NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty chuyên cung cấp Ø bán hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic | Cty chuyên bán ( nhập khẩu ) hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B:
- 4 hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 6 Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
- 8 Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
- 9 Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Những ứng dụng của Acid HCL – Axit Cohidric 35% trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid HCL – Axit Cohidric 35%
- 12 Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Acid HCL – Axit Cohidric 35%:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Acid HCL – Axit Cohidric 35% một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
- 14 Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 16 Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 17 Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Cty chuyên cung cấp Ø bán hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic | Cty chuyên bán ( nhập khẩu ) hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H5SO2NClNa.3H20
Hàm lượng : 25-30%
Xuất xứ : Tiệp Khắc
Đóng gói : 1kg/1bịch
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B là một loại hóa chất chứa clo được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và hóa học. Tên hóa học chính xác của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B là N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, và công thức hóa học của nó là C7H7ClNO2S.
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo và các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Do tính chất khử trùng của clo, hóa chất thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước uống, làm sạch bề mặt và công cụ y tế, và trong quá trình xử lý nước hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin chi tiết về hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B và ứng dụng của nó có thể thay đổi theo thời gian. Để sử dụng hóa chất này an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B là một chất rắn không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt mịn. Dưới dạng chất khí, hóa chất này có mùi hơi hắc nhẹ.
Dưới điều kiện bình thường, hóa chất có tính chất hòa tan tương đối trong nước. Nó có khả năng tạo phức với một số kim loại như bạc và đồng.
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B là một chất oxy hóa mạnh và có khả năng tạo phản ứng khử trùng. Khi tiếp xúc với nước, nó phân giải thành các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, bao gồm clo, axit sulfamic và benzenesulfonamide. hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các loại tế bào vi sinh khác.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có tính chất ổn định và bền với ánh sáng và nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, việc sử dụng và lưu trữ hóa chất cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B là một chất kháng khuẩn và khử trùng phổ rộng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước và chất tẩy trùng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B:
1. Trạng thái: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Hòa tan trong nước: có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B.
3. Mùi và vị: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có một mùi và vị tương đối mạnh và khá đặc trưng, có thể được mô tả như một mùi hóa chất hay mùi clo.
4. Độ pH: là một chất axit yếu và trong dung dịch nước có thể tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion axit hypochlorous (HOCl). pH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hai dạng này.
5. Độ bền: hóa chất này không ổn định và có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
6. Tính oxy hóa: có tính oxy hóa mạnh và có thể phá hủy vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong quá trình khử trùng.
7. Tính ổn định: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B không ổn định trong môi trường kiềm, và nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với các chất có tính kiềm mạnh.
Lưu ý rằng tính chất vật lý cụ thể của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B:
1. Khử trùng nước uống: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B được sử dụng để khử trùng nước uống trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tế bào vi sinh khác có thể gây bệnh.
2. Tẩy trắng và khử trùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và khử trùng các chất liệu và sợi vải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
3. Khử trùng bề mặt và công cụ y tế: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có khả năng khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt và công cụ y tế. Nó thường được sử dụng để vệ sinh và tiệt trùng các dụng cụ y tế, phòng mổ và các khu vực y tế khác.
4. Xử lý nước hồ bơi: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ khác có thể gây ô nhiễm trong nước.
5. Sử dụng trong quá trình xử lý chất thải: có khả năng oxi hóa và khử trùng, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải để tiêu diệt các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại.
6. Xử lý nước: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng, loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo và các chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm. Nó thường được sử dụng trong xử lý nước uống, xử lý nước thải và xử lý nước hồ bơi.
7. Chế biến thực phẩm: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm như khử trùng các bề mặt, công cụ, thiết bị và hệ thống xử lý thực phẩm.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong một số quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác nhau, như là một chất khử trùng và oxi hóa.
Đây chỉ là một số ngành sử dụng chính của hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B và không bao gồm tất cả các ứng dụng khác. Công dụng của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hóa chất này nên được đặt trong các bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc bị hư hỏng.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo bảo hộ mắt, khẩu trang, găng tay và áo măng.
3. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Tuân thủ các chỉ dẫn liên quan đến sự pha loãng, nồng độ và thời gian tiếp xúc.
4. Quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn và quy định của cơ quan chính phủ về việc sử dụng, xử lý, lưu trữ và vận chuyển hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B. Hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy tắc và quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Tránh tiếp xúc với các chất khác: Tránh tiếp xúc hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất gây phản ứng hoặc có thể tạo thành hợp chất nguy hiểm.
6. Xử lý chất thải: Đối với việc xử lý chất thải hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B đã sử dụng, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và không xả thẳng vào môi trường mà không được xử lý trước.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là hướng dẫn chung. Để sử dụng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B an toàn và hiệu quả, luôn tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc áp dụng trong khu vực của bạn.
