NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp ß cung ứng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia | Đơn vị chuyên bán ◄ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid:
- 4 hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 6 Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Methanol – Methyl Alcohol:
- 8 Cồn Methanol – Methyl Alcohol có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 9 Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cháy, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 “Cồn Methanol – Methyl Alcohol – Giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn”
- 11 Những công dụng của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O trong đời sống
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
- 13 Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 14 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 15 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 16 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 17 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 18 Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
Nhà cung cấp ß cung ứng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia | Đơn vị chuyên bán ◄ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H15NO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 210Kg/1bao
Tại sao hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có công thức hóa học là C6H15NO3 và là một chất lỏng trong suốt, không màu có mùi nhẹ.
hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid thường được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó có tính kiềm mạnh và có khả năng tạo hỗn hợp với nước và các dung môi hữu cơ khác.
hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem cạo râu và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, vì vậy nó cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ theo hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid:
1. Trạng thái: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid là một chất lỏng trong suốt, không màu.
2. Mùi: có mùi nhẹ, tương đối kháng mạnh.
3. Công thức hóa học: C6H15NO3.
4. Trọng lượng phân tử: Trọng lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 149,19 g/mol.
5. Điểm nóng chảy: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có điểm nóng chảy khoảng 20 độ Celsius.
6. Điểm sôi: có điểm sôi xung quanh 335 độ Celsius.
7. Độ hòa tan: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid hòa tan tốt trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, methanol, aceton, ether, và dầu khoáng.
8. Tính kiềm: là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với các axit và có thể điều chỉnh độ pH của dung dịch.
9. Tính chất ứng dụng: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó cũng có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.
Lưu ý rằng, các tính chất cụ thể của hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có thể thay đổi dựa trên tình huống sử dụng, nồng độ, và các yếu tố khác.
hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid:
hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất tạo bọt, chẳng hạn như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng tạo bọt, và sản phẩm tắm. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo bọt và phân tán chất nhuộm.
2. Chất điều chỉnh pH: là một chất kiềm mạnh có khả năng điều chỉnh độ pH của dung dịch. Vì vậy, nó được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất phụ gia xi măng, chất phụ gia bê tông và các ứng dụng khác yêu cầu điều chỉnh pH.
3. Chất tạo mỡ: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại và một số sản phẩm chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn.
5. Chất xúc tiến đông cơ: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ. Nó có khả năng tăng tốc quá trình polymer hóa và cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
6. Ngành sản xuất mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem cạo râu, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ.
7. Ngành công nghiệp sơn và mực in: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in và các chất phụ gia liên quan. Nó có khả năng điều chỉnh độ pH, cải thiện độ nhớt và ổn định hệ thống, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng của sơn và mực in.
8. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng trong quá trình chế biến kim loại như là chất chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình ăn mòn và giữ cho bề mặt kim loại được bền và bảo vệ.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm chất tạo độ ổn định, tạo bọt và điều chỉnh pH trong các quy trình sản xuất hóa chất khác.
10. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm như một chất tạo bọt và phân tán chất nhuộm. Nó giúp đảm bảo sự phân tán đồng đều của chất nhuộm trên sợi vải và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nhuộm.
Việc sử dụng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn và liều lượng khuyến nghị do nhà sản xuất cung cấp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid dễ hút ẩm và hòa tan trong nước.
– Đậy kín bình chứa hóa chất sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về sử dụng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid do nhà sản xuất cung cấp.
– Đảm bảo môi trường làm việc thoáng mát và có đủ thông gió.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải hơi hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid và tiếp xúc với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được quy định. Không sử dụng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid vượt quá nồng độ và mục đích đã được đề ra.
