NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp ¯ kinh doanh hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia | Công ty chuyên cung ứng √ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol:
- 4 hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Bột Talc Medical Powder là chất gì và đặc tính ứng dụng thế nào ?
- 7 Bột Talc Medical Powder có các tính chất vật lý hóa học
- 8 Bột Talc Medical Powder có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Talc Medical Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 10 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 13 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Công ty cung cấp ¯ kinh doanh hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia | Công ty chuyên cung ứng √ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 20Kg/1bao
hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol:
Tính chất vật lý hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol
– hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol:
1. Chất làm ngọt: hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol.
Công ty chuyên bán và cung ứng hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên bán ≥ kinh doanh hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Bột Talc Medical Powder Trung Quốc China
Công Thức : Mg3Si4O10(OH)2
Hàm lượng : 87%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bột Talc Medical Powder là chất gì và đặc tính ứng dụng thế nào ?
Bột Talc Medical Powder là một khoáng sản tự nhiên có thành phần chủ yếu là silicat magiê hydrat (Mg3Si4O10(OH)2). Nó được khai thác từ các mỏ khoáng và sau đó được xử lý thành dạng bột.
Bột Talc Medical Powder được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như bột tắm, phấn, kem chống hăm, và sản phẩm dành cho trẻ em. Bột Talc Medical Powder có khả năng hút ẩm và tạo lớp mịn trên da, giúp hấp thụ dầu và làm mát da.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Bột Talc Medical Powder được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, phấn má, và phấn nền. Nó giúp tạo hiệu ứng mờ, mịn và giữ cho mỹ phẩm bám lâu trên da.
3. Công nghiệp nhựa: được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện đặc tính vật lý và chất lượng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất chống dính, chất trợ nhuộm, và chất làm mờ trong quá trình sản xuất nhựa.
4. Ngành công nghiệp giấy: được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính mịn, độ bám mực, và khả năng in. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy.
Bột Talc Medical Powder có các tính chất vật lý hóa học
1. Tính chất hóa học Bột Talc Medical Powder
Hóa chất là một khoáng sản không phản ứng hoá học với nhiều chất. Nó không tan trong nước, axit hay kiềm yếu. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với axit mạnh, hóa chất có thể bị tác động và phân hủy dần.
2. Tính chất vật lý Bột Talc Medical Powder
– Màu sắc: thường có màu trắng đến xám nhạt, nhưng cũng có thể có màu nâu nhạt hoặc xanh lam nhạt.
– Độ cứng: có độ cứng Mohs chỉ khoảng 1, tức là rất mềm. Điều này có nghĩa là Bột Talc Medical Powder dễ bị phá vỡ và bị nghiền thành bột mịn.
– Mật độ: Mật độ của hóa chất khoảng 2,7-2,8 g/cm³, tùy thuộc vào nguồn gốc và cấu trúc của mẫu.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Bột Talc Medical Powder thường nằm trong khoảng 2,7-2,8 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Bột Talc Medical Powder có điểm nóng chảy khoảng 150-900 °C, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của mẫu.
– Độ dẫn điện: là một chất cách điện tốt và không dẫn điện.
– Tính chất hút ẩm: Bột Talc Medical Powder có khả năng hút ẩm tốt, giúp nó hấp thụ dầu và độ ẩm trên da.
Bột Talc Medical Powder là một chất bột mịn có tính chất hóa học không phản ứng mạnh và tính chất vật lý như màu trắng, độ cứng thấp, mật độ và khối lượng riêng tương đối, điểm nóng chảy thấp, không dẫn điện và có khả năng hút ẩm.
Bột Talc Medical Powder có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bột Talc Medical Powder thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như bột tắm, phấn, kem chống hăm, và sản phẩm dành cho trẻ em. Nó có khả năng hút ẩm và tạo lớp mịn trên da, giúp hấp thụ dầu và làm mát da.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Bột Talc Medical Powder được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, phấn má, và phấn nền. Nó giúp tạo hiệu ứng mờ, mịn và giữ cho mỹ phẩm bám lâu trên da.
3. Công nghiệp nhựa: được sử dụng trong sản xuất nhựa để cải thiện đặc tính vật lý và chất lượng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất chống dính, chất trợ nhuộm, và chất làm mờ trong quá trình sản xuất nhựa.
4. Ngành công nghiệp giấy: được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện tính mịn, độ bám mực, và khả năng in. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy.
5. Ngành công nghiệp cao su: hóa chất được sử dụng làm chất tạo mịn và chất tăng cường trong sản xuất các sản phẩm cao su.
6. Ngành công nghiệp gốm sứ: Bột Talc Medical Powder được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để cải thiện độ bám và tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.
7. Ngành công nghiệp chất bôi trơn: hóa chất được sử dụng như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp.
8 Ngành công nghiệp chất chống thấm: hóa chất có khả năng hút ẩm tốt và được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm.
9. Ngành công nghiệp sơn: Bột Talc Medical Powder có thể được sử dụng làm chất làm mờ và chất tạo màu trong sản xuất sơn.
10. Ngành công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng và chất chống caking trong thực phẩm và nước uống.
11. Ứng dụng công nghiệp khác: Bột Talc Medical Powder còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chất bôi trơn, chất chống thấm, sản xuất gốm sứ, cao su, chất chống cháy, và nhiều ứng dụng khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành công nghiệp sử dụng Bột Talc Medical Powder. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Talc Medical Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản Bột Talc Medical Powder
– Lưu trữ trong một khoảng không có ánh sáng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ mát, khô, và thoáng đáp ứng yêu cầu của sản phẩm.
– Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây cháy nổ.
– Giữ Bột Talc Medical Powder xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với các loại thức ăn, đồ uống hoặc đồ dùng cá nhân.
– Đóng chặt nắp hũ để ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm hoặc các chất gây ô nhiễm.
2. Sử dụng Bột Talc Medical Powder
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn, hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm đính kèm trước khi sử dụng Bột Talc Medical Powder.
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thoáng đãng hoặc dưới hệ thống thông gió tốt.
– Tránh hít phải Bột Talc Medical Powder trong quá trình sử dụng. Sử dụng khẩu trang, găng tay và áo bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Không uống, không ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với Bột Talc Medical Powder.
– Khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, tuân thủ các quy định an toàn và tuân thủ quy trình làm việc liên quan.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ là thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo các tài liệu và quy định cụ thể của nhà sản xuất.
Công ty nhập khẩu ∩ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên bán Ø phân phối hóa chất Sorbitol Bột | Powder D-Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 E500 Thực Phẩm Food Grade Tata Ấn Độ India
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.