Nơi kinh doanh ~ cung ứng hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu ß phân phối hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Acetic Acid – Axit Acetic Tank Bồn IBC Trung Quốc China
Công Thức : CH3COOH
Hàm lượng : 99.85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 1.150Kg/1Tank
Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
Acetic Acid – Axit Acetic, còn được gọi là axit etanoic, là một loại axit hữu cơ với công thức hóa học CH3COOH. Đây là một trong những axit quan trọng nhất trong hóa học và có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Hóa chất này thường có mùi chua, có thể tìm thấy tự nhiên trong giấm, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và sinh khối. Nó có tính chất ăn mòn, là một chất lỏng trong suốt và có khả năng hòa tan trong nước.
Một số ứng dụng phổ biến của Acetic Acid – Axit Acetic
– Sản xuất giấm: là thành phần chính của giấm ăn, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm gia vị.
– Sản xuất hóa chất: Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như anhydrid axetic, axetat, acetamit và polyvinyl axetat.
– Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm một số loại sợi tự nhiên như cotton và len.
– Dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và trong một số ứng dụng y tế.
Ngoài ra, Acetic Acid – Axit Acetic cũng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
Tính chất vật lý Acetic Acid – Axit Acetic
1. Trạng thái vật lý: trong điều kiện phổ biến là một chất lỏng trong suốt.
2. Nhiệt độ nóng chảy: có nhiệt độ nóng chảy khoảng 16-17 °C.
3. Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Acetic Acid – Axit Acetic này là khoảng 118-119 °C.
4. Mật độ: Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, khoảng từ 1.04 g/cm³ đến 1.05 g/cm³.
5. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Đây là một tính chất quan trọng, vì Acetic Acid – Axit Acetic cho phép được sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng nước.
Tính chất hóa học Acetic Acid – Axit Acetic
1. Tính axit: là một axit yếu. Nó có khả năng nhường một ion H+ để tạo thành ion axetat (CH3COO-).
2. Tính oxi hóa: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit.
3. Tính chất ester hóa: có khả năng tạo ester với các cồn, tạo thành các hợp chất như etyl axetat hoặc metyl axetat.
4. Tính chất khử: có thể tham gia vào các phản ứng khử, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch hidroxit natri (NaOH) để tạo thành muối natri axetat và nước.
5. Tính chất polymer hóa: hóa chất có khả năng tạo ra các polymer như polyvinyl axetat và polyvinyl axetat copolyme.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Acetic Acid – Axit Acetic. Tùy thuộc vào điều kiện và phản ứng cụ thể, nó có thể có nhiều tính chất và ứng dụng khác nữa.
Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
1. Ngành thực phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic là thành phần chính của giấm ăn và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất giấm và các sản phẩm liên quan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ acid, làm chất bảo
quản và tạo mùi vị.
2. Ngành hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như axetat, anhydrid acetic, acetamit, polyvinyl axetat và nhiều sản phẩm hóa chất khác. Các ứng dụng của
sản phẩm này trong ngành hóa chất bao gồm sản xuất sợi, nhựa, keo, mực in, thuốc nhuộm, sơn và nhiều nguyên liệu khác.
3. Ngành dược phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế, bao gồm chất tẩy trùng, dung dịch và chất chống oxy hóa. Hóa chất này cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản
trong một số sản phẩm dược phẩm.
4. Ngành dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm các loại sợi tự nhiên như cotton và len. Nó giúp cải thiện độ bền màu và đồng nhất màu sắc của các sản phẩm dệt nhuộm.
5. Ngành chế biến gỗ: được sử dụng trong ngành chế biến gỗ làm chất chống mục nát và bảo quản. Nó có khả năng chống sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt gỗ.
6. Ngành xử lý nước: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng điều chỉnh độ pH của nước và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và độ acid.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong các lĩnh vực như ngành da, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nắp chai hoặc bao bì của sản phẩm này nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và giảm nguy cơ hư hại hoặc rò rỉ.
– Sản phẩm này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được đào tạo.
2. Sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic
– Khi sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic, nên đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi của hóa chất.
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Nếu xảy ra tiếp xúc hoặc phun Acetic Acid – Axit Acetic lên da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.
- Acetic Acid – Axit Acetic không nên được uống hoặc tiếp xúc với thức ăn.
– Khi sử dụng nên tuân thủ đầy đủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến hóa chất.
3. Vận chuyển Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được vận chuyển trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
Đơn vị chuyên cung cấp þ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty bán * nhập khẩu hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid HCL – Axit Cohidric 35% Hàn Quốc Korea
Công Thức : HCL
Hàm lượng : 35%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30kg/1Can | 280kg/1Phi
Những ứng dụng của Acid HCL – Axit Cohidric 35% trong đời sống
Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một hợp chất hóa học có công thức HCL. Đây là một axít mạnh được tạo thành từ việc kết hợp một phân tử hydro (H) và một phân tử clo (Cl). Acid HCL – Axit Cohidric 35% có mùi cay, là một chất lỏng trong suốt không màu, và có tính axit mạnh.