3. Xử lý chất thải:
– Tiếp xúc với hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid có thể tạo ra chất thải nguy hại. Hãy xử lý chất thải hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid theo quy định và hướng dẫn của cơ quan chính phủ và các quy tắc về môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid hoặc chất thải chứa hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid vào hệ thống nước thải hoặc môi trường tự nhiên mà không tuân thủ quy định.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo tài liệu và thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Cty phân phối √ cung ứng hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung cấp * kinh doanh hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Cồn Methanol – Methyl Alcohol Mã Lai Malaysia
Công Thức : CH3OH
Hàm lượng : 99,9%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 163Kg/1phi
Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH3OH. Nó là một loại cồn (alcohol) không màu, có mùi đặc trưng và có thể cháy. Cồn Methanol – Methyl Alcohol thường được sản xuất thông qua quá trình chưng cất từ các nguồn tự nhiên như khí đá, khí tự nhiên và củi.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Cồn Methanol – Methyl Alcohol bao gồm:
Chất dung môi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất làm dung môi cho nhiều loại hợp chất hóa học khác nhau.
Nhiên liệu: hóa chất này có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu thay thế cho xăng trong động cơ đốt trong. Nó có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển đổi thành dạng khí (như trong quá trình sản xuất khí tổng hợp).
Ngành công nghiệp: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp như nhựa, sơn, sợi tổng hợp và chất bảo quản.
Chất làm lạnh: hóa chất được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh như chất làm lạnh và chất truyền nhiệt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cồn Methanol – Methyl Alcohol cũng là một chất độc. Nếu nó được tiếp xúc hoặc hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm các tác động tiêu cực đến hệ thần kinh và gan.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Methanol – Methyl Alcohol:
Tính chất vật lý:
Trạng thái: là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn.
Màu sắc: Nó là một chất lỏng trong suốt và không có màu sắc đặc trưng.
Mùi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol có một mùi đặc trưng, tương tự như mùi cồn.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -97,6 độ Celsius (-143,7 độ Fahrenheit).
Điểm sôi: Điểm sôi của hóa chất này là 64,7 độ Celsius (148,5 độ Fahrenheit).
Mật độ: hóa chất này có mật độ khoảng 0,79 g/cm³ (gram trên centimet khối) ở 25 độ Celsius (77 độ Fahrenheit).
Độ hòa tan: Cồn Methanol – Methyl Alcohol hòa tan tốt trong nước. Nó cũng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ khác như ete và aceton.
Tính chất hóa học:
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất cồn, vì vậy nó có tính chất chịu hidroxit (OH-) và có khả năng tạo liên kết hidro với các chất khác.
Nó có khả năng tạo liên kết thụ động, chẳng hạn như liên kết hidro, liên kết thẳng hoặc liên kết pi, với các chất khác như các hợp chất hữu cơ.
Hóa chất này có tính bazơ nhẹ, có thể tác động với các chất axit để tạo ra các muối.
Nó cũng có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa, thủy phân và ester hóa.
Tuy Cồn Methanol – Methyl Alcohol không độc tính như các dạng nghiêm trọng của chất này, nhưng nó vẫn là một chất độc và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trong lượng lớn hoặc được hít phải.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Chất dung môi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sơn, mực in, và sản xuất nhựa. Nó có khả năng hòa tan và trộn lẫn tốt với nhiều hợp chất hóa học khác, làm cho nó trở thành một dung môi hiệu quả.
Nhiên liệu: hóa chất có thể được sử dụng như một nhiên liệu thay thế cho xăng hoặc dầu diesel. Nó có khả năng cháy sạch hơn, ít gây ô nhiễm hơn và có thể sản xuất từ các nguồn tái tạo như sinh khối và khí tổng hợp.
Ngành công nghiệp: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa, sợi tổng hợp, sơn, mực in, chất bảo quản, và các sản phẩm hóa chất khác. Nó có thể được sử dụng để sản xuất formaldehyde, acetic acid, methyl tert-butyl ether (MTBE), và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Sản xuất điện tử: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa và dung môi trong các quy trình sản xuất và làm sạch linh kiện điện tử.
Chất làm lạnh: Cồn Methanol – Methyl Alcohol có thể được sử dụng trong hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh như một chất làm lạnh và chất truyền nhiệt.
