự tích tụ Amoniac Lỏng – NH4OH trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không được uống, ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
– Tránh pha trộn Amoniac Lỏng – NH4OH với các chất khác mà có thể gây phản ứng nguy hiểm.
3. Xử lý và tiêu hủy:
– Amoniac Lỏng – NH4OH cần được xử lý và tiêu hủy theo quy định của các cơ quan quản lý và quy tắc an toàn. Đừng xả hóa chất vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cống rãnh.
– Nếu cần loại bỏ hóa chất, hãy tuân theo các quy tắc về loại bỏ chất thải hóa học và tìm hiểu về quy định cụ thể của khu vực bạn đang sống.
Địa chỉ chuyên phân phối ≡ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên phân phối π nhập khẩu Muối Natri Sunfat Dạng Bột × Na2SO4 Aditya Birla Grasim Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic Dissolvine Hà Lan Netherlands
Công Thức : C10H14N2Na2O8.2H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : TQ – Hà Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H16N2O8 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.2NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.