Acid HCL – Axit Cohidric 35% thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Công nghiệp hóa chất: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua) và clorua alumini.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong các quá trình tẩy trắng và làm sạch trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch kim loại.
3. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, hoặc tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
4. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các muối clorua, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
5. Xử lý nước: có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Điều trị y tế: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.
Tuy nhiên, do tính chất axit mạnh, Acid HCL – Axit Cohidric 35% cũng có thể gây cháy, ăn mòn và có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Việc làm việc với Acid HCL – Axit Cohidric 35% yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid HCL – Axit Cohidric 35%
Tính chất vật lý Acid HCL – Axit Cohidric 35%
– Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một chất lỏng trong suốt không màu.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng -85 độ C (-121 độ F).
– Nhiệt độ đông đặc của hóa chất là -114 độ C (-173 độ F).
– Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, nhưng thường là khoảng 1,18 g/cm³.
Tính chất hóa học Acid HCL – Axit Cohidric 35%
– Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một axit mạnh. Nó phản ứng với các bazơ và kim loại để tạo ra muối và khí hidro.
– Dung dịch này có pH thấp (có tính axit), thường là xấp xỉ 0.
– Hóa chất có khả năng ăn mòn các chất khác, bao gồm kim loại và nhiều vật liệu khác.
– Acid HCL – Axit Cohidric 35% có khả năng tác động vào da, mắt và hệ hô hấp, gây ra kích ứng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Lưu ý rằng việc làm việc với hóa chất yêu cầu các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này và nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Acid HCL – Axit Cohidric 35%:
1. Công nghiệp hóa chất: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, chẳng hạn như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua), clorua alumini, và clorua sắt.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch để tẩy trắng và loại bỏ các chất bẩn, mảng bám, và chất cặn.
3. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
4. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, và tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
5. Xử lý nước: Acid HCL – Axit Cohidric 35% có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý vải để loại bỏ các chất bẩn và mảng bám.
7. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm, cũng như các muối clo khác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
8. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để tẩy rửa và làm sạch các bề mặt kim loại, loại bỏ chất cặn và ổ gỉ. Nó cũng được sử dụng trong quá trình xử lý kim loại và ăn mòn các kim loại.
9. Ngành dược phẩm: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
10. Điều trị y tế: Acid HCL – Axit Cohidric 35% có thể được sử dụng trong điều trị một số vấn đề y tế như viêm dạ dày, tăng acid dạ dày, và một số rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất trong mục đích y tế chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Lưu ý rằng Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một chất ăn mòn và có thể gây cháy, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó. Việc sử dụng hóa chất nên được thực hiện trong môi trường có thông gió tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, như găng tay và kính bảo hộ, để đảm bảo an toàn.
Để bảo quản và sử dụng Acid HCL – Axit Cohidric 35% một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
1. Lưu trữ: Acid HCL – Axit Cohidric 35% nên được lưu trữ trong bình chứa được thiết kế đặc biệt, như bình thủy tinh chịu axit hoặc bình nhựa chịu axit. Bình lưu trữ nên được đậy kín và đặt ở nơi khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Vùng làm việc: Làm việc với Acid HCL – Axit Cohidric 35% nên được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để hạn chế sự hít phải hơi axit. Đảm bảo không có thực phẩm, đồ uống hoặc các chất khác gần khu vực làm việc.
3. Bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, cần sử dụng bảo hộ cá nhân để bảo vệ mắt, da và hô hấp. Đảm bảo đeo kính bảo hộ, găng tay chịu axit và khẩu trang phù hợp.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
Acid HCL – Axit Cohidric 35%. Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không.
– Không bao giờ hòa tan axit vào nước, mà luôn luôn hòa tan axit vào nước, không phải ngược lại. Hãy tuân thủ quy trình pha chế và đo lường chính xác.
– Tránh sử dụng hóa chất trong gần các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh nguy cơ cháy nổ.
– Đặt biển cảnh báo và nhãn đúng trên bình chứa Acid HCL – Axit Cohidric 35% để người khác có thể nhận biết và đối xử một cách an toàn.
Công ty cung cấp ≡ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên phân phối ε kinh doanh hóa chất Cloramin B Diệt Khuẩn ß Bột Chloramin B Dạng Túi ( Bịch ) – Gói 1KG Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Amoniac Lỏng – NH4OH 20% – 22% Việt Nam
Công Thức : NH4OH
Hàm lượng : 20%-22%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30lít/1can | 320lít/1phi
Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Amoniac Lỏng – NH4OH là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu dưới tên gọi amoniac. Đây là một chất khí màu vàng nhạt, có mùi hắc và độc. Amoniac Lỏng – NH4OH có công thức hóa học là NH3, gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H) liên kết với nhau.