Sản phẩm hóa chất: Cồn Methanol – Methyl Alcohol là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hóa học khác như formaldehyde, methylamines, methyl methacrylate, dimethyl ether và methyl tert-butyl ether (MTBE).
Sản phẩm tiêu dùng: hóa chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như nước rửa kính, chất làm sạch và dung dịch đánh bóng.
Ngành dược phẩm: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo dung môi, tạo thành phần chất lỏng trong các dạng thuốc, và cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất thuốc.
Ngành sản xuất nhựa: hóa chất này được sử dụng để sản xuất nhựa polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa polyester phổ biến được sử dụng trong chai đựng nước, chai đựng nước giải khát, sợi và các sản phẩm bao bì khác.
Ngành sơn và mực in: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong sản xuất sơn và mực in. Nó có khả năng hòa tan các chất màu và hỗ trợ quá trình sơn và in.
Ngành sản xuất chất bảo quản: hóa chất được sử dụng làm thành phần trong các chất bảo quản như formaldehyde và các dẫn xuất của nó.
Ngành năng lượng tái tạo: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng như một nhiên liệu tái tạo trong các ứng dụng năng lượng, bao gồm nhiên liệu cho pin nhiên liệu và nhiên liệu cho hệ thống nhiệt điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Cồn Methanol – Methyl Alcohol. Cồn Methanol – Methyl Alcohol có tính linh hoạt và ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cần được sử dụng và xử lý một cách an toàn để tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cháy, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng hóa chất
Bảo quản:
Lưu trữ hóa chất trong các chai hoặc thùng đậy kín, được đặt ở nơi khô ráo, thông thoáng và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Tránh lưu trữ Cồn Methanol – Methyl Alcohol gần các nguồn nhiệt và lửa, vì nó có thể bốc cháy.
Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết.
Sử dụng:
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các hệ thống hút chân không để hạn chế sự tiếp xúc của Cồn Methanol – Methyl Alcohol với không khí.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Cồn Methanol – Methyl Alcohol.
Tránh hít phải hơi Cồn Methanol – Methyl Alcohol, đặc biệt trong môi trường không thông gió.
Không hút hoặc ăn uống Cồn Methanol – Methyl Alcohol vì nó là chất độc.
Xử lý chất thải:
Đối với chất thải Cồn Methanol – Methyl Alcohol, tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn địa phương để xử lý chúng. Không xả Cồn Methanol – Methyl Alcohol vào hệ thống nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Chỉ xử lý Cồn Methanol – Methyl Alcohol trong các khu vực được phê duyệt và tuân thủ các quy định an toàn về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng thông tin và hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Cồn Methanol – Methyl Alcohol có thể khác nhau tùy theo quy định. Để đảm bảo an toàn, hãy tuân thủ các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, nhà cung cấp và quy định pháp luật.
“Cồn Methanol – Methyl Alcohol – Giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn”
Xin chào! Hóa Chất Đắc Trường Phát là công ty chuyên cung cấp Cồn Methanol – Methyl Alcohol, và chúng tôi tự hào giới thiệu đến bạn một giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn. Hãy đọc ngay để khám phá những lợi ích tuyệt vời mà hóa chất này mang lại.
1. Chất lượng cao và đáng tin cậy: Chúng tôi cam kết cung cấp Cồn Methanol – Methyl Alcohol với chất lượng cao nhất, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Sự đáng tin cậy của sản phẩm là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.
2. Đội ngũ chuyên gia đáng tin cậy: Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hóa chất, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn với mọi yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và tận tâm nhất.
3. Đa dạng ứng dụng: hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hóa chất, dược phẩm, sản xuất nhựa, ngành điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Với Cồn Methanol – Methyl Alcohol từ chúng tôi, bạn có thể đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.
4. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng xuất sắc: Chúng tôi cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ giai đoạn đặt hàng đến giao nhận và hậu mãi, đảm bảo bạn nhận được sự hài lòng tuyệt đối.
5. Cam kết bảo vệ môi trường: Chúng tôi luôn tuân thủ các quy định và quy tắc bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất, xử lý và vận chuyển Cồn Methanol – Methyl Alcohol. Chúng tôi cam kết tạo ra ảnh hưởng tích cực đến môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Cty nhập khẩu ≥ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên nhập khẩu ▲ cung cấp hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate NA2B4O7.5H2O Mỹ V-Bor Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O trong đời sống
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
Cty nhập khẩu ♥ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nhà bán hàng × cung cấp hóa chất TEA Lỏng © Triethanolamine Liquid 99% Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine Mã Lai Malaysia
Công Thức : CDE
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 200Kg/1phi
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine viết tắt của Coconut Oil Acid Diethanolamine, là một loại hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của acid coconut (acid béo được tìm thấy trong dầu dừa) và diethanolamine (một chất có tính bazơ).
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội và sữa tắm. Nó có khả năng làm tăng tính bền và độ bọt của các sản phẩm này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này trong sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể gây ra một số tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có thể gây kích ứng da và mắt ở một số người, đặc biệt là khi nồng độ sử dụng cao. Ngoài ra, CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm để tạo thành các chất có thể gây hại cho sức khỏe.
Do đó, việc sử dụng hóa chất này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đòi hỏi sự cân nhắc và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: CDE
– Trạng thái: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường là một chất lỏng nhớt và màu vàng nhạt hoặc nâu.
– Điểm nóng chảy: Tùy thuộc vào thành phần chính xác của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, điểm nóng chảy có thể dao động từ khoảng 10 đến 30°C (50-86°F).
– Khối lượng riêng: có khối lượng riêng khoảng 0.9-1.0 g/cm³.
– Tan trong nước: hòa tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Nó có tính chất amphoteric, có thể hoạt động như một chất bazơ hoặc một chất axit tùy thuộc vào điều kiện.
– Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm, và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng tạo bọt và làm tăng tính bền của các sản phẩm này.
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tạo thành các hợp chất tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm, nhưng điều này phụ thuộc vào công thức và điều kiện cụ thể.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là một mô tả chung về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Thông tin chi tiết hơn về tính chất cụ thể của hóa chất này có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc bảng thông số của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như:
– Xà phòng: hóa chất giúp tạo bọt mịn và mềm mại cho xà phòng.
– Kem đánh răng: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine tăng tính bền và độ bọt của kem đánh răng, làm cho nó dễ sử dụng và mang lại cảm giác sạch sẽ.
– Dầu gội và sữa tắm: hóa chất có thể làm tăng độ nhớt của dầu gội và sữa tắm, giúp cho việc sử dụng và xả nhanh hơn.
2. Sản phẩm chất tẩy: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có tính chất làm mềm và tẩy rửa, nên nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy, chẳng hạn như chất tẩy rửa chén đĩa và chất tẩy rửa bề mặt.
3. Công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như chất tạo bọt trong sản xuất bọt biển nhân tạo và chất tạo màng trong quá trình lọc.
4. Ngành sản xuất mỹ phẩm: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng làm chất làm mềm, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng da, lotion, sữa dưỡng thể, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện cảm giác sử dụng, độ mịn và tính ổn định của mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp khác: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất bọt biển nhân tạo, công nghiệp dầu khí, và trong quá trình lọc và tách chất.
Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và hơi nước.
– Giữ hóa chất này xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nó không tiếp xúc với thức ăn, đồ uống hoặc vật liệu dễ cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan khác từ nhà sản xuất.
– Để đảm bảo an toàn, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong môi trường không phù hợp.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ hoặc rò rỉ.
– Đảm bảo các quy định về vận chuyển hóa chất đang được tuân thủ và ngăn chặn sự tiếp xúc của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine với các chất khác trong quá trình vận chuyển.