NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nhà bán hàng þ cung cấp hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan | Công ty thương mại ≡ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có tính ứng dụng cao và hiệu quả
- 3 hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
- 4 hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
- 6 Chất Bảo Quản CMIT được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 7 Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Chất Bảo Quản CMIT:
- 8 Chất Bảo Quản CMIT phải được bảo quản và sử dụng theo các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 9 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 11 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 12 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
Nhà bán hàng þ cung cấp hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan | Công ty thương mại ≡ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Đài Loan ( Taiwan )
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có tính ứng dụng cao và hiệu quả
hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate
1. Oxi hóa: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
4. Sử dụng trong không gian thoáng khí: Đảm bảo làm việc với hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.
Công ty chuyên cung ứng ¬ phân phối hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị cung cấp ( cung ứng ) hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Chất Bảo Quản CMIT Thái Lan Thailand
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 30Kg/1can
Chất Bảo Quản CMIT được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Chất Bảo Quản CMIT là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản. Nó thuộc vào nhóm các chất thiazolinone, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm, các sản phẩm chống rỉ sét, sơn, keo, dầu mỡ và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Chất Bảo Quản CMIT thường được sử dụng như một chất chống vi khuẩn, chống nấm và chống mốc trong các sản phẩm này. Chất Bảo Quản CMIT có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và tránh bị hỏng hoặc ôi thiu.
Tuy nhiên, Chất Bảo Quản CMIT cũng có thể gây dị ứng da hoặc kích ứng mắt đối với một số người. Do đó, việc sử dụng Chất Bảo Quản CMIT trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt của con người phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.
Chất Bảo Quản CMIT là một chất lỏng không màu hoặc hơi màu vàng nhạt. Dưới dạng tinh thể, nó có mùi khá mạnh và có thể hòa tan trong nước hoặc các dung môi hữu cơ khác như ethanol, aceton, và ether.
Tính chất hóa học của Chất Bảo Quản CMIT bao gồm khả năng tác động chống vi khuẩn, chống nấm và chống mốc. Nó có khả năng làm giảm hoạt động của enzym và ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn, gây tổn thương và tiêu diệt chúng.
Tuy nhiên, Chất Bảo Quản CMIT cũng là một chất hóa học kích ứng và có thể gây dị ứng cho da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải hơi của nó. Việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của cơ quan quản lý.
Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Chất Bảo Quản CMIT:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Chất Bảo Quản CMIT thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong sản phẩm, bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của chúng.
2. Sơn và chất phủ: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trên bề mặt sơn. Điều này giúp duy trì tính estetica và bảo quản chất lượng của sản phẩm.
3. Keo và chất kết dính: Chất Bảo Quản CMIT có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm keo và chất kết dính. Nó giúp giữ cho keo và chất kết dính không bị hỏng hoặc ôi thiu.
4. Dầu mỡ và chất chống rỉ sét: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất chống vi khuẩn và mốc trong dầu mỡ công nghiệp và chất chống rỉ sét. Nó giúp bảo vệ chất lượng của dầu mỡ và ngăn chặn sự hình thành vi khuẩn và mốc gây hỏng.
5. Ngành sản xuất bột giấy: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong quá trình sản xuất bột giấy như một chất bảo quản để kiểm soát vi khuẩn và mốc trong quá trình xử lý và lưu trữ bột giấy.
6. Sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và mỹ phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, giữ cho sản phẩm không bị hỏng hoặc ôi thiu.
7. Ngành công nghiệp chế biến nước: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong hệ thống cấp nước và bể chứa.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Chất Bảo Quản CMIT trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt của con người phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Chất Bảo Quản CMIT phải được bảo quản và sử dụng theo các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản: Chất Bảo Quản CMIT nên được lưu trữ trong các bao bì kín, chất liệu chống thấm và có nhãn ghi rõ tên chất, thông tin an toàn và thông tin quản lý chất thải. Nó nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Sử dụng áo bảo hộ: Khi làm việc với hóa chất, người sử dụng cần đảm bảo mình đang sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải chất.
3. Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, giới hạn tiếp xúc và xử lý chất thải một cách đúng cách.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Chất Bảo Quản CMIT với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
5. Xử lý chất thải: Xử lý Chất Bảo Quản CMIT theo các quy định và quy trình địa phương về loại bỏ chất thải hóa chất. Đừng tiếp xúc với môi trường hoặc xả chất thải vào hệ thống thoát nước hoặc đất đai mà không được phép.
6. Đào tạo và nhận biết: Đảm bảo nhân viên làm việc với Chất Bảo Quản CMIT được đào tạo về các biện pháp an toàn, nhận biết nguy cơ và cách ứng phó trong trường hợp cần thiết.
Công ty chuyên kinh doanh ← cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên bán ≥ thương mại hóa chất Bột Sunfate Đồng ß Copper Sulphate Pentahydrate 24.5% Environmentally Hazardous Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate Trung Quốc China JT
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.