Đây là một chất quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất tẩy, dung môi và chất làm lạnh. Ngoài ra, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất mỹ phẩm, và là một chất tạo nền trong các quá trình tổng hợp hữu cơ.
Ngoài ứng dụng công nghiệp, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng có thể được sử dụng trong ngành y tế và làm chất tẩy trong gia đình. Tuy nhiên, do tính chất độc và ăn mòn của nó, việc sử dụng hóa chất này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
Tính chất vật lý Amoniac Lỏng – NH4OH
– Là một chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 atm). Nó không có màu, nhưng có một mùi hắc, khá đặc trưng và khác nhau so với nhiều chất khí khác.
– Amoniac Lỏng – NH4OH có một nhiệt độ sôi khá thấp, khoảng -33,34°C. Khi được làm lạnh hoặc áp suất cao, nó có thể chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn.
– Độ tan của hóa chất này trong nước là rất cao. Nước có thể hấp thụ Amoniac Lỏng – NH4OH mạnh mẽ và tạo thành dung dịch Amoniac Lỏng – NH4OH. Dung dịch hóa chất này có tính bazơ mạnh và có thể gây ăn mòn da và mắt.
Tính chất hóa học Amoniac Lỏng – NH4OH
- Amoniac Lỏng – NH4OH là một bazơ yếu và có khả năng tạo các ion amoni (NH4+) khi phản ứng với axit.
– Nó có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác, giúp tạo ra các tác chất phức.
– Hóa chất này có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ví dụ, nó có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành nitơ và nước.
– Có tính chất độc hại khi hít vào phổi ở nồng độ cao. Nó gây kích thích mạnh mẽ cho mắt và hệ hô hấp.
Các tính chất trên đây chỉ là một phần trong số rất nhiều tính chất của Amoniac Lỏng – NH4OH. Tính chất cụ thể của hóa chất cũng có thể phụ thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó tương tác.
Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất các loại phân bón nitơ, chẳng hạn như urea và ammonium nitrat. Những loại phân bón này cung cấp nguồn nitơ quan trọng cho cây trồng để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.
2. Công nghiệp hóa chất: Amoniac Lỏng – NH4OH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất axit nitric, Amoniac Lỏng – NH4OH clorua, amoni sunfat và nhiều chất khác.
3. Chất tẩy: được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất tẩy. Nó có tính bazơ mạnh, giúp loại bỏ các vết bẩn, mỡ và cặn bám trên bề mặt như thảm, sàn nhà, và bồn cầu.
4. Dung môi: Amoniac Lỏng – NH4OH có thể được sử dụng làm dung môi trong các quá trình công nghiệp và phân tích hóa học. Nó có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm và dược phẩm.
5. Chất làm lạnh: hóa chất này là một chất làm lạnh hiệu quả và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp và điều hòa không khí.
6. Ứng dụng trong y tế: Một số sản phẩm y tế như thuốc nhuộm và thuốc xịt có thể chứa Amoniac Lỏng – NH4OH như thành phần hoạt động.
7. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, thuốc xịt và một số loại thuốc khác.
8. Công nghiệp thực phẩm: Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm quá trình chế biến đồ hộp, sản xuất bánh mì và làm chất điều chỉnh pH trong sản xuất thực phẩm.
9. Công nghiệp cao su và nhựa: được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa như một chất xúc tiến hoặc chất đóng rắn.
10. Công nghiệp sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, vì vậy cần đảm bảo việc xử lý và sử dụng nó đúng cách.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành chính sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH. Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chế biến da, sản xuất năng lượng và ngành chế biến thủy hải sản.
Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với ngọn lửa, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo Amoniac Lỏng – NH4OH được lưu trữ ở nơi riêng biệt và có dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các chất khác.
– Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất có thể gây phản ứng hoặc cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất, cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ hô hấp.
– Làm việc trong không gian thông gió tốt để hạn chế sự tích tụ Amoniac Lỏng – NH4OH trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không được uống, ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
– Tránh pha trộn Amoniac Lỏng – NH4OH với các chất khác mà có thể gây phản ứng nguy hiểm.
3. Xử lý và tiêu hủy:
– Amoniac Lỏng – NH4OH cần được xử lý và tiêu hủy theo quy định của các cơ quan quản lý và quy tắc an toàn. Đừng xả hóa chất vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cống rãnh.
– Nếu cần loại bỏ hóa chất, hãy tuân theo các quy tắc về loại bỏ chất thải hóa học và tìm hiểu về quy định cụ thể của khu vực bạn đang sống.